Tin tức - Sự kiện

Thông báo NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH NĂM 2021

NGÀNH VÀ CHỈ TIÊU TUYỂN SINH NĂM 2021 trường đại học Nông Lâm

 

 

STT

Tên ngành

Mã ngành

Tổ hợp môn thi/ xét tuyển

Chỉ tiêu

Nhóm ngành III

1

Bất động sản

7340116

A00,A02,D10,C00

50

2

Kinh doanh quốc tế

7340120

A00,B00,C02,A01

50

Nhóm ngành IV

3

Công nghệ sinh học

7420201

B00,B02,B05,B04

50

4

Khoa học môi trường

7440301

D01,B00,A09,A07

50

Nhóm ngành V

5

Công nghệ kỹ thuật môi trường

7510406

A00,B00, A09,A07

50

6

Chăn nuôi thú y

7620105

A00,B00,C02,D01

80

7

Đảm bảo CL và An toàn TP

7540106

A00,B00,D01,D07

80

8

Công nghệ chế biến lâm sản

7549001

A09,B03,B00

50

9

Khoa học cây trồng

7620110

A00,B00,C02

50

10

Lâm sinh

7620205

A00,B00,C02

50

11

Quản lý tài nguyên rừng

7620211

A01,A14,B03,B00

50

12

Kinh tế nông nghiệp

7620115

A00,B00,C02

50

13

Phát triển nông thôn

7620116

A00,B00,C02

30

Nhóm ngành VII

14

Quản lý đất đai

7850103

A00,A01,D10,B00

100

15

Quản lý tài nguyên & môi trường (Chuyên ngành Du lịch sinh thái và QL Tài nguyên)

7850101

C00,D14,B00,A01

50

16

Quản lý thông tin

7320205

D01,D84,A07,C20

50

Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh

17

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

7905419

A00,B00,D08,D01

50

18

Kinh tế nông nghiệp (CTTT)

7906425

A00,B00,A01,D01

50

19

Khoa học & Quản lý MT (CTTT)

7904492

A00,B00,A01,D10

50

Chương trình đào tạo hướng chất lượng cao

20

Thú y (Bác sĩ thú y ; dược thú y)

7640101

A00,B00,C02,D01

100

21

Công nghệ thực phẩm

7540101

A00,B00,C04,D10

80

22

Nông nghiệp công nghệ cao

7620101

A00,B00,C02

80

 

Tổng chỉ tiêu

 

 

1.280