điểm PTTH Quốc Gia vào trường ĐH Nông Lâm Năm 2019
Danh sách trúng tuyển: tải về
12002769 | ĐẶNG HOÀNG AN | 07/04/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
01045099 | NGUYỄN VĂN AN | 03/05/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12006478 | TRƯƠNG VĂN AN | 24/12/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12012997 | BÙI ĐỨC ANH | 22/04/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
23001138 | DƯƠNG CÔNG HOÀNG ANH | 31/01/2001 | Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
12008293 | DƯƠNG THỊ MINH ANH | 13/06/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012361 | DƯƠNG THỊ QUỲNH ANH | 19/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012999 | ĐỖ MINH ANH | 28/08/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
30010549 | ĐÀO QUANG ANH | 24/04/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
01045114 | ĐOÀN THỊ LAN ANH | 04/08/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
18002495 | ĐOÀN THỊ MAI ANH | 06/03/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12007384 | ĐÔNG PHƯƠNG NHẬT ANH | 20/07/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12000002 | HÀ THỊ KIM ANH | 20/02/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
13003132 | HOÀNG ĐỨC ANH | 30/01/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
16001496 | KHỔNG THỊ VÂN ANH | 28/02/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
40010828 | LÊ NGỌC ANH | 01/05/2000 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12007390 | LÊ VIỆT ANH | 16/12/2001 | Nam | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
12012369 | LƯƠNG VÂN ANH | 04/01/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12002795 | NGUYỄN THỊ ANH | 20/08/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12006098 | NGUYỄN THỊ HỒNG ANH | 28/04/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
27002452 | NGUYỄN TUẤN ANH | 08/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013011 | NGUYỄN TUẤN ANH | 18/11/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12013529 | NÔNG THỊ NGỌC ANH | 28/03/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12006502 | PHẠM QUANG ANH | 12/07/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12010968 | PHẠM QUỲNH ANH | 27/05/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
21003419 | TĂNG THỊ LAN ANH | 12/06/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
24005705 | TRẦN THỊ NGỌC ANH | 20/07/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
11000004 | VƯƠNG ĐỨC ANH | 29/06/2000 | Nam | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
12004636 | ĐẶNG NGỌC ÁNH | 03/06/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
27006886 | TRƯƠNG THỊ NGỌC ÁNH | 02/01/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
40005025 | H' ÂN HWING | 18/06/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
16001524 | VIÊN VĂN BÁU | 10/03/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06001740 | NGÔ VĂN BẰNG | 02/11/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12014119 | HOÀNG MINH BÍCH | 26/12/2001 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng |
12002498 | TRẦN THỊ BÍCH | 23/12/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12010984 | NGUYỄN VĂN BIÊN | 27/11/2000 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
12006112 | ĐÀO SỸ BIỂN | 11/01/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
11001050 | ĐÀO VĂN BÌNH | 24/03/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12003491 | ĐẶNG VĂN BÌNH | 28/08/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
12012406 | HÀ THANH BÌNH | 09/01/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
46001942 | NGUYỄN HỮU BÌNH | 07/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012407 | PHẠM VĂN BÌNH | 18/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12005844 | TRIỆU KHÁNH BÌNH | 14/10/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
12007457 | HOÀNG A CA | 05/10/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
06004580 | NÔNG VĂN CẬN | 05/11/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
13005269 | MÙA A CÂU | 15/07/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
05000480 | HOÀNG VĂN CHẤT | 15/08/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
17002252 | HOÀNG HẢI CHI | 18/08/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
06002039 | NÔNG THỊ MINH CHI | 27/11/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12000249 | NÔNG THÙY CHI | 30/08/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
62003120 | VÀNG THỊ CHÍA | 15/03/2000 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
05004557 | LY VẦN CHIẾN | 29/01/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12002509 | TRẦN VIỆT CHIẾN | 27/06/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12005298 | NGUYỄN THỊ DÁNG CHIỀU | 14/07/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
06002591 | NÔNG ĐÌNH CHINH | 23/07/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12010470 | TRẦN VĂN CHỈNH | 17/02/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12009107 | NGÔ ĐỨC CHÍNH | 28/02/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12009108 | TRƯƠNG CÔNG CHÍNH | 20/08/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
11001066 | BÀN VẦN CHÒI | 10/12/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
62004480 | MÙA A CHỐNG | 15/03/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
08002280 | THÀO SEO CHÙA | 01/01/2000 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12006549 | NGUYỄN QUỐC CHUNG | 08/10/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12013682 | VŨ NGỌC CHUYỀN | 25/07/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
14007501 | GIÀNG A CHƯ | 14/01/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62001558 | GIÀNG A CHỨ | 14/01/1998 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
08000539 | LÝ THÀNH CÔNG | 19/01/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
62003505 | VỪ A CÔNG | 01/11/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
14008752 | PHÀNG A CỦA | 05/02/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
12009112 | NGUYỄN THỊ ÁNH CÚC | 30/11/2001 | Nữ | 7420201 | Công nghệ sinh học |
06003186 | NÔNG LỤC CƯƠNG | 18/06/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12003516 | DƯƠNG ĐÌNH CƯỜNG | 17/07/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
27000457 | ĐINH QUỐC CƯỜNG | 22/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
01070360 | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | 27/08/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12007484 | TRẦN MẠNH CƯỜNG | 08/11/2001 | Nam | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
11001073 | SÙNG A DÂƯ | 25/10/1998 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62003902 | LÒ THỊ DIÊN | 24/08/2001 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng |
07001925 | ĐAO THỊ DIỆP | 02/07/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12009122 | NGUYỄN TRẦN NGỌC DIỆP | 08/11/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12005313 | NGUYỄN THỊ THUÝ DIỆU | 07/05/2001 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
17001118 | HOÀNG KHÁNH DU | 22/12/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
14008091 | LY BẢ DỦA | 25/05/2001 | Nam | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp |
13002769 | SẦM VĂN DUẨN | 26/07/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
11000037 | LÝ THỊ DUNG | 18/07/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12008340 | NGÔ THỊ DUNG | 26/04/2001 | Nữ | 7620114 | Kinh doanh nông nghiệp |
18015527 | NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG | 22/01/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
05004819 | TẢI THỊ DUNG | 27/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013034 | HỒ ANH DŨNG | 14/09/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
11001747 | HÀ VĂN DŨNG | 12/12/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12010488 | HOÀNG VĂN DŨNG | 29/05/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
16009908 | LÊ TIẾN DŨNG | 29/05/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
16003678 | NGUYỄN ANH DŨNG | 04/07/2001 | Nam | 7420201 | Công nghệ sinh học |
12011029 | PHẠM ĐỨC DUY | 22/06/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
09004475 | PHẠM KHƯƠNG DUY | 26/05/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
09000028 | DƯƠNG THỊ DUYÊN | 12/10/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12009139 | ĐỖ HỒNG DUYÊN | 26/12/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12006141 | BÙI TÙNG DƯƠNG | 30/05/2001 | Nam | 7620211 | Quản lý tài nguyên rừng |
12011037 | ĐÀO THIỆN DƯƠNG | 01/07/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
18009131 | ĐỊCH THỊ DƯƠNG | 04/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06004360 | HOÀNG THỊ ÁNH DƯƠNG | 03/08/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
11000553 | HOÀNG XUÂN DƯƠNG | 19/08/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
01045408 | LÂM THIÊN DƯƠNG | 17/07/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12011732 | NGUYỄN ĐINH THÙY DƯƠNG | 03/09/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
09005122 | QUÁCH THÙY DƯƠNG | 11/04/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12006142 | DIỆP VĂN ĐẠI | 11/07/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
15013152 | HOÀNG TRỌNG ĐẠI | 23/05/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
18000607 | NGÔ VĂN ĐẠI | 11/12/2000 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12007537 | BẾ TRẦN HOÀNG ĐÀM | 02/01/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11002027 | LỤC VĂN ĐẠO | 25/01/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
12005868 | ĐÀM TRỌNG ĐẠT | 06/07/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
24003642 | ĐÀO KHẢ ĐẠT | 03/12/2001 | Nam | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
12002533 | ĐOÀN VĂN ĐẠT | 26/09/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12005869 | MÔNG THÀNH ĐẠT | 16/03/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
10007612 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 19/05/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12006146 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 20/08/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
12007548 | LƯU HẢI ĐĂNG | 25/01/2001 | Nam | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
06002081 | HÀ THỊ LAN ĐIỆP | 03/03/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
09001396 | HOÀNG VĂN ĐỘI | 01/10/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
05004830 | HOÀNG DUY ĐÔNG | 08/10/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12011753 | TRẦN PHƯƠNG ĐÔNG | 04/01/2001 | Nam | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
12009174 | ĐỖ HỮU ĐỘNG | 17/09/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
07002160 | GIÀNG A ĐUA | 29/09/2001 | Nam | 7620110 | Khoa học cây trồng |
12000327 | DƯƠNG NGỌC ĐỨC | 09/12/2000 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12002543 | LÊ MINH ĐỨC | 21/06/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
05004059 | LÔ MỘNG ĐƯỢC | 26/12/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11002044 | HOÀNG NGỌC GIANG | 05/10/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
12004731 | LIỂU VĂN GIANG | 27/07/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
28016229 | PHẠM HƯƠNG GIANG | 19/08/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12002555 | TRẦN VĂN GIANG | 21/01/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
13005310 | KHANG A GIÀNG | 07/10/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
11001092 | SÀO VĂN GIẤY | 07/01/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
29012232 | HOÀNG THỊ HÀ | 24/02/2001 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
12005889 | LƯƠNG MẠNH HÀ | 13/02/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12013061 | NGUYỄN ĐỖ THÁI HÀ | 09/03/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
08000105 | NGUYỄN THỊ HÀ | 12/11/2000 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12004741 | NGUYỄN THỊ THANH HÀ | 07/12/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
09003904 | NGUYỄN THANH HÀ | 28/06/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12012497 | NGUYỄN THU HÀ | 12/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12007595 | NGUYỄN THU HÀ | 22/03/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12011077 | NGUYỄN THU HÀ | 27/08/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12009868 | TÔ VĂN HÀ | 24/07/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12009199 | LƯƠNG MẠNH HẢI | 19/11/2000 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
27000526 | NGUYỄN THANH HẢI | 12/02/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12001658 | NGUYỄN VĂN HẢI | 01/08/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
62004833 | POÒNG THANH HẢI | 02/04/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12004751 | TRẦN MINH HẢI | 17/09/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12008805 | VI VĂN HẢI | 18/04/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
06004620 | HOÀNG THỊ HẠNH | 04/05/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
01045760 | LÒ VĂN HẠNH | 24/04/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
17009280 | NGÔ THỊ HẠNH | 01/02/2001 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
12006173 | NGUYỄN HỒNG HẠNH | 12/07/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013068 | PHAN THỊ HỒNG HẠNH | 30/10/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12013069 | VÕ THỊ HỒNG HẠNH | 13/08/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12013350 | TẠ CHÍ HÀO | 01/06/2000 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
17001721 | BÙI THỊ HẢO | 30/04/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12003585 | DƯƠNG THỊ HẢO | 02/09/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
62004837 | LÈNG VĂN HẢO | 08/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
10001878 | DƯƠNG THỊ THU HẰNG | 18/06/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
06004197 | HOÀNG THỊ HẰNG | 14/05/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012521 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 01/01/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
28024866 | NGUYỄN THỊ HẰNG | 05/10/2001 | Nữ | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp |
12012522 | NGUYỄN THÚY HẰNG | 19/06/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
18009147 | NÔNG THỊ THÚY HẰNG | 02/11/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12010556 | TRẦN THỊ HẰNG | 01/10/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
11002753 | LỤC THÀNH HÂN | 01/07/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12004766 | PHẠM THỊ HẬU | 22/07/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12005395 | ĐỖ BÁ HẬU | 10/06/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12013355 | TRIỆU THỊ HẬU | 08/12/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
13002856 | DƯƠNG THỊ THU HIỀN | 21/03/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12012527 | ĐINH THỊ HIỀN | 09/09/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12008397 | LÊ THỊ HIỀN | 21/08/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
11000076 | MÃ THỊ THU HIỀN | 04/11/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
21006233 | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | 03/02/2001 | Nữ | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao |
12005401 | TRẦN PHƯƠNG HIỀN | 11/05/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12006696 | TRẦN THỊ THÚY HIỀN | 21/11/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
07001950 | VÀNG THỊ HIỀN | 19/06/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12001674 | HOÀNG TIẾN HIỆP | 15/02/2001 | Nam | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
27007693 | PHẠM ĐẮC HIỆP | 13/03/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12012542 | ĐỒNG MINH HIẾU | 24/11/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
05004611 | ĐẶNG TRUNG HIẾU | 10/09/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
26008771 | HOÀNG MẠNH HIẾU | 02/05/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
09000669 | HOÀNG TRUNG HIẾU | 24/03/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06004204 | LỤC THANH HIẾU | 14/05/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12013078 | LÊ TRUNG HIẾU | 11/11/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
63005240 | LƯƠNG TRUNG HIẾU | 20/10/2000 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
12007647 | NGÔ THANH HIẾU | 09/01/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
05004070 | MAI QUANG HIỆU | 10/07/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12006196 | MẠCH TIẾN HIỆU | 17/05/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12011818 | BÙI THỊ HOA | 18/11/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12003018 | NGUYỄN THỊ HOÀ | 07/02/2001 | Nữ | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
08000585 | TRƯƠNG THỊ THANH HÒA | 22/04/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013369 | ĐẶNG THỊ HOÀI | 14/02/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12009244 | HOÀNG THỊ THU HOÀI | 18/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013370 | LÝ THU HOÀI | 16/04/2001 | Nữ | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
12012559 | NGUYỄN THỊ HOÀI | 25/09/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
11002259 | NÔNG THỊ HOÀI | 13/10/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
11000632 | PHAN THỊ THANH HOÀI | 18/10/2000 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12011830 | PHẠM DOÃN HOÀI | 09/04/2001 | Nam | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
12002578 | PHẠM THỊ HOÀI | 30/12/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12009258 | VI THỊ HOÀI | 04/07/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11000633 | ĐẶNG HÝ HOAN | 18/01/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06000343 | HỨA VĂN HOÀN | 08/07/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
09007477 | NGUYỄN ĐỨC HOÀN | 02/10/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013086 | BÙI ĐÌNH NGUYỄN HOÀNG | 11/07/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
11002763 | CHU VĂN HOÀNG | 18/01/1997 | Nam | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp |
13005520 | HÀ HUY HOÀNG | 17/10/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
16003301 | KHỔNG VĂN HOÀNG | 07/07/2000 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12002584 | PHÓ VIỆT HOÀNG | 25/10/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
13002509 | VŨ VIỆT HOÀNG | 17/12/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
07000579 | HẢNG A HỒNG | 26/11/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
26003178 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 15/04/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12001342 | NGUYỄN THỊ HỒNG | 01/09/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12011855 | TRẦN THỊ HỒNG | 25/05/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
13005333 | TRANG A HỜ | 05/12/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12011860 | NGUYỄN THỊ HUẾ | 15/08/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
10001930 | HOÀNG THỊ HUỆ | 12/12/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
19010816 | PHẠM THỊ HUỆ | 03/04/2001 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
12006782 | PHẠM THỊ MINH HUỆ | 16/02/2002 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
09002665 | TÔ THỊ HUỆ | 02/10/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12006223 | ĐÀO MẠNH HÙNG | 01/07/2000 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
10005658 | LĂNG VĂN HÙNG | 08/03/2000 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
09007496 | LÊ QUANG HÙNG | 14/12/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
10000758 | NGUYỄN MẠNH HÙNG | 23/03/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12000454 | VÀNG NGUYÊN HÙNG | 19/07/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013384 | DIỆP QUANG HUY | 18/08/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
28019869 | ĐỖ VĂN HUY | 06/05/2001 | Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
09001493 | ĐỒNG QUỐC HUY | 31/07/1996 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12007718 | TRẦN GIA HUY | 12/03/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12013109 | VŨ QUANG HUY | 14/09/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
12001734 | HÀ THỊ THU HUYỀN | 27/07/2001 | Nữ | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
12013393 | HOÀNG THỊ THU HUYỀN | 28/12/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12010622 | LÊ THỊ THANH HUYỀN | 23/10/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12001355 | MA THỊ HUYỀN | 21/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12001357 | MA THỊ HUYỀN | 26/12/2001 | Nữ | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
11000675 | NGÔ LỘC KHÁNH HUYỀN | 27/03/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12006240 | NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN | 02/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12011890 | TRẦN THỊ THU HUYỀN | 28/11/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
01046020 | LÒ A HUYNH | 12/01/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11000681 | BÙI QUANG BẮC HƯNG | 03/11/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
10006182 | HOÀNG DOÃN HƯNG | 19/10/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
62004868 | LÈNG VĂN HƯNG | 17/09/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62004869 | LƯỜNG NGỌC HƯNG | 05/07/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12003085 | ĐINH THỊ THU HƯƠNG | 28/04/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12011902 | LẠI THỊ LÂM HƯƠNG | 14/01/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12006251 | LÝ HOÀNG HƯƠNG | 02/08/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12013118 | TRẦN THỊ LAN HƯƠNG | 10/11/2001 | Nữ | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
06000940 | VI THỊ HƯƠNG | 05/02/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12006832 | TRẦN THỊ HƯỜNG | 05/01/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
06004225 | VI VĂN HƯỜNG | 27/10/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
06004226 | LÂM HỒNG HƯỞNG | 28/11/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
12006256 | NGUYỄN VĂN HƯỚNG | 16/04/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12010642 | ĐÀO QUANG KHẢI | 28/07/2001 | Nam | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
10006524 | DƯƠNG TẤN KHANG | 16/10/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
13002536 | NGUYỄN CÔNG KHANH | 09/08/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
15009090 | PHÙNG CÔNG KHANH | 25/08/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
08004394 | TRẦN DƯƠNG KHANH | 02/11/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
12013403 | TRẦN VINH KHÁNH | 14/10/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12003103 | TRƯƠNG DUY KHÁNH | 01/08/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
08004851 | VÀNG A KHAY | 12/03/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
10001972 | LÝ VĂN KHIÊM | 20/05/2001 | Nam | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
10007850 | HOÀNG THỊ KIM KHUYÊN | 16/06/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
14005976 | TÒNG THỊ THU KHUYÊN | 16/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12008472 | NGUYỄN VĂN KHƯƠNG | 08/09/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12009337 | DIỆP VĂN KIÊN | 23/10/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11000713 | ĐỒNG PHÚC KIÊN | 01/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06001133 | NGỌC TRUNG KIÊN | 08/09/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12002253 | NGUYỄN THẾ KIÊN | 13/10/2001 | Nam | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
27001281 | NGUYỄN VĂN KIÊN | 07/03/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62001957 | LÒ THỊ KIỆN | 20/02/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
13004860 | ĐẶNG VĂN KIỀU | 17/03/2000 | Nam | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
12004891 | NGUYỄN THỊ KIỀU | 01/10/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
06001134 | NÔNG THỊ THÚY KIỀU | 21/11/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12008864 | PHẠM NINH KIỀU | 08/10/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
11002415 | LƯỜNG CAO KỲ | 31/07/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
62004880 | LƯỜNG VĂN LAI | 01/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62002297 | VŨ VĂN LÃM | 16/09/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
12010001 | ĐÀO THU LAN | 02/01/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
11000720 | HOÀNG HƯƠNG LAN | 30/12/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12004285 | NGÔ NGỌC LAN | 25/12/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
12006271 | TRẦN THỊ LAN | 07/07/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
28016393 | LÊ TÙNG LÂM | 13/02/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
09006019 | PHẠM QUỐC LÂM | 17/04/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11000728 | TRỊNH ANH LÂM | 21/11/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12012649 | PHẠM QUANG LẬP | 02/09/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12006865 | PHẠM THỊ LỆ | 02/06/2001 | Nữ | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
12012650 | TRẦN NHẬT LỆ | 04/10/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
09005171 | DƯƠNG QUỲNH LIÊN | 14/05/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
12013409 | LÊ THỊ LIÊN | 04/08/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12012652 | NGUYỄN THỊ LIÊN | 09/03/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
10002021 | DƯƠNG TRÙNG LÌN | 17/04/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
06000126 | BAN THỊ LINH | 26/06/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
15008485 | BÙI THỊ THÙY LINH | 23/06/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
28024425 | CAO VĂN LINH | 18/02/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12001784 | DƯƠNG KHÁNH LINH | 03/07/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12005505 | DƯƠNG THỊ HOÀI LINH | 13/05/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12009361 | ĐÀO BẢO LINH | 10/10/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
12002267 | ĐÀO THỊ PHƯƠNG LINH | 30/09/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
12012662 | ĐỒNG THỊ LINH | 24/03/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
18016793 | GIÁP THỊ LINH | 20/07/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
11000141 | HOÀNG NGỌC LINH | 16/03/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12007812 | NGUYỄN MAI LINH | 15/05/2001 | Nữ | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
09007274 | NGUYỄN THỊ LINH | 24/01/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12009379 | PHẠM THỊ LINH | 05/09/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
62004591 | SÙNG A LỈNH | 15/08/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12011287 | DƯƠNG THỊ LOAN | 22/11/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12012672 | ĐẶNG THỊ LOAN | 13/02/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
07001194 | CHẢO VĂN LONG | 30/11/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
11001835 | HÀ VĂN LONG | 02/05/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
06001929 | HOÀNG VIỆT LONG | 18/06/1998 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12011990 | LƯU QUANG LONG | 23/09/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
14007717 | LÝ THIÊN LONG | 10/02/2000 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
29031946 | THÁI VĂN LONG | 20/08/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
12011992 | TẤN MỸ LONG | 04/02/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
62004599 | THÀO A LỒNG | 16/03/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
13006724 | CHANG A LÙ | 20/09/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
05000961 | VỪ MÍ LÚA | 12/09/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
18007326 | NGUYỄN THỊ LỤA | 28/07/2001 | Nữ | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
11002790 | TẠ VĂN LUÂN | 20/03/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013766 | PHẠM VĂN LUẬN | 29/05/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
11001540 | TRIỆU THỊ LUYẾN | 24/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013419 | CHU THỊ LƯƠNG | 20/09/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
27007041 | NGUYỄN VĂN LƯỢNG | 15/01/2000 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12002648 | NGUYỄN THỊ LY | 26/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013768 | NGUYỄN THỊ MAI LY | 05/03/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
40003116 | VÕ ĐỖ GIA LY | 28/02/2001 | Nữ | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
62003644 | CHÁ A MA | 05/10/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12010684 | DƯƠNG NGỌC MAI | 07/04/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12014162 | LA THỊ PHƯƠNG MAI | 10/10/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12001077 | LÊ THỊ MAI | 12/08/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
11001183 | LÝ THỊ MAI | 16/10/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12007865 | NGUYỄN ĐỨC QUỲNH MAI | 29/11/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
06003759 | NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI | 07/10/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
05004926 | SÙNG THỊ MAI | 24/11/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
14006031 | TÒNG THỊ MAI | 07/03/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
05000236 | TRIỆU TIẾN MẠNH | 06/06/2001 | Nam | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
12009414 | TRẦN TIẾN MẠNH | 05/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62003280 | LÙ THỊ MÂY | 01/06/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12008515 | DƯƠNG THỊ MẾN | 29/01/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12006938 | PHẠM HỒNG MẾN | 06/01/2001 | Nữ | 7420201 | Công nghệ sinh học |
06000964 | NÔNG THÙY MIÊN | 18/08/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
12007884 | CHU NGỌC MINH | 09/12/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
11001553 | LƯỜNG VĂN MINH | 11/11/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12006946 | NGUYỄN VĂN MINH | 01/03/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
10002068 | TRIỆU THỊ MINH | 20/10/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
12002658 | NGUYỄN THỊ HÀ MY | 03/02/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12013167 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 15/12/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12004939 | NGUYỄN THỊ TRÀ MY | 22/10/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
06003775 | VƯƠNG THỊ TRÀ MY | 29/06/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
11001193 | MA THỊ MỴ | 12/04/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012723 | CAO MẠNH NAM | 03/06/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12006303 | ĐẶNG PHƯƠNG NAM | 29/07/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
14007133 | LỪ HOÀI NAM | 18/08/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12004354 | LƯƠNG QUỐC NAM | 29/09/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12004954 | TRẦN ĐỨC NAM | 23/09/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12013172 | LÊ THỊ NGA | 23/06/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12006983 | ĐOÀN VIỆT NGÂN | 12/12/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
08000287 | HÀ THỊ HỒNG NGÂN | 20/11/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
10002931 | HOÀNG THỊ NGÂN | 26/02/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12013609 | LƯƠNG THỊ NGÂN | 26/11/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
11002284 | TÁ KIM NGÂN | 14/05/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06003795 | NÔNG ĐỨC NGHĨA | 08/05/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
62001996 | TÒNG VĂN NGHĨA | 11/09/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62002345 | TRẦN TRUNG NGHĨA | 06/02/2001 | Nam | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
12001855 | ĐINH MINH NGỌC | 15/10/2001 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
08000296 | HÀ THỊ NGỌC | 16/05/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
16002403 | LÊ THỊ HỒNG NGỌC | 07/10/2001 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
27007066 | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | 16/09/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12012755 | NGUYỄN THỊ NGUYÊN | 07/08/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12010140 | ÂU THỊ NGUYỆT | 01/01/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12007966 | PHẠM MINH NGUYỆT | 09/09/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12002678 | CAO THANH NHÃ | 30/06/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
05004938 | LÌU THỊ NHÃ | 12/04/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12009469 | DƯƠNG THỊ THANH NHÀN | 17/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62002354 | LÒ THỊ HỒNG NHÂM | 17/02/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
06002991 | NÔNG VĂN NHÂN | 24/06/2000 | Nam | 7640101 | Thú y |
62003311 | LÒ THỊ NHẪN | 10/10/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
28025096 | LƯƠNG XUÂN NHẤT | 21/11/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
09004626 | PHẠM VĂN NHẬT | 14/02/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
12008558 | DƯƠNG THỊ NHI | 20/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
15008595 | ĐINH THỊ HẠNH NHI | 18/09/2001 | Nữ | 7420201 | Công nghệ sinh học |
24006550 | ĐINH THỊ YẾN NHI | 24/07/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12009474 | VI THỊ YẾN NHI | 01/03/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11001862 | NGUYỄN THỊ NHỊ | 06/01/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
06003816 | PHAN HOÀNG NHỊ | 06/11/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12007020 | TRẦN THỊ NHIÊN | 02/04/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
17008976 | NGUYỄN THỊ NHINH | 11/07/2000 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12004999 | NGUYỄN CÔNG NHUẬN | 15/06/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012762 | TRƯƠNG MINH NHUẬN | 24/11/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12008563 | DƯƠNG HỒNG NHUNG | 23/09/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12008564 | DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG | 14/05/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12005000 | ĐÀM THỊ HUYỀN NHUNG | 07/11/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12007023 | HOÀNG HỒNG NHUNG | 10/08/2001 | Nữ | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
26013529 | PHẠM TRANG NHUNG | 08/08/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
11001583 | TRIỆU THỊ NHUNG | 29/08/2001 | Nữ | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
07001219 | TEO HOÀI NHƯ | 11/10/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
05001002 | SÙNG MÍ NÔ | 02/04/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12005612 | DƯƠNG THỊ NGỌC NỮ | 05/03/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
08002392 | THÈN THỊ OANH | 17/03/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
08003769 | VÀNG THỊ OANH | 17/05/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
27005958 | HOÀNG ĐÌNH PHI | 23/03/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
38008195 | NGUYỄN VĂN PHI | 28/02/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
38008199 | NGUYỄN CÔNG PHONG | 05/10/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
10005812 | LỘC VĂN PHÚ | 21/07/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
13005391 | SÙNG A PHÙA | 10/11/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
09002126 | CHẨU VĂN PHÚC | 21/10/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
05004691 | LIỀU VĂN PHÚC | 03/10/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
08001374 | SÙNG VĂN PHÚC | 16/04/2001 | Nam | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
11002153 | TRẦN HỮU PHÚC | 04/09/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
05004693 | TẬN VĂN PHỦNG | 24/04/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013446 | LỤC ĐẠI PHƯỚC | 29/05/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12013447 | DIỆP TÂN PHƯƠNG | 10/07/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12005622 | DƯƠNG HÙNG PHƯƠNG | 19/01/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12009484 | NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG | 28/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012789 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG | 12/02/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
09004085 | PHẠM QUỲNH PHƯƠNG | 13/09/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12001892 | TRỊNH THU PHƯƠNG | 02/11/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12006345 | LIỄU MINH PHƯỢNG | 11/07/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
12011396 | NGUYẾN THỊ PHƯỢNG | 23/05/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
18002303 | TRIỆU THỊ PHƯỢNG | 26/06/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12005636 | TRỊNH THỊ PHƯỢNG | 16/05/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12003261 | DƯƠNG MINH QUANG | 23/04/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12011398 | ĐỖ VĂN QUANG | 27/05/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
18016898 | ĐỖ VĂN QUANG | 31/05/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
12014184 | MA PHÚC QUANG | 02/06/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
09002802 | TRẦN MINH QUANG | 29/10/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
10008107 | VI VĂN QUẢNG | 06/02/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
62002990 | LÝ CÁO QUÁNG | 06/05/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12000667 | LÊ ANH QUÂN | 31/03/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
16003467 | NGUYỄN VĂN QUÂN | 20/12/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
12013198 | BÙI THỊ ÚT QUYÊN | 14/11/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
12002697 | NGUYỄN THỊ QUYÊN | 19/12/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
06004283 | HOÀNG VĂN QUYẾN | 03/07/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
15011693 | BÙI THỊ NHƯ QUỲNH | 07/04/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012817 | ĐỖ XUÂN QUỲNH | 10/03/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12013457 | ĐINH THỊ NHƯ QUỲNH | 21/05/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
05004704 | HOÀNG XUÂN QUỲNH | 07/03/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12006358 | LẠI THỊ THU QUỲNH | 09/08/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12002701 | MAI THU QUỲNH | 10/05/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12011420 | NGUYỄN THỊ HỒNG QUỲNH | 14/09/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
21004629 | NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH | 25/08/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12013203 | NGUYỄN THỊ QUỲNH | 03/09/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
62002037 | QUÀNG THỊ QUỲNH | 23/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12003292 | TRẦN THUÝ QUỲNH | 11/10/2001 | Nữ | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
63006005 | PHẠM THỌ SIÊU | 30/06/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
10002994 | TRẦN THỊ THU SINH | 21/03/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
07001449 | SÀO HỜ SÔ | 15/12/2000 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
06001658 | ĐÀM NGỌC SƠN | 13/07/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
09000142 | ĐÀO THỊ SƠN | 22/03/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12002707 | LÊ VĂN SƠN | 05/03/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
07001022 | LÒ VĂN SƠN | 06/10/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
23001736 | LÝ THÁI SƠN | 22/02/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12008046 | NGUYỄN VĂN SƠN | 14/09/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
13005403 | HÀNG A SU | 17/07/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
13005406 | CỨ A SUA | 07/06/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
13005407 | GIÀNG A SÚA | 01/02/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
08002423 | LY SEO SỬ | 26/05/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
08002425 | CHẤU SEO TĂNG | 11/10/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12005067 | DIỆP THỊ TÂM | 16/03/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12006031 | MÔNG THÀNH TÂM | 08/11/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
16003479 | TRẦN THỊ TÂM | 12/08/2001 | Nữ | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
12005071 | TRƯƠNG THỊ THANH TÂM | 04/05/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
11001900 | NGUYỄN THỊ TẤM | 19/09/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12008059 | NGÔ VĂN TÂN | 01/09/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
12008617 | ĐẶNG VĂN TẤN | 02/02/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
12011457 | NGUYỄN VĂN THẠCH | 28/02/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11002701 | HOÀNG KIM THÁI | 05/12/2000 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
10002206 | NÔNG DANH THÁI | 13/04/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
17002353 | VI QUỐC THÁI | 17/08/2001 | Nam | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
14008259 | CẦM THỊ THANH | 08/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012151 | LÊ XUÂN THANH | 06/02/2001 | Nam | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
09005023 | LÝ THỊ HOÀI THANH | 11/08/2001 | Nữ | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
12002717 | NGUYỄN ĐỨC THANH | 24/01/2000 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12008621 | NGUYỄN THỊ THANH | 31/05/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
12008071 | BÙI SỸ MINH THÀNH | 20/11/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
08005016 | HẠNG A THÀNH | 05/07/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
12002719 | HOÀNG CÔNG THÀNH | 17/06/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
13005410 | HOÀNG VĂN THÀNH | 26/07/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12008073 | LÊ ĐỨC THÀNH | 13/02/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
16003488 | NGUYỄN VĂN THÀNH | 01/11/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12008076 | TRẦN DUY THÀNH | 07/12/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
37017479 | PHẠM THỊ THAO | 14/03/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12012857 | DƯƠNG THỊ PHƯƠNG THẢO | 12/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12007138 | DƯƠNG THỊ THẢO | 02/08/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12007142 | HÀ THỊ THẢO | 28/06/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12011473 | LIỂU THỊ THẢO | 04/05/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
11000215 | MA THỊ THU THẢO | 18/09/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
15006004 | NGÔ THỊ PHƯƠNG THẢO | 03/02/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
09001687 | NGUYỄN PHƯƠNG THẢO | 23/09/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12012861 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO | 29/12/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12003905 | NGUYỄN VĂN THẢO | 06/09/2001 | Nam | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12005094 | PHÓ THỊ THẢO | 30/07/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12005095 | TRẦN THỊ THẢO | 01/03/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12013822 | VŨ THỊ THẢO | 21/10/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
12005099 | VŨ THỊ THẮM | 12/08/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
10002223 | TRIỆU THỊ THẲN | 09/12/2001 | Nữ | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
12012180 | CHU ĐẠI THẮNG | 31/12/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
03010430 | LÊ ĐỨC THẮNG | 01/12/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
29002701 | NGUYỄN CÔNG THẮNG | 30/09/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12006046 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 21/08/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12006387 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 16/10/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12000731 | PHÙNG LÊ THẮNG | 29/06/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013479 | VŨ THÀNH THẮNG | 24/05/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
14004965 | ĐINH VĂN THÂN | 29/11/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
40003518 | PHẠM THỊ UYÊN THI | 19/05/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
28034459 | PHẠM TRƯỜNG THI | 19/10/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
11001643 | MA ĐÌNH THIỆN | 06/10/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12012191 | NGUYỄN MINH THIỆN | 12/04/1998 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
11002175 | ĐÀM VĂN THINH | 12/03/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
06001681 | LƯƠNG VĂN THỊNH | 04/04/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06003362 | NÔNG THẾ THỊNH | 19/07/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
10002241 | MÔNG THỊ BÍCH THỌ | 01/12/2001 | Nữ | 7340116 | Bất động sản |
12008645 | NGUYỄN THỊ THOA | 05/10/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12012200 | TRẦN THỊ THOA | 11/09/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
13005421 | GIÀNG A THÔNG | 20/10/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
11002307 | HOÀNG THỊ THƠ | 22/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06003902 | HOÀNG THỊ THƠM | 07/05/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12006395 | HOÀNG THỊ THÚY THƠM | 25/09/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12009576 | ĐỖ THỊ THU | 12/06/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
11001925 | VI PHƯƠNG THU | 14/10/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
11000233 | ĐÀO NHƯ THUẦN | 08/12/1999 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
28016007 | THIỀU THỊ THUỶ | 09/01/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
13002646 | HOÀNG THANH THÙY | 02/02/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
11001385 | MA THỊ THÙY | 07/02/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
12001175 | NGUYỄN THỊ THÙY | 25/12/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
10005899 | BÀN VĂN THỦY | 12/05/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
38002430 | BÙI THỊ THANH THỦY | 17/12/2001 | Nữ | 7420201 | Công nghệ sinh học |
62005005 | LÈNG VĂN THỦY | 06/01/1999 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11001930 | LÊ THỊ THANH THỦY | 03/09/2001 | Nữ | 7540102 | Kỹ thuật thực phẩm |
62003047 | LÒ VĂN THỦY | 27/01/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
62002439 | LƯỜNG THỊ THU THỦY | 31/08/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
21004694 | ĐÀO THỊ HỒNG THÚY | 14/04/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
01043687 | ĐẶNG THỊ THANH THÚY | 24/09/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12007214 | HOÀNG THỊ THANH THÚY | 30/07/2001 | Nữ | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
06001228 | HOÀNG THỊ THÚY | 06/07/2001 | Nữ | 7850103 | Quản lý đất đai |
11001931 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THÚY | 25/05/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
11001935 | LƯỜNG THỊ MINH THƯ | 14/05/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12002734 | LÝ THỊ THƯ | 10/03/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
48003060 | NGUYỂN THỊ THANH THƯ | 02/06/2000 | Nữ | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12007227 | TRẦN THỊ NGỌC THƯ | 13/11/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
11001665 | VI THỊ NGỌC THƯ | 01/12/2001 | Nữ | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
12012231 | HOÀNG THỊ HOÀI THƯƠNG | 20/04/2001 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
18001739 | LÝ THỊ THƯƠNG | 07/02/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12008994 | NGUYỄN CHÍ THƯƠNG | 30/10/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12005135 | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | 15/02/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
06002276 | NÔNG THỊ UY THƯƠNG | 28/10/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12007233 | NGUYỄN THANH THƯỞNG | 12/01/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
05004748 | SÙNG SEO TIÊN | 08/08/2001 | Nam | 7904492 | Khoa học & Quản lý môi trường |
11000948 | TRỊNH THỊ TIÊN | 19/09/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12008666 | VŨ THỊ TIẾN | 25/06/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06002532 | NÔNG VĨNH TIỆP | 22/05/1997 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
62003422 | LÒ THỊ TÌNH | 12/04/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06001237 | PHAN TRUNG TÌNH | 18/06/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
07001762 | SÙNG A TÍNH | 24/10/2001 | Nam | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp |
13005435 | TRANG A TÍNH | 12/06/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
11001943 | TRIỆU ĐỨC TÍNH | 15/02/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
12013493 | DƯƠNG VĂN TOÀN | 05/06/2000 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12003947 | NGUYỄN VĂN TOÀN | 21/10/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
13002656 | PHẠM KHÁNH TOÀN | 26/10/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
09007889 | NGUYỄN THẾ TÔN | 01/10/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06003939 | ĐÀM THỊ TỚI | 07/10/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12008670 | NGUYỄN THỊ THƠM TRÀ | 19/04/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
26003568 | NGUYỄN THANH TRÀ | 26/10/2001 | Nữ | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
12004523 | NGUYỄN THANH TRÀ | 08/12/2001 | Nữ | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp |
16010159 | DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | 13/05/2000 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
01051889 | ĐỖ THỊ THU TRANG | 31/01/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
10002282 | HÀ THU TRANG | 20/08/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12007253 | LÊ THỊ THÙY TRANG | 24/09/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
13004537 | LƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG | 22/01/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
15004451 | MAI THỊ HUYỀN TRANG | 24/07/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
12000169 | NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG | 07/04/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12005754 | NGUYỄN THỊ THU TRANG | 08/08/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
12001995 | NGUYỄN THỊ TRANG | 11/04/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
06003951 | NÔNG PHẠM HUYỀN TRANG | 21/02/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12008187 | TRẦN HUYỀN TRANG | 16/01/2001 | Nữ | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm |
10008307 | HOÀNG QUYẾT TRÍ | 29/07/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
01047188 | HÀ KHÁNH TRIỀU | 22/10/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
29031629 | HÀ VĂN TRIỀU | 27/10/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
11002320 | BÀN VĂN TRỌNG | 01/07/2000 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
29031640 | PHẠM VĂN TRỌNG | 16/03/2000 | Nam | 7640101 | Thú y |
12008684 | NGUYỄN TIẾN TRUNG | 03/11/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
26005310 | TRẦN XUÂN TRỮ | 23/03/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
11002512 | LÈNG QUANG TRỰC | 20/03/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12001215 | DƯƠNG PHÚC TRƯỜNG | 11/10/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12010889 | ĐỖ SƠN TRƯỜNG | 05/06/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
12013512 | HOÀNG VIẾT TRƯỜNG | 09/09/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
11002210 | PHẠM XUÂN TRƯỜNG | 17/09/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
10005412 | TRIỆU XUÂN TRƯỜNG | 03/07/2001 | Nam | 7620205 | Lâm sinh |
06003977 | HOÀNG DƯƠNG TÚ | 05/11/2000 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
16008349 | LƯU VĂN TÚ | 19/10/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12012937 | NGUYỄN ANH TÚ | 25/07/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
19001984 | NGUYỄN THỊ CẨM TÚ | 12/09/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
03003144 | VŨ THANH TÚ | 26/01/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
11001301 | LÝ VĂN TUÂN | 12/08/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
12008700 | VƯƠNG ĐÌNH TUÂN | 10/09/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12012300 | CHU ANH TUẤN | 15/05/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12005791 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 04/02/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
16003563 | NGUYỄN VĂN TUẤN | 31/10/2000 | Nam | 7640101 | Thú y |
09007730 | NGUYỄN MẠNH TÙNG | 05/02/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
48018924 | NGUYỄN PHẠM HUỲNH THANH TÙNG | 01/03/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
08000763 | NGUYỄN XUÂN TÙNG | 03/05/2001 | Nam | 7640101 | Thú y |
17002382 | VŨ VĂN TÙNG | 21/12/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
10004417 | ĐINH VĂN TUYỀN | 25/12/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12013517 | VŨ VĂN TUYỀN | 03/05/2001 | Nam | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12006459 | PHẠM ĐÌNH TUYỂN | 22/11/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12013519 | DIỆP THỊ TUYẾT | 15/04/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
13002681 | LÊ THỊ NGỌC TUYẾT | 23/04/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
09001768 | NGUYỄN ÁNH TUYẾT | 28/08/2001 | Nữ | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp |
01035195 | TRẦN THỊ TUYẾT | 03/12/2000 | Nữ | 7620112 | Bảo vệ thực vật |
12009686 | NGUYỄN THỊ UYÊN | 22/08/2001 | Nữ | 7620110 | Khoa học cây trồng |
12013285 | PHẠM THỊ THU UYÊN | 03/10/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
08005076 | LỒ A VANG | 10/03/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
09002922 | HÀ THỊ KIM VÂN | 26/08/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
08005899 | LA THỊ VÂN | 22/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12013523 | LƯƠNG THÚY VÂN | 26/12/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
13007022 | NGUYỄN THỊ CẨM VÂN | 18/08/2001 | Nữ | 7320205 | Quản lý thông tin |
24008602 | NGUYỄN THỊ THANH VÂN | 03/02/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12000185 | TRIỆU THỊ THÙY VÂN | 09/08/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
27008293 | LÊ ĐỨC VĨ | 28/08/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12007340 | LÊ VĂN VỊ | 31/10/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
09007745 | TRẦN TUẤN VIÊN | 25/01/2001 | Nam | 7420201 | Công nghệ sinh học |
05003342 | HOÀNG THỊ VIỆN | 06/02/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
06004556 | HOÀNG VĂN VIỆT | 08/01/2000 | Nam | 7620115 | Kinh tế nông nghiệp |
26004376 | VŨ HỮU VIỆT | 29/11/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
10002340 | CHU THỊ VINH | 14/07/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
12011612 | ĐỒNG QUANG VINH | 11/08/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
11001976 | HÀ VĂN VINH | 01/07/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
06003154 | LỤC VĂN VĨNH | 21/03/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
12012342 | TRẦN NGỌC VĨNH | 13/03/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
05004773 | ĐẶNG VĂN VŨ | 12/11/2001 | Nam | 7620101 | Nông nghiệp công nghệ cao |
10001722 | LƯƠNG TUẤN VŨ | 22/12/2001 | Nam | 7340116 | Bất động sản |
11002227 | NGUYỄN VĂN VŨ | 23/03/2001 | Nam | 7440301 | Khoa học môi trường |
12008270 | TĂNG MINH VŨ | 04/07/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12009711 | ĐỖ BỀN VỮNG | 16/03/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
11002718 | MA VĂN VỮNG | 17/01/2001 | Nam | 7320205 | Quản lý thông tin |
06001273 | THẨM VĂN VỮNG | 20/02/2001 | Nam | 7850103 | Quản lý đất đai |
07002237 | LÙ MỤ XÓ | 22/10/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
10003610 | HOÀNG THỊ KIM XOAN | 02/06/2001 | Nữ | 7906425 | Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
08002491 | GIÀNG THỊ THU XUÂN | 22/09/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12011619 | NGUYỄN MINH XUÂN | 11/08/2001 | Nam | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
12008277 | PHAN THANH XUÂN | 04/12/2001 | Nữ | 7620105 | Chăn nuôi thú y |
11000295 | CHU THỊ YẾM | 13/01/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
12008729 | ĐÀO ĐỨC YÊN | 07/04/2001 | Nam | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12002768 | BÙI THỊ NGỌC YẾN | 05/05/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12003447 | ĐÀO THỊ YẾN | 21/02/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
06002308 | ĐẶNG THỊ YẾN | 15/09/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
11002860 | HOÀNG HẢI YẾN | 25/07/2000 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
10006463 | HOÀNG HẢI YẾN | 14/03/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
09004200 | LÂM THỊ HẢI YẾN | 01/04/2001 | Nữ | 7440301 | Khoa học môi trường |
26013723 | LẠI HẢI YẾN | 12/09/2001 | Nữ | 7905419 | Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
12008284 | NGUYỄN HẢI YẾN | 05/11/2001 | Nữ | 7850101 | Quản lý tài nguyên & môi trường |
12005826 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 29/01/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |
12001245 | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | 16/04/2001 | Nữ | 7640101 | Thú y |
18015104 | NGUYỄN THỊ YẾN | 24/03/2001 | Nữ | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
19012503 | PHẠM THỊ KIM YẾN | 28/06/2001 | Nữ | 7540101 | Công nghệ thực phẩm |