Xem chi tiết tại đây
STT |
SBD |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Giới tính |
Mã ngành trúng tuyển |
Tên ngành trúng tuyển |
Mã PTXT trúng tuyển |
Mã tổ hợp trúng tuyển |
Điểm trúng tuyển |
1 |
13007940 |
Giàng Thị |
A |
15/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
17.85 |
2 |
HB0531 |
Đàm Xuân |
Anh |
01/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
3 |
HB0117 |
Đỗ Thị Minh |
Anh |
02/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.30 |
4 |
09000582 |
Lý Đức |
Anh |
29/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.10 |
5 |
12010466 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
16/04/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
6 |
13002848 |
Phạm Việt Tuấn |
Anh |
07/12/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
16.70 |
7 |
HB1133 |
Quản Duy |
Anh |
18/02/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.00 |
8 |
12004650 |
Trần Trung |
Anh |
06/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
19.65 |
9 |
HB0330 |
Lê Thị Nguyệt |
Ánh |
18/12/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
10 |
12016175 |
Lương Thị Ngọc |
Ánh |
11/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
15.75 |
11 |
12003340 |
Nguyễn Hoàng |
Ánh |
02/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.30 |
12 |
HB0522 |
Đỗ Trần |
Bách |
05/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.30 |
13 |
09005112 |
Vũ Duy |
Bằng |
07/02/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.10 |
14 |
HB0300 |
Nguyễn Văn |
Bảo |
07/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
15 |
06000015 |
Quan Thanh |
Bình |
23/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
16 |
HB0642 |
Tạ Đức |
Bình |
31/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
17 |
HB0099 |
Vũ Thanh |
Bình |
19/10/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.50 |
18 |
HB0811 |
Hoàng Mạnh |
Cầm |
05/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
17.60 |
19 |
06004161 |
Vương Thị Minh |
Chi |
08/03/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
18.85 |
20 |
HB0592 |
Lù A |
Chinh |
18/04/2006 |
|
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.70 |
21 |
62005920 |
Sùng A |
Chinh |
02/06/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.20 |
22 |
HB0689 |
Trần Văn |
Chúc |
07/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.20 |
23 |
HB0248 |
Vũ Chí |
Công |
06/07/2004 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
25.40 |
24 |
12000060 |
Trương Kiên |
Cường |
26/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.10 |
25 |
HB0825 |
Chu Vỹ |
Đại |
04/06/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
25.40 |
26 |
HB0605 |
Lê Hải |
Đăng |
01/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
27 |
HB1182 |
Mai Thành |
Đạt |
29/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.40 |
28 |
05006410 |
Sèn Tiến |
Đạt |
16/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.80 |
29 |
11000687 |
Trần Đình |
Đạt |
07/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
17.30 |
30 |
HB0755 |
Trần Tiến |
Đạt |
06/06/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.80 |
31 |
HB1181 |
Nguyễn Hoàng |
Điệp |
08/05/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.10 |
32 |
HB0254 |
Cháng Mí |
Dình |
10/07/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.20 |
33 |
HB0326 |
Sùng A |
Dơ |
03/06/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.40 |
34 |
12011817 |
Ngô Quốc |
Đoàn |
28/06/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
19.10 |
35 |
12004045 |
Nguyễn Văn |
Đông |
05/12/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.70 |
36 |
HB1113 |
Hà Anh |
Đức |
04/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
25.60 |
37 |
06000976 |
Nông Tiến |
Dũng |
28/02/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.50 |
38 |
16005611 |
Phạm Quang |
Dũng |
21/08/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.30 |
39 |
12007453 |
Triệu Việt |
Dũng |
26/07/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.10 |
40 |
05000916 |
Vàng Mí |
Dũng |
19/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
18.45 |
41 |
HB0660 |
Nguyễn Thị Hà |
Dương |
31/12/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.20 |
42 |
12002608 |
Trần Hoàng |
Dương |
02/06/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
17.10 |
43 |
HB0244 |
Trương Hoàng |
Dương |
28/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
18.80 |
44 |
HB0826 |
Nguyễn Tường |
Duy |
03/12/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
45 |
09006350 |
Trần Đức |
Duy |
16/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.60 |
46 |
12006348 |
Hoàng Văn |
Giang |
15/04/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
16.35 |
47 |
HB0212 |
Trần Thị Thu |
Hằng |
03/10/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.70 |
48 |
HB0306 |
Lương Thị |
Hảo |
02/11/2002 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
18.20 |
49 |
HB1040 |
Lèng Thị |
Hiền |
09/09/2005 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.70 |
50 |
HB0964 |
Vũ Minh |
Hiền |
25/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
51 |
HB1187 |
Chu Hữu |
Hiếu |
17/11/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.40 |
52 |
HB1140 |
Nguyễn Gia |
Hiệu |
17/12/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
17.70 |
53 |
08001616 |
Nguyễn Thu |
Hoài |
08/07/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.20 |
54 |
12001723 |
Dương Hữu |
Hoàng |
13/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
C02 |
20.50 |
55 |
16013697 |
Nguyễn Vũ Lê |
Hoàng |
02/02/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
17.65 |
56 |
HB0390 |
Nông Mạnh |
Hoàng |
01/09/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.00 |
57 |
HB0391 |
Tạ Huy |
Hoàng |
16/05/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.60 |
58 |
HB0928 |
Lầu Văn |
Hùng |
16/08/2004 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
59 |
12011308 |
Nguyễn Đức |
Hùng |
14/12/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
18.05 |
60 |
12011331 |
Trịnh Thanh |
Hưng |
21/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
61 |
HB0082 |
Hà Thị Bích |
Hường |
10/03/2005 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.40 |
62 |
HB1025 |
Lý Đức |
Hưởng |
04/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.00 |
63 |
09006410 |
Hoàng Nhật |
Huy |
06/12/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.60 |
64 |
HB0002 |
Nguyễn Văn |
Huy |
01/07/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.30 |
65 |
12007515 |
Nông Hoàng |
Huy |
27/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.40 |
66 |
11000102 |
Triệu Thị |
Huyến |
30/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
25.25 |
67 |
HB1209 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
21/09/2002 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
68 |
HB0113 |
Nguyễn Thanh |
Huyền |
19/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
69 |
HB0669 |
Nguyễn Thu |
Huyền |
26/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.90 |
70 |
05003401 |
Hoàng Ngọc |
Huynh |
25/04/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.40 |
71 |
12011958 |
Ngô Quốc |
Khánh |
17/06/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.80 |
72 |
HB0073 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
16/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
73 |
12007001 |
Dương Định |
Khôi |
27/05/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
C02 |
24.15 |
74 |
12006425 |
Nguyễn Thanh |
Lam |
28/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
19.80 |
75 |
12011364 |
Dương Thanh |
Lâm |
30/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
76 |
05003655 |
Mã Thu |
Liền |
16/10/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
15.35 |
77 |
36000203 |
Lò Hà Diệu |
Linh |
02/11/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
78 |
05006510 |
Thèn Đức |
Long |
06/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.30 |
79 |
63001461 |
Bùi Tiến |
Lực |
27/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
16.70 |
80 |
01063304 |
Hoàng Trung |
Lực |
09/07/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
16.20 |
81 |
17003156 |
Đặng Văn |
Lương |
20/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.30 |
82 |
28009040 |
Hoàng Trọng |
Lượng |
27/07/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
16.45 |
83 |
40004370 |
Nguyễn Thị Hương |
Ly |
04/06/2005 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
A00 |
15.00 |
84 |
HB1102 |
Trần Khánh |
Ly |
09/09/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
25.20 |
85 |
HB1093 |
Đặng Phương |
Mai |
10/11/2005 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.50 |
86 |
06001037 |
Nông Đình |
Mạnh |
20/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
87 |
13008080 |
Sùng Thị |
Mao |
02/07/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.60 |
88 |
HB0621 |
Đào Quang |
Minh |
12/05/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
26.10 |
89 |
12001453 |
Lê Quang |
Minh |
24/07/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
16.25 |
90 |
12007999 |
Mai Hoàng |
Minh |
15/12/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.00 |
91 |
HB0346 |
Nguyễn Trọng |
Minh |
23/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.80 |
92 |
11000875 |
Hà Trà |
My |
06/01/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
21.75 |
93 |
05002943 |
Trần Hà |
My |
29/06/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.90 |
94 |
17001228 |
Đỗ Bảo |
Ngọc |
09/11/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
16.80 |
95 |
11000900 |
Vy Thị Hồng |
Ngọc |
07/05/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
18.25 |
96 |
09006482 |
Vương Văn |
Nguyên |
10/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.90 |
97 |
HB0492 |
Vì Long |
Nhật |
21/03/2003 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
98 |
HB0513 |
Phạm Uyển |
Nhi |
23/05/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
25.20 |
99 |
HB0421 |
Vàng Văn |
Phiu |
16/04/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.30 |
100 |
HB1201 |
Giàng A |
Phong |
11/07/2003 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.20 |
101 |
06000531 |
Côn Văn |
Phóng |
16/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
16.00 |
102 |
08001685 |
Hoàng Quốc |
Phòng |
12/05/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
103 |
HB0856 |
Nguyễn Hữu |
Phú |
07/07/2002 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
104 |
HB0020 |
Nông Thị |
Phương |
21/02/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.70 |
105 |
HB0777 |
Vũ Thị |
Phương |
27/04/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.60 |
106 |
12013440 |
Nguyễn Bá |
Quân |
01/04/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
107 |
12013443 |
Nguyễn Minh |
Quân |
31/03/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
108 |
HB0349 |
Ma Đức |
Quảng |
03/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.50 |
109 |
HB1068 |
Nguyễn Anh |
Quốc |
28/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
110 |
HB0234 |
Lương Thị |
Quỳnh |
18/02/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.80 |
111 |
12015275 |
Lưu Tiến |
Quỳnh |
02/02/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
21.80 |
112 |
28008125 |
Hà Duy |
Thái |
13/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
113 |
|
Nguyễn Xuân |
Thái |
25/10/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.60 |
114 |
HB1163 |
Đinh Mạnh |
Thắng |
11/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.80 |
115 |
12010339 |
Tạ Hoài |
Thanh |
19/11/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.90 |
116 |
32006971 |
Lê Phước |
Thành |
23/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.30 |
117 |
HB0317 |
Vũ Văn |
Thịnh |
26/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.20 |
118 |
HB0084 |
Nông Thị Anh |
Thư |
13/03/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.50 |
119 |
HB0460 |
Sầm Huy |
Thuận |
24/09/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
120 |
HB0364 |
Nguyễn Thu |
Thuỳ |
09/10/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.90 |
121 |
10004728 |
Bế Thủy |
Tiên |
23/05/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
21.45 |
122 |
HB0051 |
Vũ Văn |
Tiến |
20/10/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.70 |
123 |
HB0006 |
Vi Quốc |
Toán |
15/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
18.90 |
124 |
12016127 |
Nguyễn Khánh |
Toàn |
06/01/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.40 |
125 |
HB0991 |
Đinh Thị Thanh |
Trà |
22/03/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
126 |
HB0923 |
Ngô Thị Đài |
Trang |
09/06/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
26.10 |
127 |
HB0956 |
Phùng Kiều |
Trang |
06/02/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.40 |
128 |
HB1086 |
Nguyễn Huy |
Trọng |
18/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.90 |
129 |
HB0072 |
Lê Hoàng |
Trung |
30/06/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.60 |
130 |
13006108 |
Phạm Xuân |
Trường |
17/06/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
15.90 |
131 |
14010047 |
Vàng A |
Trường |
15/03/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.90 |
132 |
HB0287 |
Nguyễn Đình |
Tú |
24/03/2001 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.30 |
133 |
HB0945 |
Nguyễn Tuấn |
Tú |
06/11/2005 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
134 |
06001112 |
Trần Văn |
Tú |
04/02/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
135 |
HB1066 |
Bùi Anh |
Tuấn |
13/12/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.90 |
136 |
HB0463 |
Hoàng Minh |
Tuấn |
01/01/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
137 |
08001751 |
Nguyễn Văn |
Tuất |
04/02/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
23.10 |
138 |
08002272 |
Hoàng Thị Ánh |
Tuyết |
30/11/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
100 |
D01 |
20.00 |
139 |
05001407 |
Hoàng Thị |
Uyên |
20/07/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
140 |
HB0293 |
Phan Thuỳ |
Vân |
04/06/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.80 |
141 |
HB1196 |
Đỗ Xuân |
Văn |
12/11/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.40 |
142 |
10007928 |
Hoàng Quốc |
Việt |
03/07/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.40 |
143 |
HB0102 |
Nguyễn Quốc |
Việt |
25/04/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
20.90 |
144 |
HB0182 |
Lô Thành |
Vinh |
06/03/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.60 |
145 |
HB0249 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
14/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
146 |
HB0713 |
Nguyễn Thành |
Vinh |
08/07/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
25.10 |
147 |
HB1160 |
Tào Huy |
Vũ |
16/08/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.70 |
148 |
HB0345 |
Nguyễn Văn |
Xuân |
26/07/2006 |
Nam |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
19.20 |
149 |
HB0230 |
La Thị |
Yến |
23/09/2006 |
Nữ |
7620105 |
Chăn nuôi thú y |
200 |
HOCBA |
24.60 |
150 |
HB0179 |
Nguyễn Hoà |
An |
30/09/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
24.30 |
151 |
12015086 |
Lâm Xuân |
Bắc |
19/09/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
100 |
A00 |
19.90 |
152 |
HB1010 |
Lê Nguyên |
Bình |
03/01/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
26.20 |
153 |
HB0637 |
Tạ Huệ |
Chi |
21/07/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
22.10 |
154 |
HB0981 |
Hà Đoàn Thanh |
Chúc |
31/12/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
24.60 |
155 |
HB0917 |
Nguyễn Văn |
Dưới |
29/04/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
19.40 |
156 |
HB0641 |
Nguyễn Chí |
Duy |
19/03/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
23.60 |
157 |
12009409 |
Bùi Nguyễn Thu |
Hà |
30/06/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
23.90 |
158 |
HB0135 |
Hoàng Thuý |
Hằng |
04/03/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
25.30 |
159 |
HB0115 |
Hà Minh |
Hiển |
06/10/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
23.80 |
160 |
HB1098 |
Phạm Trọng |
Hiếu |
26/08/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
22.70 |
161 |
12015631 |
Phạm Trung |
Hiếu |
12/10/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
100 |
B03 |
22.80 |
162 |
HB0550 |
Lê Anh |
Khoa |
14/08/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
26.70 |
163 |
HB0626 |
Lê Hoàng Phương |
Linh |
09/04/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
27.90 |
164 |
HB1026 |
Nguyễn Khánh |
Linh |
10/09/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
23.90 |
165 |
HB0239 |
Nguyễn Mai |
Linh |
06/11/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
22.50 |
166 |
HB0676 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Linh |
27/06/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
25.00 |
167 |
08004673 |
Nguyễn Vũ |
Mạnh |
29/07/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
100 |
B03 |
21.35 |
168 |
HB0827 |
Dương Văn |
Minh |
23/04/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
20.50 |
169 |
HB0392 |
Nguyễn Tuệ |
Minh |
09/09/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
26.80 |
170 |
HB0271 |
Phạm Hải |
Nam |
28/11/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
26.40 |
171 |
HB1168 |
Danh Thị Bé |
Ngân |
22/08/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
25.60 |
172 |
12007155 |
Vũ Thị |
Nguyệt |
19/06/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
100 |
B03 |
23.14 |
173 |
HB0968 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Nhi |
30/04/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
21.00 |
174 |
HB0355 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
19/10/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
21.80 |
175 |
HB0969 |
Phạm Như |
Quỳnh |
20/12/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
25.00 |
176 |
HB1079 |
Nguyễn Anh |
Sáng |
09/10/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
26.00 |
177 |
HB1037 |
Hảng A |
Sử |
16/10/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
20.00 |
178 |
HB0937 |
Lò Thị |
Tâm |
17/03/2005 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
26.20 |
179 |
HB0618 |
Nguyễn Văn |
Thành |
08/12/2006 |
Nam |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
19.30 |
180 |
02025728 |
Huỳnh Ngọc Yến |
Trang |
28/08/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
100 |
B03 |
18.30 |
181 |
HB0481 |
Ong Thị Thuỳ |
Trang |
24/11/2006 |
Nữ |
7420204 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
25.80 |
182 |
HB0238 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
25/06/2006 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
22.60 |
183 |
HB0336 |
Hoàng Thị |
Vui |
02/03/2004 |
Nữ |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
200 |
HOCBA |
22.50 |
184 |
HB0329 |
Chu Thị Mai |
Anh |
17/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.60 |
185 |
HB0918 |
Đặng Thị |
Anh |
30/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.50 |
186 |
HB0762 |
Hoàng Mai |
Anh |
08/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.70 |
187 |
12000434 |
Lô Phương |
Anh |
13/02/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.90 |
188 |
|
Nguyễn Mai |
Anh |
17/09/2005 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
15.00 |
189 |
HB0716 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
18/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.00 |
190 |
HB0278 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
09/11/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.30 |
191 |
HB0506 |
Phạm Ngọc |
Anh |
04/04/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.90 |
192 |
HB0277 |
Phùng Tuấn |
Anh |
20/06/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.90 |
193 |
HB0551 |
Trần Ánh Việt |
Anh |
02/09/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.60 |
194 |
HB0717 |
Trần Tuấn |
Anh |
10/08/2005 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
17.60 |
195 |
HB0886 |
Triệu Ngọc |
Ánh |
16/11/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.70 |
196 |
HB0718 |
Ngô Quốc |
Bảo |
10/09/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.60 |
197 |
HB0121 |
Nguyễn Gia |
Bảo |
11/11/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
19.00 |
198 |
HB0112 |
Nguyễn |
Bính |
12/04/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.80 |
199 |
HB0027 |
Lê Thuý |
Bình |
12/12/2005 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.70 |
200 |
02029477 |
Nguyễn Lại Mạnh |
Bình |
25/03/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.80 |
201 |
HB0586 |
Đặng Huyền |
Châm |
24/01/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.90 |
202 |
HB0719 |
Nguyễn Hồng |
Châm |
27/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.50 |
203 |
HB0888 |
Hoàng Thị |
Chăn |
01/01/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.80 |
204 |
HB0523 |
Ma Thị Hoàng |
Châu |
13/09/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.70 |
205 |
HB0218 |
Nguyễn Quế |
Chi |
17/09/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
26.20 |
206 |
HB0307 |
Nguyễn Thị Kim |
Chi |
25/12/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.40 |
207 |
HB0420 |
Diệp Minh |
Chiến |
29/08/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.70 |
208 |
HB0720 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
17/05/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.50 |
209 |
HB0818 |
Tống Văn |
Chiến |
07/01/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
26.40 |
210 |
HB0889 |
Nông Thị Hồng |
Chuyên |
12/01/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.10 |
211 |
02016555 |
Lê Thành |
Công |
30/04/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
17.10 |
212 |
HB0228 |
Trần Đức |
Công |
03/09/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
19.80 |
213 |
HB0134 |
Hoàng Hồng |
Cúc |
12/03/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.80 |
214 |
HB0845 |
Hoàng Thế |
Đạt |
02/11/2005 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.90 |
215 |
19010331 |
Nguyễn Quang |
Diệu |
10/11/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.80 |
216 |
HB0227 |
Nguyễn Thành |
Đô |
25/05/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.40 |
217 |
HB0158 |
Trần Viết |
Doanh |
28/05/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.70 |
218 |
HB0721 |
Nguyễn Văn |
Đồng |
27/02/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.30 |
219 |
HB0141 |
Đoàn Minh |
Đức |
05/05/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.90 |
220 |
HB0685 |
Ngô Đình |
Đức |
20/06/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
26.40 |
221 |
HB0903 |
Nguyễn Minh |
Đức |
15/09/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.60 |
222 |
HB0279 |
Bùi Ngọc |
Dung |
28/02/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.20 |
223 |
HB1043 |
Dương Trung |
Dũng |
30/06/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
18.60 |
224 |
HB0001 |
Đào Đăng |
Dương |
24/09/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.90 |
225 |
HB0754 |
Nguyễn Thị Thuỳ |
Dương |
11/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.00 |
226 |
HB0611 |
Bùi Quang |
Duy |
01/06/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.60 |
227 |
27000578 |
Đinh Mỹ |
Duyên |
10/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.30 |
228 |
HB0226 |
Đồng Thị Hương |
Giang |
07/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.10 |
229 |
HB0579 |
Lương Hương |
Giang |
09/12/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.10 |
230 |
HB0763 |
Phạm Hương |
Giang |
18/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.80 |
231 |
HB0060 |
Đinh Thị Thuý |
Hà |
28/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.30 |
232 |
HB0722 |
Đinh Văn |
Hà |
08/03/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.60 |
233 |
HB0723 |
Hoàng Ngọc |
Hải |
23/06/2005 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
19.30 |
234 |
HB0442 |
Đinh Thị Thu |
Hằng |
11/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.90 |
235 |
HB0223 |
Hà Minh |
Hằng |
24/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.90 |
236 |
HB1007 |
Chu Thị Hồng |
Hạnh |
01/03/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.50 |
237 |
18016192 |
Thân Thị Hồng |
Hạnh |
14/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
C02 |
21.60 |
238 |
HB0119 |
Nguyễn Thuý |
Hiền |
25/04/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
18.10 |
239 |
12006883 |
Dương Trung |
Hiếu |
11/08/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.90 |
240 |
HB0854 |
Nguyễn Đắc |
Hiếu |
12/10/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.50 |
241 |
HB0891 |
Hầu Thị |
Hoa |
10/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.30 |
242 |
HB0066 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
01/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.30 |
243 |
HB0724 |
Đinh Việt |
Hoàng |
20/10/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.40 |
244 |
HB0829 |
Hoàng Huy |
Hoàng |
01/12/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.30 |
245 |
12012541 |
Nguyễn Quang |
Học |
12/12/2005 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
D01 |
16.70 |
246 |
HB0725 |
Nguyễn Thị |
Hợp |
27/09/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
19.00 |
247 |
HB0893 |
Chu Thị Ngọc |
Huế |
09/02/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.80 |
248 |
HB0703 |
Trần Thị Thanh |
Huế |
31/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.00 |
249 |
HB0894 |
Triệu Thị |
Huệ |
22/02/2026 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.70 |
250 |
HB0242 |
Triệu Thị Thanh |
Huệ |
13/04/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.70 |
251 |
12004170 |
Nguyễn Xuân |
Hùng |
27/06/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
D01 |
15.55 |
252 |
HB0814 |
Bùi Thuý |
Hương |
12/11/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.50 |
253 |
HB0064 |
Đàm Thị Thanh |
Hương |
20/06/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.20 |
254 |
12002782 |
Dương Thanh |
Hương |
03/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
D01 |
16.80 |
255 |
HB0567 |
Lại Thị Thu |
Hương |
22/09/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.90 |
256 |
07002074 |
Tẩn Mỹ |
Hương |
23/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
C02 |
25.05 |
257 |
16002083 |
Đỗ Thúy |
Hường |
30/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.10 |
258 |
HB0573 |
Nông Thị Thu |
Hường |
17/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.60 |
259 |
48010011 |
Trần Đức |
Huy |
16/08/2005 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.80 |
260 |
HB0695 |
Bùi Thu |
Huyền |
08/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.90 |
261 |
HB0843 |
Nguyễn Thị Khánh |
Huyền |
02/11/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.30 |
262 |
HB0253 |
Trần Quang |
Lâm |
01/11/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.60 |
263 |
12013994 |
Bùi Thùy |
Linh |
04/11/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
D01 |
22.95 |
264 |
21002133 |
Vũ Thị Thuỳ |
Linh |
27/04/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.00 |
265 |
12005720 |
Dương Mai |
Luyến |
28/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
D01 |
20.55 |
266 |
HB0801 |
Nguyễn Thị Lưu |
Ly |
13/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.90 |
267 |
HB0237 |
Lý Khánh |
Lý |
09/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.30 |
268 |
HB0688 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
02/02/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
27.10 |
269 |
HB0954 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
11/04/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.70 |
270 |
HB0792 |
Ngô Đức |
Mạnh |
13/11/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
26.40 |
271 |
12007993 |
Trịnh Quang |
Mạnh |
29/06/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.80 |
272 |
HB0353 |
Nguyễn Quang |
Minh |
14/09/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
19.80 |
273 |
HB0896 |
Triệu Thùy |
Minh |
16/06/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.50 |
274 |
HB0256 |
Nông Thị |
Mơ |
13/12/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.60 |
275 |
12006477 |
Đoàn Thị Trà |
My |
20/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.00 |
276 |
HB0206 |
Nguyễn Thị Thảo |
My |
26/06/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.70 |
277 |
HB0176 |
Nguyễn Thị Trà |
My |
19/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.30 |
278 |
16007318 |
Nguyễn Trà |
My |
08/01/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
D01 |
20.95 |
279 |
62003933 |
Quàng Thị Hoài |
My |
01/01/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
B00 |
24.05 |
280 |
HB0472 |
Trần Thảo |
My |
11/03/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.10 |
281 |
12005796 |
Ngô Hoài |
Nam |
02/05/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.00 |
282 |
HB0951 |
Đào Ngọc |
Nga |
22/06/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.70 |
283 |
HB0971 |
Phan Nguyễn Bảo |
Ngọc |
10/12/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
26.40 |
284 |
HB0712 |
Phạm Thị |
Nguyên |
04/06/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.50 |
285 |
HB0936 |
Trần Thiện |
Nhân |
30/11/2005 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.80 |
286 |
HB0214 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nhi |
09/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.00 |
287 |
HB0358 |
Nguyễn Nông Bảo |
Nhi |
16/08/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.60 |
288 |
HB0030 |
Trần Thị |
Như |
05/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.90 |
289 |
HB0897 |
Hoàng Thị Huyền |
Nhung |
01/04/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.20 |
290 |
HB0898 |
Bàn Thị |
Niềm |
02/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.30 |
291 |
12007608 |
Hoàng Mai |
Phượng |
29/09/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
D01 |
20.60 |
292 |
HB0210 |
Nông Thị Ánh |
Phượng |
25/01/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.70 |
293 |
12007191 |
Dương Đức |
Quân |
23/10/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.20 |
294 |
HB1203 |
Hoàng Minh |
Quân |
28/02/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.50 |
295 |
HB0054 |
Đỗ Ngọc |
Quỳnh |
06/09/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.30 |
296 |
12014916 |
Nguyễn Thị Như |
Quỳnh |
21/01/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.20 |
297 |
HB0109 |
Nguyễn Thị |
Quỳnh |
02/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.00 |
298 |
HB0901 |
Nguyễn Thu |
Quỳnh |
09/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.30 |
299 |
12000313 |
Lê Phước |
Sang |
07/04/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.20 |
300 |
HB0116 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
22/06/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.80 |
301 |
HB0375 |
Nguyễn Hoàng |
Tâm |
01/12/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.40 |
302 |
HB0374 |
Nguyễn Thị Thanh |
Tâm |
11/12/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.20 |
303 |
HB0700 |
Nguyễn Hoàng |
Thanh |
01/06/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.00 |
304 |
16007380 |
Đào Thị Thanh |
Thảo |
18/11/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.10 |
305 |
HB0902 |
Đỗ Thị Thanh |
Thảo |
25/01/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.40 |
306 |
HB1141 |
Ngô Thị Phương |
Thảo |
17/03/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.70 |
307 |
HB0908 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
11/09/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.20 |
308 |
HB0414 |
Dương Minh |
Thu |
22/6/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.00 |
309 |
12011592 |
Nguyễn Anh |
Thư |
09/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.50 |
310 |
12006053 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thương |
05/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.10 |
311 |
HB0809 |
Nguyễn Thị |
Thuỷ |
11/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
26.10 |
312 |
HB0436 |
Bùi Văn |
Tỉnh |
22/10/2003 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
19.80 |
313 |
HB0574 |
Nguyễn Thị Hồng |
Trà |
31/03/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.20 |
314 |
HB0394 |
Quách Thuỳ |
Trâm |
04/11/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
25.20 |
315 |
HB0958 |
Trần Thị |
Trang |
20/02/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.90 |
316 |
HB0148 |
Từ Thị Thuỳ |
Trang |
14/03/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.60 |
317 |
HB0935 |
Trần Quang |
Trường |
15/06/2005 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.10 |
318 |
HB0225 |
Trịnh Quang |
Tuân |
13/10/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.70 |
319 |
HB0912 |
La Minh |
Tuấn |
08/11/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.30 |
320 |
HB0161 |
Vũ Hoàng |
Tùng |
09/12/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.80 |
321 |
HB0484 |
Trịnh Thị Kim |
Tuyến |
15/05/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
21.80 |
322 |
HB0120 |
Hứa Thị Lan |
Uyên |
11/12/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.30 |
323 |
HB0988 |
Trương Thị Tố |
Uyên |
25/04/2005 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
22.60 |
324 |
HB0187 |
Dương Thị |
Vân |
13/04/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.90 |
325 |
12007387 |
Phạm Hà |
Vi |
25/11/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
100 |
C02 |
18.10 |
326 |
HB0760 |
Phạm Thảo |
Vi |
07/07/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.50 |
327 |
HB0790 |
Nguyễn Trọng |
Vũ |
13/08/2006 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.10 |
328 |
HB0996 |
Lê Đình |
Vương |
22/12/2005 |
Nam |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.90 |
329 |
HB0276 |
Triệu Thị |
Xuân |
24/02/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.20 |
330 |
16007449 |
Hà Thị Hải |
Yến |
01/10/2006 |
Nữ |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.90 |
331 |
HB0429 |
Trần Hương |
Giang |
15/04/2006 |
Nữ |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
200 |
HOCBA |
25.70 |
332 |
HB1176 |
Nguyễn Văn |
Khoa |
22/02/2006 |
Nam |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
200 |
HOCBA |
24.60 |
333 |
HB0493 |
Phan Thị Diệu |
Linh |
20/08/2006 |
Nữ |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
200 |
HOCBA |
25.80 |
334 |
HB0203 |
Đỗ Thị Như |
Nguyệt |
17/12/2006 |
Nữ |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
200 |
HOCBA |
22.30 |
335 |
HB0920 |
Thái Thị Thanh |
Nguyệt |
06/11/2006 |
Nữ |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
200 |
HOCBA |
24.40 |
336 |
HB0363 |
Ma Thị |
Phương |
30/11/2006 |
Nữ |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm (CTTT) |
200 |
HOCBA |
20.50 |
337 |
27000468 |
Đinh Thị |
Anh |
05/07/2006 |
Nữ |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm( CTTT) |
200 |
HOCBA |
22.80 |
338 |
13002218 |
Từ Như |
Ngọc |
17/02/2006 |
Nữ |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm( CTTT) |
200 |
HOCBA |
22.20 |
339 |
12003739 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
02/02/2006 |
Nam |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm( CTTT) |
200 |
HOCBA |
20.90 |
340 |
12015283 |
Nguyễn Thị Kim |
Thanh |
31/12/2006 |
Nữ |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm( CTTT) |
100 |
A00 |
22.70 |
341 |
08000001 |
Dương Hoài |
An |
20/09/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
20.50 |
342 |
12007735 |
Phạm Vũ Thanh |
Bình |
21/05/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
26.30 |
343 |
HB0382 |
Nguyễn Bá Thành |
Đạt |
06/02/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
19.70 |
344 |
HB1002 |
Nguyễn Anh |
Đức |
07/09/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
19.80 |
345 |
HB0370 |
Mai Ánh |
Dương |
12/10/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
26.90 |
346 |
HB0800 |
Hoàng Ngọc |
Linh |
21/09/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
22.00 |
347 |
HB0038 |
Vi Bảo |
Long |
28/10/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
25.40 |
348 |
HB0802 |
Đào Quang |
Nam |
05/11/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
21.50 |
349 |
HB0510 |
Đặng Khánh |
Ngọc |
29/07/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
21.00 |
350 |
HB0671 |
Hoàng Minh |
Quang |
11/12/2005 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
26.20 |
351 |
11001722 |
Vương Ngọc |
Quyến |
23/02/2005 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
22.20 |
352 |
07000944 |
Sùng Páo |
Sơn |
05/04/2006 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
23.10 |
353 |
HB0670 |
Bàn Thị |
Thảo |
13/01/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
24.40 |
354 |
12002342 |
Lương Huyền |
Trang |
02/01/2006 |
Nữ |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
100 |
D01 |
20.35 |
355 |
HB1178 |
Giàng A |
Tùng |
01/01/2001 |
Nam |
7480201 |
Công nghệ và đổi mới sáng tạo |
200 |
HOCBA |
19.80 |
356 |
HB0289 |
Nguyễn Lân |
Dũng |
24/08/2006 |
Nam |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
18.80 |
357 |
HB0190 |
Tống Hoàng |
Lâm |
03/07/2005 |
Nam |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.30 |
358 |
HB0710 |
Cư Thị |
Thảo |
17/04/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.00 |
359 |
HB1022 |
Hoàng Thị Thanh |
Thảo |
12/03/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.20 |
360 |
HB0584 |
Đỗ Thị Xuân |
Thu |
13/11/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.90 |
361 |
HB0246 |
Phan Thị Minh |
Thu |
02/09/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.10 |
362 |
HB0290 |
Hà Thị |
Tươi |
19/03/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
26.00 |
363 |
HB0708 |
Hoàng Quốc |
Việt |
08/11/2006 |
Nam |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
23.40 |
364 |
12003316 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
01/07/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
100 |
D01 |
20.25 |
365 |
01105343 |
Cao Thị Thùy |
Chi |
08/12/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
24.60 |
366 |
12006324 |
Nguyễn Trọng |
Đại |
20/11/2006 |
Nam |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
200 |
HOCBA |
20.50 |
367 |
12000117 |
Phạm Hồng |
Hạnh |
01/09/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
100 |
D01 |
18.65 |
368 |
06004377 |
Lưu Thị Hương |
Ly |
12/11/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
100 |
D01 |
19.85 |
369 |
06004025 |
Nông Thị |
Thảo |
15/09/2006 |
Nữ |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
100 |
D01 |
22.60 |
370 |
HB0707 |
Đỗ Hoàng |
Bách |
23/08/2006 |
Nam |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
21.80 |
371 |
HB0582 |
Hoàng Thị |
Bình |
09/04/2006 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
23.60 |
372 |
HB1136 |
Thào Thị |
Hạnh |
05/08/2005 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
20.90 |
373 |
HB0168 |
Ngô Quỳnh |
Hương |
25/01/2006 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
20.10 |
374 |
HB1143 |
Trần Thị Mai |
Linh |
15/08/2006 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
23.20 |
375 |
HB0381 |
Trần Danh |
Nam |
05/08/2006 |
Nam |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
26.20 |
376 |
HB0941 |
Nguyễn Tuấn |
Nghĩa |
14/04/2006 |
Nam |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
21.00 |
377 |
HB0515 |
Đào Thị Thu |
Thuỷ |
12/08/2006 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
21.00 |
378 |
HB0938 |
Quàng Thị |
Tươi |
05/10/2002 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu & hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
23.60 |
379 |
01028356 |
Lê Thị Phương |
Anh |
13/12/2006 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
24.70 |
380 |
12006293 |
Vũ Lê Minh |
Châu |
10/10/2006 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
21.50 |
381 |
18011549 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Lan |
09/06/2003 |
Nữ |
7549002 |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
100 |
B00 |
24.25 |
382 |
05002611 |
Phàn Lò |
Páo |
10/12/2002 |
Nam |
7549002 |
Dược liệu và hợp chất thiên nhiên |
200 |
HOCBA |
21.60 |
383 |
HB0983 |
Dương Đức |
An |
11/05/2005 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.00 |
384 |
HB0003 |
Đoàn Kim |
Chi |
25/07/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
24.90 |
385 |
HB0650 |
Vũ Phạm Thanh |
Chúc |
08/06/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.30 |
386 |
HB0130 |
Đinh Trọng |
Đại |
04/11/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
22.40 |
387 |
HB0412 |
Hoàng Hải |
Diệp |
22/04/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
19.60 |
388 |
11000044 |
Ma Hoàng |
Duẩn |
10/10/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
23.40 |
389 |
HB0126 |
Triệu Thị Minh |
Hiệp |
20/11/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
23.00 |
390 |
05006442 |
Lù Minh |
Hiếu |
27/12/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.20 |
391 |
HB0842 |
Vũ Thị |
Hồng |
10/11/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.30 |
392 |
HB0331 |
Hoàng Thanh |
Huân |
30/12/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
20.90 |
393 |
HB0990 |
Đặng Hải |
Huệ |
12/10/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
25.70 |
394 |
10004934 |
Lê Vi Quang |
Huy |
30/05/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
20.20 |
395 |
HB0015 |
Bùi Văn |
Kha |
01/02/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.20 |
396 |
13005758 |
Trần Thị Hương |
Liên |
23/09/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
24.00 |
397 |
09007782 |
Phan Văn |
Lượng |
11/07/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
20.70 |
398 |
HB1146 |
Lò Thị |
Mai |
20/09/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.30 |
399 |
HB0005 |
Quách Nhật |
Minh |
22/09/1993 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
20.80 |
400 |
HB1190 |
Vàng A |
Mùa |
28/11/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.70 |
401 |
07002130 |
Sùng Thị |
Mỷ |
03/07/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.00 |
402 |
|
Hoàng Thị Yến |
Nhi |
20/03/2005 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.60 |
403 |
HB0383 |
Sùng A |
Phòng |
04/12/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
21.90 |
404 |
HB0758 |
Chu Thị Mai |
Phương |
17/07/2005 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
24.60 |
405 |
HB0434 |
Hoàng Thị Tuệ |
Phương |
17/11/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
24.10 |
406 |
HB0808 |
Thẩm Bích |
Phượng |
02/09/2005 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
23.90 |
407 |
11000499 |
Long Thị |
Sao |
09/08/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
22.40 |
408 |
06001434 |
Triệu Thị |
Thảo |
11/10/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
24.70 |
409 |
HB0666 |
Dương Thị Thu |
Trang |
25/09/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
23.30 |
410 |
HB0361 |
Hà Trần |
Trung |
09/08/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
20.30 |
411 |
HB0673 |
Trần Duy |
Tuấn |
04/10/2006 |
Nam |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
22.50 |
412 |
HB0105 |
Dương Thị Bích |
Vân |
08/12/2006 |
Nữ |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
200 |
HOCBA |
26.70 |
413 |
HB0542 |
Đào Ngọc Thuỳ |
Anh |
24/10/2006 |
Nữ |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
25.80 |
414 |
11002838 |
Lê Tuấn |
Anh |
21/10/2006 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
100 |
A09 |
25.79 |
415 |
12002503 |
Hoàng |
Bách |
12/01/2006 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
26.30 |
416 |
HB0537 |
Lê Quỳnh |
Chi |
05/12/2006 |
Nữ |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
21.00 |
417 |
18000055 |
Lăng Anh |
Cường |
01/05/2006 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
100 |
A09 |
24.20 |
418 |
HB0139 |
Bùi Tiến |
Đạt |
04/10/2003 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
17.00 |
419 |
HB0401 |
Tô Vũ |
Đạt |
21/03/2006 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
20.10 |
420 |
22003748 |
Đặng Cảnh |
Dư |
26/07/2006 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
100 |
A09 |
21.90 |
421 |
02033038 |
Vũ Thị |
Hoa |
09/02/2006 |
Nữ |
7440301 |
Khoa học môi trường |
100 |
A09 |
20.40 |
422 |
18017789 |
Đinh Văn |
Huy |
13/05/2006 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
100 |
A07 |
22.40 |
423 |
HB0632 |
Hoàng Quang |
Minh |
27/10/2006 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
22.40 |
424 |
12015437 |
Đào Trọng Đức |
Nhân |
31/03/2005 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
19.40 |
425 |
HB0127 |
Nguyễn Thế |
Tâm |
15/04/2005 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
22.00 |
426 |
HB0440 |
Vàng Văn |
Tâm |
08/06/2006 |
Nam |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
22.90 |
427 |
HB0692 |
Trần Đoan |
Trang |
07/07/2006 |
Nữ |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
22.30 |
428 |
HB0262 |
Phạm Tố |
Uyên |
21/01/2006 |
Nữ |
7440301 |
Khoa học môi trường |
200 |
HOCBA |
23.20 |
429 |
12009188 |
Trần Hữu |
An |
20/08/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) |
200 |
HOCBA |
21.20 |
430 |
12002070 |
Bùi Lê |
Hiếu |
16/12/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) |
100 |
D10 |
26.13 |
431 |
12009844 |
Nguyễn Thế |
Tài |
11/06/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến) |
100 |
B00 |
23.19 |
432 |
HB0667 |
Phạm Hoài |
Anh |
13/08/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
24.00 |
433 |
HB0588 |
Nguyễn Hải |
Đăng |
25/03/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
23.40 |
434 |
HB0583 |
Nguyễn Hoàng |
Diệu |
03/08/2006 |
Nữ |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
21.10 |
435 |
HB0313 |
Nguyễn Hoàng |
Gia |
18/06/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
21.90 |
436 |
HB0785 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
18/04/2006 |
Nữ |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
25.00 |
437 |
HB0508 |
Bùi Thị Dương |
Hoài |
07/05/2006 |
Nữ |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
24.90 |
438 |
HB0662 |
Trần Thị |
Huệ |
10/03/2006 |
Nữ |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
26.70 |
439 |
HB0205 |
Chu Khánh |
Huyền |
22/11/2006 |
Nữ |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
25.30 |
440 |
HB0835 |
Nguyễn Văn |
Ninh |
08/06/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
22.20 |
441 |
HB0335 |
Dương Thị Mai |
Phương |
23/04/2006 |
Nữ |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
23.20 |
442 |
HB0858 |
Tạ Nguyễn Lệ |
Thu |
31/08/2006 |
Nữ |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
26.60 |
443 |
HB0319 |
Luyện Đinh Sơn |
Thuỷ |
11/12/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
24.70 |
444 |
HB0593 |
Hoàng Nhật Bảo |
Trâm |
27/01/2006 |
|
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
26.00 |
445 |
HB0410 |
Đinh Văn |
Trường |
13/07/2006 |
Nam |
7904492 |
Khoa học và quản lý môi trường (CTTT) |
200 |
HOCBA |
25.00 |
446 |
HB0385 |
Hoàng Việt |
Anh |
27/06/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
22.60 |
447 |
13000452 |
Lò Thị Anh |
Đài |
24/09/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
22.60 |
448 |
HB0841 |
Lê Anh |
Duy |
26/01/2006 |
Nam |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
20.20 |
449 |
HB0377 |
Nguyễn Thị |
Hoà |
30/04/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
25.70 |
450 |
10001480 |
Đậu Thị Thiên |
Hương |
21/04/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
20.10 |
451 |
12013168 |
Vũ Tiến |
Huy |
04/08/2006 |
Nam |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
20.30 |
452 |
HB0193 |
Vũ Khánh |
Huyền |
15/10/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
21.80 |
453 |
12010605 |
Lê Khánh |
Linh |
09/03/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
25.00 |
454 |
HB0609 |
Nguyễn Đức |
Mạnh |
25/01/2006 |
Nam |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
23.80 |
455 |
HB0053 |
Nguyễn Hồng |
Quyên |
05/07/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
21.40 |
456 |
HB0602 |
Vương Đức |
Thịnh |
04/01/2006 |
Nam |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
20.50 |
457 |
HB0208 |
Đàm Anh |
Thư |
09/02/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
21.90 |
458 |
12006573 |
Lý Văn |
Thuận |
26/10/2006 |
Nam |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
20.40 |
459 |
HB0741 |
Vũ Văn |
Tiến |
03/10/2006 |
Nam |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
19.60 |
460 |
47004625 |
Phan Thị Mai |
Uyên |
28/04/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
21.50 |
461 |
HB0966 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
10/09/2006 |
Nam |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
21.50 |
462 |
HB0680 |
Lăng Hồng |
Hạnh |
31/08/2006 |
Nữ |
7340120 |
Kinh doanh quốc tế |
200 |
HOCBA |
25.60 |
463 |
HB0371 |
Vi Tuấn |
Anh |
02/08/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.90 |
464 |
HB0243 |
Mạc Trọng |
Bằng |
29/01/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
18.10 |
465 |
HB0631 |
Cháng A |
Bảy |
08/10/2003 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
19.10 |
466 |
05006380 |
Sùng Thị |
Chúc |
12/02/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.10 |
467 |
14003145 |
Quàng Phương |
Chuyên |
14/02/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
23.00 |
468 |
HB0804 |
Lù Đức |
Cường |
27/06/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.50 |
469 |
09002883 |
Nguyễn Việt |
Cường |
13/09/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
19.60 |
470 |
HB0106 |
Đỗ Hoàng |
Đạt |
08/10/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.80 |
471 |
05006395 |
Lùng Thị |
Diêm |
05/04/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.90 |
472 |
HB1170 |
Giàng Thị |
Dở |
15/04/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.70 |
473 |
HB0469 |
Ma Tiến |
Đức |
26/10/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.40 |
474 |
HB0616 |
Lại Hương |
Giang |
29/12/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
24.40 |
475 |
HB0865 |
Triệu Gia |
Hảo |
12/05/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.80 |
476 |
HB1045 |
Chìn Thị |
Hậu |
15/12/2005 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.50 |
477 |
HB1198 |
Lý Thị |
Hậu |
25/01/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.60 |
478 |
13007827 |
Hà Thị |
Hiến |
17/10/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
23.90 |
479 |
HB0497 |
Ngô Thị Thanh |
Hiền |
07/09/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.40 |
480 |
12004823 |
Bùi Thị |
Hòa |
07/03/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.00 |
481 |
HB1211 |
Ngô Vũ |
Hùng |
17/02/2004 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.80 |
482 |
HB0268 |
Đặng Khánh |
Hưng |
10/07/2005 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
19.50 |
483 |
HB1154 |
Đào Vũ |
Huy |
06/11/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
24.50 |
484 |
31002724 |
Nguyễn An |
Huy |
07/10/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.50 |
485 |
HB0291 |
Bùi Thị Thu |
Huyền |
06/09/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.70 |
486 |
HB0303 |
Phan Tuấn |
Kiệt |
15/07/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.00 |
487 |
12003584 |
Lương Bảo |
Lâm |
25/07/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.10 |
488 |
HB1075 |
Vừ Ngọc |
Long |
25/05/2006 |
Nam |
7620105 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.90 |
489 |
09001001 |
Đào Hoàng |
Minh |
14/09/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.80 |
490 |
HB0417 |
Hà Thuý |
Nga |
30/06/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
24.00 |
491 |
HB0124 |
Nguyễn Thị Nguyệt |
Nga |
16/08/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
23.50 |
492 |
HB0418 |
Trần Thị Kim |
Ngân |
04/11/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
24.90 |
493 |
62005030 |
Mùa Thái |
Ngọc |
28/03/2005 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
100 |
A00 |
15.95 |
494 |
HB0215 |
Đặng Yến |
Nhi |
02/11/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.90 |
495 |
HB0512 |
Ngô Yến |
Nhi |
04/05/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.10 |
496 |
HB0899 |
Hoàng Văn Trần |
Phú |
16/04/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.90 |
497 |
12001489 |
Lâm Bình |
Phước |
01/06/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.70 |
498 |
HB0979 |
Đàm Thanh |
Sơn |
03/05/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.60 |
499 |
HB0451 |
Tẩn Kim |
Sơn |
02/06/2004 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
22.70 |
500 |
HB0711 |
Dương Thị Anh |
Thư |
07/08/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
18.40 |
501 |
14008949 |
Lường Mạnh |
Tuấn |
01/09/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
23.10 |
502 |
62004375 |
Lường Thanh |
Tùng |
21/10/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.60 |
503 |
HB0406 |
Nùng Dương |
Tuyển |
23/07/2004 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.10 |
504 |
HB0240 |
Ma Thu |
Uyên |
08/08/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế Nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.80 |
505 |
HB0756 |
Hoàng Ngọc |
Văn |
18/05/2002 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.70 |
506 |
HB0465 |
Cô Văn |
Vàng |
18/01/2006 |
Nam |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
21.80 |
507 |
HB0548 |
Phượng Chiều |
Xuân |
16/10/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
20.90 |
508 |
HB0975 |
Thái Bình |
Yên |
02/08/2005 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
25.90 |
509 |
05002214 |
Lèng Thị |
Yêu |
15/02/2006 |
Nữ |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
24.30 |
510 |
HB0101 |
Hoàng Khánh |
Linh |
17/04/2006 |
Nữ |
7900425 |
Kinh tế nông nghiệp |
200 |
HOCBA |
24.60 |
511 |
16002635 |
Lê Thu |
Hương |
18/04/2006 |
Nữ |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) |
100 |
D01 |
20.85 |
512 |
12000208 |
Nguyễn Trần Bảo |
Linh |
04/04/2006 |
Nữ |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) |
200 |
HOCBA |
24.00 |
513 |
14007507 |
Vì Thị Thùy |
Linh |
06/12/2006 |
Nữ |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) |
100 |
D01 |
17.65 |
514 |
11000168 |
Hoàng Anh |
Minh |
11/07/2006 |
Nam |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến) |
100 |
B00 |
21.65 |
515 |
HB0787 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
19/05/2006 |
Nam |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
200 |
HOCBA |
19.50 |
516 |
HB0177 |
Nguyễn Ngọc |
Khánh |
11/12/2006 |
Nam |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
200 |
HOCBA |
24.90 |
517 |
HB0122 |
Dương Hà Quỳnh |
Trang |
25/07/2006 |
Nữ |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
200 |
HOCBA |
25.10 |
518 |
HB0984 |
Trần Huyền |
Trang |
15/01/2006 |
Nữ |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (CTTT) |
200 |
HOCBA |
24.60 |
519 |
12000002 |
Lý Trường |
An |
13/11/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
25.00 |
520 |
12011717 |
Nguyễn Thị Vân |
Anh |
01/09/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.90 |
521 |
HB0280 |
Vũ Thế |
Anh |
15/06/2004 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
24.10 |
522 |
HB0057 |
Lò Văn |
Bin |
10/12/2005 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
19.90 |
523 |
09000652 |
Nguyễn Hà |
Chi |
09/11/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.00 |
524 |
HB0794 |
Vũ Minh |
Chiến |
30/10/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
19.90 |
525 |
HB0281 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
10/09/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
20.50 |
526 |
HB0166 |
Hoàng Trần Anh |
Dũng |
07/11/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
20.70 |
527 |
11002751 |
Ma Trung |
Dũng |
25/07/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
18.60 |
528 |
HB0784 |
Nguyễn Bảo |
Dương |
31/07/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
18.10 |
529 |
HB1031 |
Hoàng Thị |
Hà |
27/11/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
24.00 |
530 |
62003302 |
Tráng Thị Mỹ |
Hạnh |
04/11/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.70 |
531 |
HB0847 |
Chẩu Quốc |
Hoàng |
10/05/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.90 |
532 |
HB1194 |
Phan Kim |
Hoàng |
26/09/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.40 |
533 |
62003100 |
Mùa A |
Hùng |
12/12/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.20 |
534 |
HB1137 |
Nguyễn Hải |
Hùng |
09/10/2001 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
19.40 |
535 |
HB0172 |
Ngô Thị |
Hương |
12/07/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.10 |
536 |
HB0823 |
Dương Mai |
Lan |
20/12/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
23.90 |
537 |
HB0994 |
Lãnh Khánh |
Linh |
09/04/2004 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.10 |
538 |
06005387 |
Nguyễn Hoàng |
Long |
19/08/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
20.40 |
539 |
06003547 |
Nguyễn Đình |
Luân |
29/12/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.70 |
540 |
06001032 |
Lô Thanh |
Mai |
16/04/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.00 |
541 |
HB0047 |
Vì Thị Trà |
My |
11/10/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.50 |
542 |
11001981 |
Hà Duy |
Nghĩa |
14/08/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.00 |
543 |
HB0050 |
Quàng Thị |
Nhàn |
13/09/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
20.90 |
544 |
HB1018 |
Hờ Thị |
Nhìa |
05/06/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.30 |
545 |
HB1000 |
Hoàng Thị |
Nhung |
03/03/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.60 |
546 |
09002964 |
Lô Lê |
Phong |
30/10/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
20.00 |
547 |
HB1210 |
Trịnh Mạnh |
Quyết |
20/12/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
24.20 |
548 |
HB0107 |
Giàng A |
Sè |
27/05/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.20 |
549 |
HB0817 |
Vừ Mí |
Sính |
03/09/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
25.30 |
550 |
HB0597 |
Pờ Pó |
Sơn |
07/07/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
20.80 |
551 |
HB1138 |
Vàng A |
Sử |
24/03/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
23.10 |
552 |
HB0775 |
Vàng Mí |
Súng |
06/02/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
25.60 |
553 |
HB1001 |
Hà Phúc |
Tấn |
29/10/2003 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
18.70 |
554 |
HB1200 |
Sùng A |
Thái |
05/02/2003 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.50 |
555 |
HB0496 |
Pờ Sơn |
Thành |
19/08/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.70 |
556 |
HB0393 |
Cà Viết |
Thông |
07/06/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
23.60 |
557 |
HB0220 |
Lò Thị Minh |
Thư |
20/06/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.10 |
558 |
HB1100 |
Mã Thị |
Thương |
05/03/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.20 |
559 |
HB1014 |
Nguyễn Thuỳ |
Trang |
12/04/2006 |
Nữ |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.50 |
560 |
HB0167 |
Triệu Thanh |
Trúc |
25/08/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
21.10 |
561 |
HB0575 |
Lương Minh |
Trường |
27/02/2003 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.10 |
562 |
26008117 |
Nguyễn Quang |
Vinh |
19/10/2006 |
Nam |
7620205 |
Lâm sinh |
200 |
HOCBA |
22.70 |
563 |
HB1191 |
Tống Hoài |
An |
02/10/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
19.90 |
564 |
|
Nguyễn Hoàng |
Anh |
01/05/2004 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
24.40 |
565 |
12009236 |
Phạm Quỳnh |
Anh |
06/09/2006 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
25.30 |
566 |
HB0160 |
Vàng A |
Ba |
03/11/2005 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
23.10 |
567 |
HB0774 |
Đỗ Hữu |
Bảo |
09/01/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
22.40 |
568 |
HB0867 |
Hoàng Văn |
Bình |
19/10/2026 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
19.10 |
569 |
08001811 |
Trang A |
Bình |
21/10/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
24.20 |
570 |
HB0789 |
Phó Minh |
Chiến |
29/11/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
21.30 |
571 |
12003434 |
Nguyễn Thu |
Hà |
08/01/2006 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
21.70 |
572 |
12003443 |
Phạm Hoàng |
Hải |
05/05/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
18.10 |
573 |
HB1117 |
Lù Thị |
Hằng |
23/11/2005 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
20.80 |
574 |
HB0103 |
Lý Huy |
Hiệu |
18/01/2005 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
18.70 |
575 |
HB0892 |
Hoàng Ngọc |
Huấn |
05/03/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
21.90 |
576 |
HB0252 |
Mai Thị Minh |
Huệ |
18/06/2006 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
24.50 |
577 |
30010791 |
Trần Văn |
Hùng |
28/08/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
23.40 |
578 |
HB0285 |
Hoàng Gia Sinh |
Khải |
02/01/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
18.60 |
579 |
HB0672 |
Bùi Ngọc |
Khánh |
23/05/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
26.70 |
580 |
HB0895 |
La Quốc |
Khánh |
10/11/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
20.00 |
581 |
19009779 |
Nguyễn Doãn |
Ký |
31/07/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
22.60 |
582 |
HB0480 |
Dương Bảo |
Lâm |
30/11/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
22.70 |
583 |
HB0456 |
Trương Thị Yến |
Linh |
23/10/2006 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
22.50 |
584 |
HB0536 |
Dương Hữu |
Quân |
18/09/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
21.80 |
585 |
01069947 |
Hoàng Nhật |
Tân |
19/04/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
100 |
C02 |
21.80 |
586 |
HB0499 |
Lương Hoàng |
Thái |
20/09/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
24.80 |
587 |
HB0970 |
Vũ Thị Thanh |
Thảo |
04/06/2006 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
28.00 |
588 |
HB0620 |
Đặng Ngọc Anh |
Thư |
26/03/2006 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
27.10 |
589 |
HB1131 |
Nguyễn Thị Anh |
Tình |
20/06/2006 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
22.20 |
590 |
HB0798 |
Đặng Thị Huyền |
Trang |
10/02/2004 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
27.10 |
591 |
HB0696 |
Vũ Huy |
Trọng |
17/03/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
21.00 |
592 |
HB0629 |
Nguyễn Vũ Anh |
Tú |
20/10/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
23.10 |
593 |
HB0879 |
Phạn Anh |
Tú |
04/04/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
21.30 |
594 |
HB0880 |
Lý Khánh |
Tuyền |
20/03/2006 |
Nam |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
22.30 |
595 |
HB1177 |
Triệu Yến |
Vy |
12/09/2006 |
Nữ |
7620101 |
Nông nghiệp công nghệ cao |
200 |
HOCBA |
24.10 |
596 |
HB0563 |
Bàng Phương |
Anh |
07/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.00 |
597 |
HB1013 |
Đỗ Tuấn |
Anh |
05/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.20 |
598 |
HB0181 |
Dương Hữu Hoàng |
Anh |
23/05/2002 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.80 |
599 |
HB0607 |
Dương Ngọc |
Anh |
14/10/2005 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.60 |
600 |
11002902 |
Hoàng Ngọc |
Anh |
18/02/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
16.40 |
601 |
HB1132 |
Hoàng Thị Minh |
Anh |
25/02/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.30 |
602 |
HB0129 |
Lại Kim |
Anh |
11/09/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.80 |
603 |
HB0365 |
Ma Thế |
Anh |
21/04/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.30 |
604 |
11000942 |
Ngô Vĩnh Phương |
Anh |
31/12/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
24.00 |
605 |
18005263 |
Nguyễn Kỳ |
Anh |
08/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
20.50 |
606 |
HB0312 |
Nguyễn Thị |
Anh |
02/08/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.80 |
607 |
HB0562 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Anh |
02/11/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.20 |
608 |
01023700 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
06/06/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.60 |
609 |
HB1054 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
20/05/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.80 |
610 |
16000577 |
Trần Đức |
Anh |
27/09/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
15.25 |
611 |
02062847 |
Võ Ngọc Trâm |
Anh |
24/07/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
A00 |
18.95 |
612 |
HB0424 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
24/03/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.40 |
613 |
HB0133 |
Triệu Chí |
Bảo |
31/12/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.80 |
614 |
14004364 |
Lò Văn |
Bình |
16/10/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
15.55 |
615 |
11003029 |
Trương Ngọc |
Châm |
16/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.80 |
616 |
HB1122 |
Giàng Minh |
Châu |
26/02/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.80 |
617 |
HB0149 |
Hoàng Kim |
Chi |
11/08/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
25.70 |
618 |
HB0768 |
Hoàng Lệ |
Chi |
31/01/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.50 |
619 |
HB0170 |
Ngô Mai |
Chi |
27/03/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.80 |
620 |
HB0447 |
Nguyễn Quỳnh |
Chi |
08/04/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.10 |
621 |
12013771 |
Nguyễn Thị Khánh |
Chi |
20/02/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.60 |
622 |
HB0909 |
Phạm Thị Quỳnh |
Chi |
16/11/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.40 |
623 |
25009412 |
Đoàn Hoàng |
Chinh |
04/08/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.80 |
624 |
HB0919 |
Sùng A |
Chư |
08/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.10 |
625 |
HB0931 |
Đỗ Xuân |
Cường |
10/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.80 |
626 |
HB1108 |
Dương Tuấn |
Cường |
02/05/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.80 |
627 |
HB0614 |
Phạm Duy |
Cường |
19/02/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
25.30 |
628 |
HB0022 |
Vũ Minh |
Cường |
25/09/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.40 |
629 |
HB0184 |
Lê Đăng Thành |
Đạt |
11/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.30 |
630 |
12006810 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
12/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.60 |
631 |
HB0180 |
Ngô Hà Ngọc |
Diệp |
23/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.90 |
632 |
12006336 |
Ngô Thượng |
Đoàn |
29/09/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.20 |
633 |
HB1047 |
Nguyễn Văn |
Đông |
19/03/2000 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.10 |
634 |
HB0272 |
Sùng A |
Đông |
23/02/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.50 |
635 |
09007667 |
Lương Minh |
Đức |
28/09/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
19.95 |
636 |
HB0905 |
Trần Mỹ |
Dung |
03/09/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.60 |
637 |
HB1094 |
Mai Anh |
Dũng |
25/11/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.60 |
638 |
HB1078 |
Phan Mạnh |
Dũng |
10/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.00 |
639 |
HB0617 |
Bùi Đàm Ánh |
Dương |
25/07/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.70 |
640 |
HB0423 |
Mẫn Thu |
Giang |
29/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.70 |
641 |
HB0351 |
Nguyễn Hương |
Giang |
11/11/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.40 |
642 |
HB0838 |
Nguyễn Hương |
Giang |
13/01/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.00 |
643 |
HB0615 |
Ngô Thị Ngân |
Hà |
14/03/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
26.10 |
644 |
HB1175 |
Tô Hoàng |
Hà |
27/11/2004 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
16.90 |
645 |
HB1116 |
Hoàng Vũ |
Hải |
05/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.40 |
646 |
HB0174 |
Bùi Minh |
Hiếu |
31/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.70 |
647 |
HB1089 |
Nguyễn Trung |
Hiếu |
03/05/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
28.50 |
648 |
13005321 |
Nguyễn Xuân |
Hiếu |
19/04/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.40 |
649 |
HB0972 |
Tô Trung |
Hiếu |
05/11/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.40 |
650 |
12013117 |
Nguyễn Ngô |
Hoàn |
28/06/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.80 |
651 |
06001007 |
Ma Khánh |
Hoàng |
22/06/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
17.40 |
652 |
09004530 |
Trịnh Công |
Hoàng |
22/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
20.25 |
653 |
HB0471 |
Quân Thị |
Hồng |
31/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
26.80 |
654 |
29012011 |
Moong Văn |
Huân |
08/09/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
22.45 |
655 |
HB0269 |
Trần Thị |
Huế |
18/11/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.50 |
656 |
HB0110 |
Đinh Việt |
Hùng |
16/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.40 |
657 |
HB0153 |
Lý Đức |
Hùng |
01/04/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.90 |
658 |
HB1055 |
Mùa Mạnh |
Hùng |
06/11/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.50 |
659 |
HB0274 |
Nguyễn Đăng |
Hùng |
10/10/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
25.10 |
660 |
01086019 |
Phạm Tuấn |
Hùng |
11/10/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.80 |
661 |
15012179 |
Nguyễn Đức |
Hưng |
24/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.20 |
662 |
12002780 |
Trần Duy |
Hưng |
27/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
25.40 |
663 |
HB0911 |
Phạm Nguyễn Kim |
Hương |
16/06/2005 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
18.70 |
664 |
HB1193 |
Bùi Quang |
Huy |
03/10/2004 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.80 |
665 |
HB0833 |
Hà Quang |
Huy |
14/10/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.90 |
666 |
12002744 |
Lê Quang |
Huy |
06/06/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
23.81 |
667 |
HB0933 |
Nguyễn Đình |
Huy |
05/04/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.80 |
668 |
HB0596 |
Nguyễn Đức |
Huy |
21/07/2006 |
|
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.60 |
669 |
HB0219 |
Hán Thị Thu |
Huyền |
19/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.00 |
670 |
10005393 |
Hoàng Thị Thu |
Huyền |
28/08/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
19.05 |
671 |
12011929 |
Tạ Thị |
Huyền |
04/08/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.00 |
672 |
HB0697 |
Đặng Bá |
Huỳnh |
13/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.90 |
673 |
HB1088 |
Đào Quang |
Khánh |
26/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
17.80 |
674 |
HB0096 |
Lã Nguyên |
Khánh |
20/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.00 |
675 |
HB0526 |
Lý Đức |
Khánh |
15/12/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.80 |
676 |
HB1023 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
14/06/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.70 |
677 |
HB1092 |
Nguyễn Phúc |
Khánh |
09/06/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.60 |
678 |
HB0314 |
Tạ Quang |
Khánh |
23/02/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.40 |
679 |
12003567 |
Trần Duy |
Khiêm |
21/11/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
A01 |
21.55 |
680 |
06005061 |
Hoàng Trung |
Kiên |
14/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
19.90 |
681 |
18008239 |
Lăng Văn |
Kiên |
17/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.20 |
682 |
|
Đoàn Khánh |
Linh |
05/02/2005 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.30 |
683 |
HB0156 |
Trần Diệu |
Linh |
26/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.50 |
684 |
HB0257 |
Trần Thị Thuỳ |
Linh |
03/12/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
25.40 |
685 |
HB1074 |
Ma Khánh |
Lộc |
25/04/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.70 |
686 |
HB0701 |
Dương Thành |
Long |
02/01/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.30 |
687 |
12005717 |
Vũ Xuân |
Long |
02/01/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
A00 |
21.85 |
688 |
HB0985 |
Giàng A |
Luật |
28/12/2005 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.90 |
689 |
HB0786 |
Hà Đức |
Mạnh |
22/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
25.00 |
690 |
23002471 |
Sùng A |
Mạnh |
02/01/2005 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.10 |
691 |
HB0779 |
Trịnh Thị Trà |
Mi |
25/09/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
25.90 |
692 |
HB1185 |
Giàng Công |
Minh |
28/02/2005 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.80 |
693 |
HB0397 |
Nguyễn Vi Nhật |
Minh |
19/09/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.90 |
694 |
14008182 |
Và Công |
Minh |
06/04/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
25.73 |
695 |
HB0321 |
Lê Trà |
My |
01/11/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.00 |
696 |
HB1206 |
Lê Quang |
Nam |
22/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.20 |
697 |
12000924 |
Đặng Minh |
Ngọc |
04/08/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
21.80 |
698 |
HB0960 |
Mã Thị Hồng |
Ngọc |
15/11/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.00 |
699 |
12002999 |
Nguyễn Phan Bảo |
Ngọc |
22/09/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.60 |
700 |
HB0773 |
Nông Thị Bích |
Ngọc |
06/01/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.50 |
701 |
HB1161 |
Tôn Thị Bích |
Ngọc |
19/10/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.90 |
702 |
12012094 |
Nguyễn Trung |
Nguyên |
24/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
18.00 |
703 |
HB0517 |
Hà Hiền |
Nhi |
04/07/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.80 |
704 |
HB0475 |
Nguyễn Hoàng Yến |
Nhi |
01/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
26.20 |
705 |
HB0822 |
Trần Ngô Quang |
Nho |
23/03/2004 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.20 |
706 |
HB0288 |
Dương Thị |
Nhung |
12/10/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.90 |
707 |
HB0046 |
Nguyễn Tiến |
Phong |
19/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.30 |
708 |
HB0999 |
Nguyễn Hoàng |
Phúc |
05/12/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.40 |
709 |
12011522 |
Nguyễn Mạnh |
Quân |
26/04/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
B00 |
16.95 |
710 |
HB0654 |
Nguyễn Văn |
Quân |
05/09/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.20 |
711 |
12001813 |
Đào Phúc |
Quý |
22/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.20 |
712 |
HB0606 |
Lâm Thảo |
Quyên |
25/08/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.20 |
713 |
HB0913 |
Nguyễn Long |
Quyền |
14/10/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.30 |
714 |
12008082 |
Trần Thúy |
Quỳnh |
25/11/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.60 |
715 |
12008926 |
Dương Trường |
Sơn |
03/11/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.60 |
716 |
12000316 |
Lê Tiến |
Sơn |
24/12/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
25.40 |
717 |
HB0448 |
Trần Thái |
Sơn |
07/09/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.00 |
718 |
HB0490 |
Mùa Thị |
Súa |
27/08/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.20 |
719 |
HB0946 |
Phạm Trọng |
Tấn |
19/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.90 |
720 |
HB0828 |
Tôn Ngọc |
Thạch |
26/07/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
26.20 |
721 |
12008951 |
Nguyễn Hồng |
Thái |
24/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.50 |
722 |
HB0444 |
Lò Văn |
Thắng |
02/02/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.10 |
723 |
12003119 |
Đặng Nguyễn Phương |
Thảo |
10/11/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
24.01 |
724 |
HB0037 |
Trần Phương |
Thảo |
11/02/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.80 |
725 |
HB0328 |
Hoàng Đức |
Thịnh |
10/10/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.90 |
726 |
HB0992 |
Phạm Văn |
Thông |
24/11/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.00 |
727 |
HB0089 |
Hoàng Thị Hoài |
Thu |
15/07/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.50 |
728 |
HB0342 |
Vừ Thị |
Thu |
08/06/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.00 |
729 |
13004076 |
Hoàng Anh |
Thư |
24/12/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
17.75 |
730 |
HB0236 |
Nguyễn Thị Vy |
Thương |
11/12/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.50 |
731 |
HB0511 |
Hoàng Thị |
Thuý |
25/05/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.60 |
732 |
08005973 |
Vàng Thị |
Thúy |
05/01/2004 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
100 |
D10 |
21.30 |
733 |
13001702 |
Trần Bích |
Thùy |
10/06/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.50 |
734 |
HB0111 |
Phạm Thị Thuỷ |
Tiên |
27/07/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.80 |
735 |
12007311 |
Trần Thị Hương |
Trà |
05/07/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
24.40 |
736 |
10007656 |
Triệu Huyền |
Trân |
20/03/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
26.40 |
737 |
16005459 |
Nguyễn Thu |
Trang |
11/04/2005 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.90 |
738 |
HB0023 |
Lê Xuân |
Trường |
17/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.90 |
739 |
HB1189 |
Nguyễn Thanh |
Trường |
22/08/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.70 |
740 |
HB0013 |
Nguyễn Tuấn |
Tú |
20/09/2004 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
18.00 |
741 |
12007352 |
Nguyễn Văn |
Tú |
22/03/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
22.40 |
742 |
HB0079 |
Đinh Công |
Tuấn |
17/11/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
20.90 |
743 |
HB0910 |
Lý Trung |
Tuấn |
28/10/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.80 |
744 |
HB0509 |
Ma Khánh |
Tuấn |
21/02/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.90 |
745 |
10007071 |
Đồng Nam |
Việt |
15/12/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.80 |
746 |
12006646 |
Nguyễn Đức |
Việt |
23/10/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
23.90 |
747 |
HB1144 |
Lương Thành |
Vinh |
22/06/2006 |
Nam |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
21.10 |
748 |
HB0541 |
Nông Thị Thuỳ |
Yến |
04/10/2006 |
Nữ |
7850103 |
Quản lý đất đai |
200 |
HOCBA |
19.20 |
749 |
12007153 |
Thiệu Thảo |
Nguyên |
04/11/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch Quốc tế |
200 |
HOCBA |
24.20 |
750 |
13007872 |
Giàng Thị |
Pàng |
03/08/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch Quốc tế |
100 |
D01 |
21.80 |
751 |
39003292 |
Đặng Huyền |
Trân |
23/04/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch Quốc tế |
200 |
HOCBA |
21.30 |
752 |
HB0488 |
Nông Tuấn |
Anh |
02/12/2006 |
Nam |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
21.60 |
753 |
HB0565 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Ánh |
25/04/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
20.10 |
754 |
HB0714 |
Tô Vũ Đức |
Cường |
05/04/2006 |
Nam |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
27.00 |
755 |
HB0315 |
Vũ Đình |
Cường |
11/02/2006 |
Nam |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
22.20 |
756 |
HB0840 |
Đặng Ánh |
Dương |
21/05/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
23.00 |
757 |
HB0334 |
Vũ Thị |
Hải |
30/03/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
25.40 |
758 |
HB0702 |
Ngô Thị Thu |
Hiền |
19/08/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
27.30 |
759 |
HB0384 |
Trần Quốc |
Hưng |
21/11/2006 |
Nam |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
24.00 |
760 |
HB0295 |
Phạm Thị |
Huyền |
06/10/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
21.90 |
761 |
HB0100 |
Nguyễn Tống Khánh |
Linh |
18/12/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
23.70 |
762 |
HB0310 |
Vũ Nông Hoàng |
Mai |
13/11/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
20.30 |
763 |
HB0186 |
Diệp Thị |
Ngân |
20/10/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
22.80 |
764 |
HB0308 |
Nguyễn Hoàng |
Ngân |
12/07/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
22.00 |
765 |
HB1005 |
Phạm Thu |
Phương |
24/09/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
21.50 |
766 |
HB0619 |
Hoàng Thị |
Tứ |
18/04/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
20.70 |
767 |
HB1087 |
Lâm Thái |
Uyên |
21/01/2006 |
Nữ |
7810204 |
Quản lý du lịch quốc tế (CTTT) |
200 |
HOCBA |
29.20 |
768 |
HB0467 |
Nguyễn Thành |
Bảo |
28/09/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
24.10 |
769 |
HB0569 |
Phạm Thị |
Chinh |
17/07/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
21.70 |
770 |
HB0044 |
Bùi Đức |
Chung |
06/03/2003 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
22.80 |
771 |
HB0570 |
Nguyễn Tiến |
Đạt |
17/05/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
19.90 |
772 |
HB0216 |
Tạ Hồng |
Dương |
08/06/1998 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
20.10 |
773 |
HB0235 |
Nguyễn Thị |
Huệ |
08/12/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
23.60 |
774 |
26004380 |
Đinh Đăng |
Hưng |
23/03/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
100 |
C00 |
24.17 |
775 |
HB0568 |
Nguyễn Thị Lan |
Hương |
05/09/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
21.80 |
776 |
HB0728 |
Trần Thu |
Huyền |
25/09/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
22.30 |
777 |
HB0372 |
Đỗ Việt |
Kiên |
01/05/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
24.00 |
778 |
HB0232 |
Bùi Thị |
Kiều |
25/11/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
26.50 |
779 |
HB0715 |
Phạm Khánh |
Linh |
01/05/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
23.00 |
780 |
HB0267 |
Phạm Thị Phương |
Linh |
29/08/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
20.30 |
781 |
11001643 |
Bùi Trọng |
Lộc |
11/11/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
100 |
C00 |
24.00 |
782 |
12002224 |
Nguyễn Hải |
Nam |
26/02/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
200 |
HOCBA |
21.70 |
783 |
HB0859 |
Khà Tuấn |
Nghĩa |
20/02/2005 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
22.30 |
784 |
HB0407 |
Vương Đình |
Phúc |
20/03/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
22.40 |
785 |
12008066 |
Nguyễn Đình |
Quân |
02/12/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
200 |
HOCBA |
25.80 |
786 |
HB0114 |
Nguyễn Phong |
Sơn |
31/08/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
16.50 |
787 |
HB0555 |
Dương Thị |
Thơm |
18/07/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
25.30 |
788 |
HB0473 |
Hạc Thị |
Thương |
25/09/2005 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
25.90 |
789 |
HB0993 |
Nông Nam |
Tiến |
09/04/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
22.90 |
790 |
HB0530 |
Sầm Hoàng |
Tiến |
23/07/1999 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
22.80 |
791 |
HB0494 |
Lưu Đức |
Tình |
13/09/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và bất động sản |
200 |
HOCBA |
20.70 |
792 |
10001791 |
Dương Thành |
Trung |
26/11/2006 |
Nam |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
100 |
C00 |
23.00 |
793 |
12007369 |
Nguyễn Thị |
Tuyền |
01/03/2006 |
Nữ |
7580109 |
Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản |
100 |
C00 |
25.17 |
794 |
HB0578 |
Đặng Hạnh |
Anh |
19/07/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.00 |
795 |
HB1090 |
Hạng Thị Lan |
Anh |
26/09/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.80 |
796 |
HB0887 |
Dương Văn |
Bằng |
04/06/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.60 |
797 |
11002107 |
Lâm Gia |
Bảo |
03/05/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.40 |
798 |
HB0118 |
Nông Đình |
Bảo |
21/05/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.10 |
799 |
HB0658 |
Hoàng Thế |
Bình |
04/06/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
19.30 |
800 |
06000021 |
Hoàng Kiềm |
Châu |
14/03/2004 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
17.30 |
801 |
HB0868 |
Sùng A |
Chín |
19/05/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.70 |
802 |
HB1171 |
Nông Hoàng |
Chinh |
05/07/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.70 |
803 |
07002912 |
Giàng A |
Cho |
04/03/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.10 |
804 |
HB1083 |
Vàng Chiến |
Chung |
19/10/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
19.30 |
805 |
12004057 |
Trần Minh |
Đức |
15/08/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.60 |
806 |
HB0547 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
11/12/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.40 |
807 |
HB0638 |
Bùi Phan |
Dương |
11/01/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.50 |
808 |
HB0890 |
Nguyễn Bảo |
Duy |
26/11/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
25.30 |
809 |
HB0260 |
Vũ Thị Thái |
Hà |
03/10/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.40 |
810 |
HB0577 |
Nguyễn Đức |
Hải |
21/10/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.30 |
811 |
62002870 |
Quàng Văn |
Hải |
20/09/2004 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.20 |
812 |
HB1070 |
Sùng A |
Hùa |
04/06/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.00 |
813 |
HB0211 |
Vũ Công |
Hùng |
13/04/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
24.80 |
814 |
HB0092 |
Lý Kim |
Hướng |
07/04/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.30 |
815 |
06003481 |
Đào Lương |
Huy |
25/01/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
19.50 |
816 |
05002849 |
Dương Quốc |
Huy |
28/06/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
19.90 |
817 |
HB0294 |
Lục Trường |
Huy |
29/07/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.30 |
818 |
07000867 |
Lò Quốc |
Khánh |
08/09/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.60 |
819 |
HB0136 |
Võ Văn |
Khánh |
01/08/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
19.50 |
820 |
HB0948 |
Hà Trọng |
Kiểm |
18/01/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.60 |
821 |
HB0098 |
Đàng Chí |
Kiên |
21/07/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
19.10 |
822 |
09002593 |
Ma Thành |
Lễ |
25/12/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.20 |
823 |
HB0807 |
Ma Thị Khánh |
Linh |
02/01/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.10 |
824 |
HB0398 |
Trương Thị Diệu |
Linh |
19/02/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.70 |
825 |
|
Hoàng Tiến |
Luân |
20/07/2003 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.10 |
826 |
HB1067 |
Sùng Công |
Mạnh |
20/11/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.10 |
827 |
HB1192 |
Hoàng Nhật |
Minh |
20/09/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.70 |
828 |
HB0916 |
Mã Hải |
Nam |
03/12/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
17.50 |
829 |
HB0558 |
Lâm Bảo |
Ngân |
11/11/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
26.90 |
830 |
HB1174 |
Chang Thu |
Nguyệt |
28/10/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
24.20 |
831 |
08008032 |
Giàng Thị Minh |
Nguyệt |
01/03/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.10 |
832 |
HB0068 |
Lường Thảo |
Nhi |
15/10/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.40 |
833 |
HB0477 |
Trịnh Linh |
Nhi |
31/12/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
25.00 |
834 |
HB0446 |
Hoàng Thị Ngọc |
Nhung |
17/01/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.80 |
835 |
09002799 |
Hà Minh |
Quân |
22/09/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
18.50 |
836 |
HB0883 |
Hoàng Bình |
Quân |
01/02/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.20 |
837 |
HB1124 |
Nguyễn Anh |
Quân |
23/10/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.20 |
838 |
HB0093 |
Ngô Minh |
Quang |
27/12/2003 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
18.20 |
839 |
HB0900 |
Hoàng Ái |
Quốc |
07/04/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.40 |
840 |
06003264 |
Hoàng Văn |
Quyến |
04/05/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.40 |
841 |
HB0282 |
Trương Mạnh |
Quyền |
05/11/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
19.20 |
842 |
HB0997 |
Hoàng Hữu |
Sỹ |
08/08/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.00 |
843 |
HB1051 |
Ma Văn |
Thắng |
10/11/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
18.20 |
844 |
HB0874 |
Thiêm Quế |
Thắng |
01/11/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
19.50 |
845 |
06001082 |
Trần Nhật |
Thành |
10/03/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
18.60 |
846 |
11000258 |
Hứa Văn |
Thiện |
01/11/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.80 |
847 |
HB0980 |
Hà Văn |
Thịnh |
28/02/2005 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.30 |
848 |
11000279 |
Lục Chung |
Thức |
08/11/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.60 |
849 |
HB0301 |
Nông Lệ |
Thuỷ |
10/10/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
24.20 |
850 |
HB0388 |
Bùi Đức |
Toàn |
25/09/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
26.30 |
851 |
HB0091 |
Nông Văn |
Trọng |
01/11/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
21.20 |
852 |
HB1073 |
Sùng A |
Trường |
22/02/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.30 |
853 |
13008204 |
Giàng A |
Tu |
09/10/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.60 |
854 |
HB0836 |
Hoàng Thị |
Tươi |
23/11/2006 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
23.20 |
855 |
12006149 |
Hoàng Công |
Tuyền |
20/02/2006 |
Nam |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
22.80 |
856 |
05001418 |
Hoàng Thị Hải |
Yến |
10/09/2005 |
Nữ |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng |
200 |
HOCBA |
20.80 |
857 |
HB0065 |
Tô Tuấn |
Anh |
06/08/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
20.80 |
858 |
HB0400 |
Lưu Gia |
Bảo |
04/02/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
26.70 |
859 |
HB0344 |
Thào A |
Cháng |
30/05/2003 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
19.80 |
860 |
12006744 |
Hoàng Thị Kim |
Chi |
30/05/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
25.10 |
861 |
HB0209 |
Nguyễn Linh |
Chi |
05/09/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
23.10 |
862 |
HB0034 |
Nguyễn Thị |
Chi |
12/01/2005 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.90 |
863 |
|
Thào A |
Chư |
17/09/2005 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
20.70 |
864 |
05005768 |
Ngườm Văn |
Cương |
01/10/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
25.25 |
865 |
HB0595 |
Dương Thị Bích |
Điệp |
26/04/2006 |
|
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
25.10 |
866 |
HB0080 |
Lồ Sỉn |
Giang |
08/11/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.70 |
867 |
17002455 |
Nguyễn Hương |
Giang |
09/06/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
19.75 |
868 |
50006087 |
Nguyễn Văn |
Giỏi |
27/08/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
20.00 |
869 |
HB0360 |
Lò Thị |
Hằng |
06/03/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
24.10 |
870 |
17000689 |
Cao Thanh |
Hiển |
23/08/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
22.00 |
871 |
28015608 |
Triệu Minh |
Hiếu |
09/05/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.60 |
872 |
12002747 |
Nguyễn Gia |
Huy |
22/12/2005 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
18.50 |
873 |
06003881 |
Nông Quang |
Huy |
14/10/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
21.00 |
874 |
62003879 |
Lý A |
Khải |
19/05/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
20.50 |
875 |
62006691 |
Thùng Văn |
Khánh |
21/08/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
21.10 |
876 |
12014749 |
Hoàng Thị Diệu |
Linh |
16/09/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
19.00 |
877 |
|
Dương Văn |
Luyện |
19/07/2005 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
20.00 |
878 |
HB0395 |
Nguyễn Khánh |
Ly |
20/03/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
26.60 |
879 |
07003873 |
Tráng Thị |
Mây |
12/02/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
25.25 |
880 |
06002123 |
Lý Bảo |
Minh |
11/08/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
25.73 |
881 |
11002960 |
Chu Thị Trà |
My |
20/05/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
23.50 |
882 |
12001465 |
Nguyễn Thị Thu |
Ngân |
02/06/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
21.25 |
883 |
09008963 |
Nông Thị Hồng |
Ngân |
13/01/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
26.83 |
884 |
11000179 |
Hà Hữu |
Nghĩa |
01/02/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
22.75 |
885 |
HB0416 |
Dương Ánh |
Ngọc |
17/07/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
26.60 |
886 |
09002780 |
Bàn Vi |
Nguyên |
27/09/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
24.00 |
887 |
11000903 |
Phạm Bá |
Nguyễn |
24/12/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
22.25 |
888 |
12005032 |
Lưu Yến |
Nhi |
15/05/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
20.90 |
889 |
11002464 |
Lục Ân |
Phi |
29/01/2005 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
26.83 |
890 |
06000534 |
Tô Minh |
Phụng |
21/04/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
21.25 |
891 |
11001714 |
Hoàng Anh |
Quân |
02/09/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
23.25 |
892 |
09002077 |
Trần Ngọc Tú |
Quyên |
25/08/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
25.60 |
893 |
09004142 |
Bàn Văn |
Quyến |
20/03/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
26.68 |
894 |
11002305 |
Phan Như |
Quỳnh |
18/07/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
24.25 |
895 |
09002805 |
Đàng Quang |
Sáng |
28/05/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
24.50 |
896 |
HB0461 |
Vừ Thị |
Si |
11/12/2005 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
20.20 |
897 |
12004450 |
Dương Thị Minh |
Tâm |
14/07/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
24.87 |
898 |
01052767 |
Dương Toàn |
Thắng |
07/10/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
B00 |
16.75 |
899 |
12012761 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
16/12/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
23.72 |
900 |
HB0202 |
Hoàng Mai Phương |
Thảo |
14/09/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
25.10 |
901 |
06005509 |
Hoàng Thị Minh |
Thư |
05/02/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
25.00 |
902 |
08003760 |
Phan Huyền |
Thục |
25/10/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
A01 |
23.48 |
903 |
HB0273 |
Đinh Thị Ngọc |
Thương |
18/02/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.30 |
904 |
12016126 |
Hoàng Đức |
Tính |
30/01/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
21.25 |
905 |
12005174 |
Nguyễn Công |
Toàn |
25/07/2004 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
25.23 |
906 |
05000813 |
Nguyễn Huyền |
Trang |
22/08/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
24.50 |
907 |
HB0538 |
Nguyễn Quỳnh |
Trang |
24/03/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
27.90 |
908 |
13003190 |
Trần Thị |
Trang |
07/01/2004 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
27.43 |
909 |
HB0540 |
Lý Phạm Quốc |
Trung |
23/01/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
20.20 |
910 |
06004711 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
04/06/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
16.75 |
911 |
HB0061 |
Quàng Đức |
Tuyến |
27/05/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.00 |
912 |
12016768 |
Đinh Đức |
Việt |
15/04/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
21.25 |
913 |
11002382 |
Nguyễn Duy |
Vinh |
18/09/2003 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
C00 |
20.50 |
914 |
HB0396 |
Đào Hoàng |
Vũ |
05/02/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
24.50 |
915 |
06004557 |
Đinh Hoàng Hải |
Vũ |
17/09/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
100 |
B00 |
20.90 |
916 |
HB0320 |
Lục Thị |
Xuyến |
28/02/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
23.30 |
917 |
HB0932 |
Lê Tùng |
Bách |
03/10/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.70 |
918 |
HB1052 |
Đặng Việt |
Hoàng |
19/11/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.20 |
919 |
HB0950 |
Quàng Nhật |
Hoàng |
12/01/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
21.50 |
920 |
HB1115 |
Hà Thị Hoài |
Linh |
29/02/2004 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
20.70 |
921 |
HB1048 |
Nguyễn Hoàng |
Ngân |
09/09/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
21.60 |
922 |
HB1126 |
Đàm Vĩnh |
Ninh |
22/12/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.10 |
923 |
HB0633 |
Lộc Thái |
Sơn |
21/05/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
26.00 |
924 |
HB1184 |
Nông Văn |
Sự |
04/01/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
19.80 |
925 |
HB1155 |
Lê Tuấn |
Thành |
18/10/2005 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
23.40 |
926 |
HB1050 |
Hà Thuỳ |
Trang |
03/03/2003 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
22.40 |
927 |
HB1148 |
Nông Tiến |
Văn |
24/04/2006 |
Nam |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
24.30 |
928 |
HB0782 |
Ngọc Thị Kim |
Yến |
16/01/2006 |
Nữ |
7850101 |
Quản lý tài nguyên và môi trường |
200 |
HOCBA |
20.10 |
929 |
HB0769 |
Dương Thị Ngọc |
Ánh |
25/02/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
21.20 |
930 |
HB0860 |
Hồ Công |
Chinh |
09/09/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
22.20 |
931 |
HB0805 |
Nguyễn Mạnh |
Cường |
20/09/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
19.10 |
932 |
09002560 |
Hoàng Trường |
Đan |
21/01/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
100 |
D01 |
22.05 |
933 |
HB0452 |
Hoàng Tiến |
Đạt |
06/06/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
19.60 |
934 |
HB0566 |
Nguyễn Hoàng |
Dương |
10/09/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
22.50 |
935 |
HB0640 |
Nguyễn Thị |
Hạ |
09/02/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
24.90 |
936 |
HB0793 |
Phạm Trung |
Hiếu |
06/08/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
19.30 |
937 |
HB0362 |
Hầu A |
Hờ |
14/04/2003 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
20.40 |
938 |
12006923 |
Lê Việt |
Hoàng |
09/11/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
23.00 |
939 |
HB0409 |
Nguyễn Huy |
Hùng |
02/10/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
25.30 |
940 |
HB0636 |
Đặng Thu |
Huyền |
26/12/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
23.70 |
941 |
HB1207 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
02/05/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
17.80 |
942 |
HB0464 |
Nông Thị Phương |
Linh |
28/01/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
21.50 |
943 |
HB0799 |
Nguyễn Thành |
Long |
07/06/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
21.00 |
944 |
HB0366 |
Ngô Đức |
Mạnh |
12/03/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
25.60 |
945 |
HB0198 |
Lê Ngọc |
Minh |
28/12/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
23.30 |
946 |
HB0305 |
Nguyễn Duy Tuấn |
Minh |
15/12/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
23.20 |
947 |
62003403 |
Tòng Duy |
Nam |
29/08/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
20.40 |
948 |
HB0767 |
Nguyễn Thu |
Oanh |
25/08/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
22.20 |
949 |
HB1091 |
Vi Gia |
Phong |
23/09/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
23.60 |
950 |
01070475 |
Nông Đức |
Phú |
02/12/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
100 |
D01 |
15.85 |
951 |
HB0250 |
Thao Minh |
Pó |
06/09/2005 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
22.50 |
952 |
07003754 |
Phàn Văn |
Sơn |
06/12/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
100 |
D01 |
17.65 |
953 |
HB0604 |
Nguyễn Đức |
Thịnh |
14/08/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
21.20 |
954 |
HB0706 |
Lê Nguyễn Anh |
Thư |
14/11/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
25.30 |
955 |
11002339 |
Lý Trung |
Thuyết |
25/09/2005 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
17.70 |
956 |
HB0195 |
Nguyễn Thu |
Trà |
03/11/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
22.60 |
957 |
HB1165 |
Chi Văn |
Trang |
21/04/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
22.60 |
958 |
HB0352 |
Nguyễn Anh |
Tú |
02/04/2006 |
Nam |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
18.50 |
959 |
HB0518 |
Nguyễn Yến |
Vi |
25/12/2006 |
Nữ |
7320205 |
Quản lý thông tin |
200 |
HOCBA |
26.00 |
960 |
11003021 |
Hoàng Thị |
Âm |
22/02/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.40 |
961 |
05002706 |
Nguyễn Lương |
An |
06/11/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.10 |
962 |
HB0207 |
Nguyễn Ngọc |
An |
21/09/2004 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.00 |
963 |
HB0630 |
Nông Thị Hoài |
An |
12/09/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.90 |
964 |
HB0649 |
Lê Đắc Tuấn |
Anh |
20/05/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.30 |
965 |
HB1186 |
Nguyễn Tuấn |
Anh |
02/07/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.40 |
966 |
HB0379 |
Tô Lan |
Anh |
08/12/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.70 |
967 |
17000026 |
Triệu Minh |
Anh |
21/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.40 |
968 |
HB0681 |
Triệu Thị Lan |
Anh |
25/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.60 |
969 |
HB0925 |
Cháng Thị Ngọc |
Ánh |
25/04/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.00 |
970 |
HB0961 |
Ma Thị |
Ban |
13/04/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.70 |
971 |
HB0864 |
Bàn Thị Ngọc |
Bích |
29/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.80 |
972 |
HB0415 |
Lý Công |
Bính |
02/03/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.50 |
973 |
HB0505 |
Nguyễn Thị |
Chi |
30/04/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.00 |
974 |
HB0386 |
Cà Tô Quốc |
Đạt |
31/5/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
20.10 |
975 |
HB0185 |
Nguyễn Ngọc |
Diệp |
06/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.80 |
976 |
12005395 |
Đinh Doãn Thùy |
Dung |
28/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.30 |
977 |
HB0926 |
Nguyễn Tùng |
Dương |
28/11/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.50 |
978 |
05001980 |
Hoàng Thị Hồng |
Giang |
06/02/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.50 |
979 |
HB0940 |
Lường Văn |
Hà |
13/08/2002 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.30 |
980 |
HB0594 |
Phạm Thị Ngọc |
Hà |
24/08/2006 |
|
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.70 |
981 |
HB0788 |
Tòng Thị Thanh |
Hà |
04/08/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.90 |
982 |
14009772 |
Đinh Thị Xuân |
Hạ |
28/11/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
20.50 |
983 |
HB0585 |
Hà Minh |
Hạnh |
27/12/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.50 |
984 |
HB0318 |
Đặng Thị Thu |
Hiền |
03/07/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.30 |
985 |
HB0359 |
Nông Thanh |
Hiền |
31/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.80 |
986 |
HB0957 |
Sèn Thị |
Hiền |
27/07/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.90 |
987 |
HB0866 |
Dương Thị |
Hoa |
13/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.10 |
988 |
HB0869 |
Triệu Thị Mai |
Hoa |
16/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.40 |
989 |
HB0457 |
Nguyễn Việt |
Hoàng |
08/07/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.00 |
990 |
HB1188 |
Đỗ Thị Ánh |
Hồng |
12/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
26.80 |
991 |
HB1130 |
Trần Thị Thu |
Hồng |
22/07/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.20 |
992 |
HB0316 |
Lường Thị |
Huệ |
16/05/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.00 |
993 |
HB0726 |
Nguyễn Văn |
Hùng |
03/03/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.20 |
994 |
HB0229 |
Tạ Văn |
Hưng |
21/05/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
17.80 |
995 |
HB0259 |
Nông Thuỳ |
Hương |
14/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.00 |
996 |
HB0727 |
Nguyễn Văn |
Huy |
01/11/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
18.80 |
997 |
HB0529 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
11/05/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.20 |
998 |
HB0378 |
Nguyễn Quang |
Khải |
30/11/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
20.90 |
999 |
HB0967 |
Mai Tuấn |
Khang |
13/09/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.40 |
1000 |
HB0943 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Lan |
26/02/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.90 |
1001 |
HB0704 |
Hoàng Thị Ngọc |
Linh |
04/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.30 |
1002 |
HB0729 |
Nguyễn Thị Hồng |
Linh |
17/08/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.20 |
1003 |
HB0730 |
Đinh Văn |
Long |
08/03/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.80 |
1004 |
HB0731 |
Đỗ Xuân |
Luyến |
19/03/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.30 |
1005 |
48015040 |
Phan Thị Ngọc |
Mai |
11/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.30 |
1006 |
HB0881 |
Đặng Thị |
Mến |
03/05/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.60 |
1007 |
HB0432 |
Nguyễn Thị Yến |
My |
30/04/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
26.50 |
1008 |
HB0922 |
Nguyễn Trà |
My |
03/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
18.50 |
1009 |
HB0661 |
Phạm Hải |
Nam |
15/05/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.80 |
1010 |
HB0622 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
24/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.10 |
1011 |
HB0169 |
Hoàng Thảo |
Nguyên |
06/07/2001 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.10 |
1012 |
HB0732 |
Nguyễn Văn |
Nhất |
17/12/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
20.00 |
1013 |
HB1003 |
Đàm Thị Bích |
Nhật |
22/09/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.70 |
1014 |
HB1033 |
Hà Việt |
Nhật |
16/07/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.10 |
1015 |
HB0733 |
Lê Long |
Nhật |
06/01/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.40 |
1016 |
11003127 |
Lý Thị Ngọc |
Nhi |
27/06/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.00 |
1017 |
05003987 |
Phàn Thị |
Niềm |
12/07/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1018 |
HB0872 |
Lê Thị Kiều |
Oanh |
11/01/2026 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.60 |
1019 |
HB1058 |
Nguyễn Ngọc |
Oanh |
17/06/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.10 |
1020 |
12005060 |
Phan Thị |
Oanh |
01/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1021 |
HB0995 |
Nông Thị Hồng |
Phương |
28/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.50 |
1022 |
HB0178 |
Phan Bích |
Phương |
29/11/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.70 |
1023 |
HB0734 |
Trần Thị Mai |
Phương |
26/07/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
20.60 |
1024 |
HB0572 |
Hoàng Thị |
Quy |
01/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.70 |
1025 |
HB0644 |
Hà Kim |
Quý |
03/10/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1026 |
HB0651 |
Đào Thị |
Quyên |
27/02/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
20.10 |
1027 |
HB0884 |
Đặng Như |
Quỳnh |
11/12/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.80 |
1028 |
HB0885 |
Mã Thị Khánh |
Quỳnh |
07/02/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.10 |
1029 |
HB0796 |
Cự Pà |
Rau |
30/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.70 |
1030 |
HB0292 |
Mùa Thị |
Sá |
10/09/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1031 |
HB0422 |
Giàng Thị |
Sinh |
08/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.40 |
1032 |
HB0735 |
Hoàng Văn |
Tài |
25/05/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.70 |
1033 |
HB0989 |
La Công |
Tâm |
22/10/1998 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
16.80 |
1034 |
HB0682 |
Mông Thị |
Tâm |
11/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.90 |
1035 |
HB0474 |
Bùi Phương |
Thảo |
27/12/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.30 |
1036 |
12016696 |
Bùi Thị Phương |
Thảo |
16/04/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.60 |
1037 |
HB0737 |
Lại Thị Thu |
Thảo |
11/08/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.90 |
1038 |
HB0738 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
07/01/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.40 |
1039 |
HB0871 |
Trần Thị |
Thảo |
10/04/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1040 |
HB0806 |
Đàm Thị |
Thiệp |
09/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1041 |
HB0875 |
Hoàng Thị |
Thiệp |
13/11/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.40 |
1042 |
HB0876 |
Phùng Thị Minh |
Thư |
01/05/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.10 |
1043 |
HB0739 |
Trần Thị Minh |
Thư |
10/08/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.70 |
1044 |
13003790 |
Vũ Thiên |
Thư |
03/08/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
100 |
C02 |
16.85 |
1045 |
HB0861 |
Phạm Hồng |
Thương |
12/06/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
18.80 |
1046 |
HB0740 |
Vũ Thị |
Thương |
12/10/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1047 |
HB1159 |
Hoàng Phương |
Thuỳ |
30/07/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1048 |
06000280 |
Lý Thị |
Thủy |
19/03/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.80 |
1049 |
HB0742 |
Nguyễn Thị |
Tỉnh |
13/05/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.70 |
1050 |
HB1151 |
Đinh Thị Ngọc |
Trâm |
25/09/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.90 |
1051 |
HB1057 |
Nguyễn Ngọc |
Trâm |
17/06/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
21.10 |
1052 |
HB0877 |
Hoàng Thu |
Trang |
14/08/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.10 |
1053 |
HB0757 |
Nguyễn Bá Thuỳ |
Trang |
25/11/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.50 |
1054 |
HB0679 |
Nguyễn Kiều |
Trang |
24/12/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
26.00 |
1055 |
|
Nguyễn Thị Thu |
Trang |
06/01/2003 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.30 |
1056 |
HB0419 |
Nguyễn Thuỳ |
Trang |
11/11/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
24.10 |
1057 |
01069548 |
Nguyễn Văn |
Trình |
03/05/2006 |
Nam |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1058 |
HB0870 |
Lô Đàm Thanh |
Trúc |
10/02/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
25.00 |
1059 |
HB0748 |
Nguyễn Thị |
Tuyết |
19/07/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.10 |
1060 |
HB0749 |
Đặng Thị |
Uyên |
12/02/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
19.90 |
1061 |
HB0322 |
Vi Thị Cẩm |
Uyên |
15/06/2006 |
Nữ |
7340301 |
Tài chính - Kế toán |
200 |
HOCBA |
22.20 |
1062 |
HB0559 |
Bá Thị Lan |
Anh |
13/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1063 |
HB0501 |
Đoàn Vũ Quỳnh |
Anh |
10/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
1064 |
HB0087 |
Lý Phương |
Anh |
24/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.30 |
1065 |
HB0188 |
Ngân Thị Hoài |
Anh |
07/06/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.70 |
1066 |
HB0183 |
Ngô Ngọc |
Anh |
24/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
1067 |
HB0643 |
Nguyễn Phương |
Anh |
26/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1068 |
HB0634 |
Phạm Hùng |
Anh |
21/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.80 |
1069 |
|
Trần Thị Ngọc |
Anh |
10/02/2005 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.60 |
1070 |
HB0914 |
Trương Vân |
Anh |
01/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.80 |
1071 |
HB0025 |
Vũ Mai |
Anh |
18/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
17.70 |
1072 |
12012922 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ánh |
03/06/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
1073 |
HB0076 |
Nguyễn Hữu |
Bắc |
04/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.10 |
1074 |
HB1028 |
Trà Thị |
Bản |
23/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
1075 |
HB0498 |
Trần Gia |
Bảo |
10/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.80 |
1076 |
HB0581 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Bích |
20/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.30 |
1077 |
HB0674 |
Bùi Thị Thanh |
Biên |
29/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1078 |
12015087 |
Lý Văn |
Bính |
19/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.70 |
1079 |
HB1167 |
Đinh Huyền |
Châu |
12/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.30 |
1080 |
HB0468 |
Đào Thị Khánh |
Chi |
02/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.40 |
1081 |
HB0369 |
Đinh Thị Kim |
Chi |
01/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.60 |
1082 |
HB0687 |
Nguyễn Mai |
Chi |
01/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.80 |
1083 |
HB0610 |
Nguyễn Thị |
Chi |
23/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
1084 |
12001301 |
Nguyễn Yến |
Chi |
04/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.10 |
1085 |
12011144 |
Phạm Thị Quỳnh |
Chi |
19/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
1086 |
16006526 |
Nguyễn Công |
Chí |
11/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
17.90 |
1087 |
HB0258 |
Vũ Thu |
Cúc |
17/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.10 |
1088 |
HB1080 |
Ngô Đại |
Cương |
13/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.90 |
1089 |
HB0778 |
Đào Chí |
Cường |
28/07/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
1090 |
HB1015 |
Khổng Mạnh |
Cường |
26/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
1091 |
12003369 |
Trương Việt |
Cường |
13/11/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
A00 |
22.30 |
1092 |
HB0204 |
Phạm Văn |
Đại |
11/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1093 |
HB0439 |
Miêu Thị Quý |
Dân |
19/01/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.10 |
1094 |
HB0628 |
Trần Chí |
Dân |
03/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.70 |
1095 |
HB0150 |
Đỗ Hà |
Danh |
06/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.90 |
1096 |
HB0653 |
Lưu Xuân |
Đạt |
18/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.50 |
1097 |
12015941 |
Ma Hoàng |
Đạt |
13/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.70 |
1098 |
12005440 |
Nguyễn Tiến Thành |
Đạt |
05/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1099 |
HB0261 |
Phạm Tiến |
Đạt |
29/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.10 |
1100 |
HB0552 |
Vũ Trọng |
Đạt |
09/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
1101 |
HB0503 |
Hoàng Thị Huyền |
Diệp |
15/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.20 |
1102 |
HB0056 |
Nguyễn Ngọc |
Diệp |
18/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
27.60 |
1103 |
HB0286 |
Hoàng Thị |
Dịu |
28/06/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1104 |
|
Hoàng Đức |
Doanh |
05/05/2004 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1105 |
HB1071 |
Nguyễn Văn |
Đông |
13/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1106 |
12015360 |
Nông Văn |
Du |
30/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.40 |
1107 |
HB0224 |
Trịnh Nguyễn |
Du |
13/05/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.50 |
1108 |
60002520 |
Bùi Trọng |
Dư |
27/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
B00 |
21.75 |
1109 |
HB0603 |
Đỗ Văn |
Đức |
23/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.60 |
1110 |
HB0963 |
Nguyễn Hồng |
Đức |
11/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.40 |
1111 |
HB1183 |
Lầu Minh |
Dũng |
21/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.50 |
1112 |
HB0043 |
Nguyễn Mạnh |
Dũng |
03/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.00 |
1113 |
HB0656 |
Lê Thùy |
Dương |
27/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.10 |
1114 |
09000707 |
Nguyễn Bình Hải |
Dương |
27/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.20 |
1115 |
12005428 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
21/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
15.25 |
1116 |
16006586 |
Trương Quý |
Dương |
01/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
B00 |
24.35 |
1117 |
HB0062 |
Đỗ Đức |
Duy |
01/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.70 |
1118 |
HB0849 |
Lò Anh |
Duy |
25/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1119 |
HB1059 |
Trần Hải |
Duy |
25/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.30 |
1120 |
HB0690 |
Đỗ Thị Hồng |
Duyên |
23/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1121 |
05000491 |
Hoàng Trường |
Giang |
05/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
17.75 |
1122 |
HB0413 |
Kiều Hương |
Giang |
20/01/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1123 |
HB0340 |
Lê Hương |
Giang |
23/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.20 |
1124 |
HB0947 |
Nông Thị Tuyền |
Giang |
03/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.40 |
1125 |
HB0655 |
Trần Lâm |
Giang |
07/05/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.30 |
1126 |
HB0821 |
Triệu Thị Hương |
Giang |
23/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.90 |
1127 |
12001689 |
Vũ Trường |
Giang |
14/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.40 |
1128 |
HB0601 |
Hoàng Thu |
Hà |
10/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
27.00 |
1129 |
HB0373 |
Ma Nguyên Ngọc |
Hà |
23/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.10 |
1130 |
HB0455 |
Trần Thị |
Hà |
29/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.60 |
1131 |
12002044 |
Nguyễn Long |
Hải |
02/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
B00 |
25.63 |
1132 |
HB0296 |
Nguyễn Xuân |
Hải |
18/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.60 |
1133 |
12011253 |
Trần Gia |
Hân |
22/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1134 |
HB0338 |
Hoàng Thị |
Hằng |
14/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.70 |
1135 |
HB0270 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
23/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1136 |
HB0772 |
Nguyễn Thuý |
Hằng |
23/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.40 |
1137 |
HB0019 |
Nguyễn Võ Minh |
Hạnh |
13/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
17.30 |
1138 |
HB0140 |
Trần Ngọc |
Hạnh |
18/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.90 |
1139 |
09008054 |
Bạch Thị |
Hậu |
02/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
20.25 |
1140 |
HB0599 |
Nguyễn Như |
Hậu |
28/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.60 |
1141 |
HB0495 |
Trần Thị |
Hậu |
16/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.20 |
1142 |
HB0070 |
Trần Thu |
Hiền |
16/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.60 |
1143 |
HB1162 |
Đặng Trung |
Hiếu |
22/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.40 |
1144 |
12004127 |
Ngô Minh |
Hiếu |
25/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
20.20 |
1145 |
12014649 |
Nguyễn Minh |
Hiếu |
25/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.50 |
1146 |
HB0780 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
28/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.50 |
1147 |
12011877 |
Phạm Minh |
Hiếu |
08/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.20 |
1148 |
13002950 |
Trần |
Hiếu |
25/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.60 |
1149 |
HB1205 |
Nguyễn Thị |
Hiểu |
01/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.90 |
1150 |
HB0283 |
Đỗ Trung |
Hoa |
17/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
1151 |
HB0175 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hoa |
28/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.50 |
1152 |
11001565 |
Nông Văn |
Hòa |
02/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.60 |
1153 |
HB0514 |
Nguyễn Thị |
Hoài |
06/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.90 |
1154 |
HB0962 |
Phạm Đình |
Hoài |
16/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.10 |
1155 |
HB1017 |
Trần Thế |
Hoài |
16/05/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
1156 |
14007436 |
Hoàng Văn |
Hoàng |
11/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1157 |
14005412 |
Nguyễn Huy |
Hoàng |
24/07/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.50 |
1158 |
HB1063 |
Phạm Đức |
Hoàng |
21/08/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.80 |
1159 |
12000686 |
Từ Quang |
Huân |
24/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.90 |
1160 |
HB1085 |
Cà Minh |
Hùng |
25/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.30 |
1161 |
HB0009 |
Nguyễn Đức |
Hùng |
13/03/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.00 |
1162 |
HB0482 |
Nguyễn Mạnh |
Hùng |
18/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.00 |
1163 |
HB0024 |
Nguyễn Tiến |
Hùng |
23/05/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
1164 |
HB0771 |
Diệp Mạnh |
Hưng |
02/07/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1165 |
12015393 |
Nông Quốc |
Hưng |
10/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1166 |
17009265 |
Phạm |
Hưng |
28/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
1167 |
HB0587 |
Nguyễn Dương |
Hương |
21/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.30 |
1168 |
HB0325 |
Phạm Mai |
Hương |
02/06/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.60 |
1169 |
HB0376 |
Nông Văn |
Hướng |
26/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.10 |
1170 |
HB1096 |
Nguyễn Thị Thu |
Hường |
18/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.30 |
1171 |
HB0556 |
Vy Thị Bích |
Hường |
07/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.60 |
1172 |
HB1142 |
Dương Quốc |
Huy |
02/05/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.50 |
1173 |
12004871 |
Sằm Quang |
Huy |
02/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
18.85 |
1174 |
HB1119 |
Vi Dương |
Huy |
28/05/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.50 |
1175 |
12010898 |
Vũ Quang |
Huy |
22/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
1176 |
HB0525 |
Lâm Ngọc |
Huyền |
17/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.60 |
1177 |
12002761 |
Nguyễn Khánh |
Huyền |
27/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.50 |
1178 |
HB0527 |
Đặng Gia |
Khanh |
13/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.80 |
1179 |
12010589 |
Bùi Duy |
Khánh |
17/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
25.23 |
1180 |
12010590 |
Dương Minh |
Khánh |
12/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
19.05 |
1181 |
HB0404 |
Giàng A |
Khánh |
07/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.90 |
1182 |
12012595 |
Hoàng Quốc |
Khánh |
30/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.00 |
1183 |
HB0684 |
Luyện Thị Vân |
Khánh |
13/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.60 |
1184 |
HB0297 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
09/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.50 |
1185 |
22008716 |
Vũ Thị |
Khánh |
04/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.90 |
1186 |
HB0018 |
Nguyễn Ngọc |
Khoa |
08/09/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.40 |
1187 |
12007535 |
Nông Thành |
Khôi |
13/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
17.20 |
1188 |
54012417 |
Phạm Nguyễn Vũ |
Kiệt |
27/03/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
B00 |
19.90 |
1189 |
HB0108 |
Vũ Anh |
Kiệt |
05/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.90 |
1190 |
HB0048 |
Trần Văn |
Lam |
07/07/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.70 |
1191 |
HB0389 |
Lục Văn |
Lâm |
05/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.60 |
1192 |
23004377 |
Bùi Thị Ngọc |
Lan |
24/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
22.00 |
1193 |
HB0341 |
Giàng Viên |
Lan |
28/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.00 |
1194 |
HB1123 |
Lầu Thị |
Lan |
30/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.20 |
1195 |
12011979 |
Phạm Thị Hương |
Lan |
24/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
21.95 |
1196 |
12002824 |
Bàn Văn |
Lân |
29/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.90 |
1197 |
HB1053 |
Phương Thị Kim |
Liên |
27/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.50 |
1198 |
HB0333 |
Đinh Phương |
Linh |
27/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.00 |
1199 |
HB0675 |
Lưu Thị Diệu |
Linh |
01/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
27.20 |
1200 |
HB0142 |
Lưu Thị Ngọc |
Linh |
14/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.10 |
1201 |
12009593 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
23/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.90 |
1202 |
16006797 |
Nguyễn Ngọc |
Linh |
27/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
B00 |
21.65 |
1203 |
17005146 |
Nguyễn Phương |
Linh |
06/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.70 |
1204 |
HB0007 |
Nguyễn Thị Diệu |
Linh |
13/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.00 |
1205 |
HB0839 |
Nguyễn Thuỳ |
Linh |
09/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1206 |
HB0010 |
Nguyễn Trịnh Khánh |
Linh |
03/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.20 |
1207 |
HB0535 |
Phạm Hà |
Linh |
01/01/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.70 |
1208 |
HB0299 |
Phạm Thị Thuỳ |
Linh |
30/06/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1209 |
HB0433 |
Trịnh Hoàng |
Linh |
18/07/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.90 |
1210 |
11001646 |
Nông Thị |
Lụa |
28/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.10 |
1211 |
HB0459 |
Bùi Đức |
Luân |
05/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
1212 |
HB0008 |
Phạm Văn |
Luân |
05/01/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.60 |
1213 |
29012545 |
Lô Thị Huyền |
Lương |
05/05/2005 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.60 |
1214 |
HB0598 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Lưu |
06/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.90 |
1215 |
HB0241 |
Dương Thị Diệu |
Ly |
31/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1216 |
13003035 |
Nguyễn Khánh |
Ly |
08/01/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.60 |
1217 |
HB0201 |
Nguyễn Thị Kiều |
Ly |
29/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.70 |
1218 |
13007497 |
Bùi Phương |
Mai |
17/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.10 |
1219 |
HB0265 |
Hoàng Thị Tuyết |
Mai |
19/01/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.10 |
1220 |
51004391 |
Nguyễn Ngọc |
Mai |
04/03/2005 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.00 |
1221 |
HB0665 |
Phạm Phương |
Mai |
07/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.40 |
1222 |
HB1101 |
Trịnh Đế |
Mẫn |
02/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.50 |
1223 |
12015721 |
Đặng Duy |
Mạnh |
22/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
16.50 |
1224 |
HB0553 |
Đặng Duy |
Mạnh |
22/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.20 |
1225 |
12014057 |
Nông Đức |
Mạnh |
05/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
C02 |
23.40 |
1226 |
HB0668 |
Mai Thị |
Mến |
29/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.40 |
1227 |
HB0247 |
Nguyễn Thị |
Miền |
10/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.20 |
1228 |
HB0781 |
Huỳnh Nhật |
Minh |
10/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.60 |
1229 |
HB0138 |
Trần Đức |
Minh |
01/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1230 |
HB0408 |
Ngũ Trà |
My |
06/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.10 |
1231 |
HB0520 |
Nguyễn Trà |
My |
28/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
1232 |
HB0600 |
Đỗ Hoàng |
Nam |
25/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.60 |
1233 |
08004200 |
Hoàng Việt |
Nam |
16/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
C02 |
19.15 |
1234 |
HB0337 |
Ninh Quốc |
Nam |
19/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
1235 |
HB1197 |
Sùng Hoài |
Nam |
08/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.00 |
1236 |
01083755 |
Nguyễn Văn |
Năm |
17/07/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1237 |
HB1019 |
Nguyễn Thế |
Năng |
15/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.90 |
1238 |
HB0081 |
Sa Thị |
Nga |
16/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.90 |
1239 |
62001502 |
Trương Thị Thanh |
Nga |
20/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.30 |
1240 |
HB0663 |
Xiêm Thị |
Ngần |
02/01/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1241 |
HB0678 |
Chu Hồng |
Ngọc |
01/07/2005 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.50 |
1242 |
HB0677 |
Dương Quang |
Ngọc |
28/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.10 |
1243 |
12015743 |
Đỗ Minh |
Nguyên |
03/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
A00 |
22.80 |
1244 |
09003593 |
Hứa Đình |
Nguyên |
29/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.10 |
1245 |
HB0965 |
Ngô Thị |
Nhàn |
20/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1246 |
06004432 |
Nguyễn Thị Thanh |
Nhàn |
10/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.20 |
1247 |
HB1199 |
Nguyễn Thị Yến |
Nhi |
28/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.50 |
1248 |
HB0343 |
Phạm Phương |
Nhi |
30/06/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.50 |
1249 |
05003302 |
Hoàng Thị Kim |
Nhung |
09/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
1250 |
09002446 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhung |
21/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
19.70 |
1251 |
05004752 |
Sùng Thị |
Pà |
03/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
19.00 |
1252 |
HB0045 |
Nguyễn Duy |
Phát |
02/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.30 |
1253 |
16001083 |
Trần Văn |
Phú |
06/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.40 |
1254 |
HB0213 |
Trần Văn |
Phúc |
01/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.20 |
1255 |
HB1008 |
Đinh Thị Lan |
Phuơng |
26/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1256 |
HB0354 |
Đỗ Thu |
Phương |
18/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
1257 |
HB1099 |
Dương Minh |
Phương |
14/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.50 |
1258 |
HB0608 |
Lò Thị Minh |
Phương |
26/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.20 |
1259 |
HB0797 |
Lưu Nguyễn Diệu |
Phương |
31/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1260 |
HB0659 |
Lý Thị Minh |
Phương |
29/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.30 |
1261 |
HB0589 |
Nhữ Quỳnh |
Phương |
29/01/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.10 |
1262 |
HB0483 |
Phạm Thu |
Phương |
19/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.70 |
1263 |
HB0850 |
Dương Minh |
Quân |
03/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.00 |
1264 |
HB0131 |
Triệu Hoàng |
Quân |
14/03/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1265 |
12007187 |
Nguyễn Trần Mạnh |
Quang |
07/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
A00 |
19.80 |
1266 |
HB0348 |
Nguyễn Trọng |
Quý |
14/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.30 |
1267 |
HB0976 |
Lý Thị Ánh |
Quyên |
20/06/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.80 |
1268 |
12004430 |
Phan Thị |
Quyên |
26/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.90 |
1269 |
01052712 |
Đoàn Phan |
Quyến |
11/08/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
B00 |
23.96 |
1270 |
HB0524 |
Cù Chí |
Quyền |
10/11/2004 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
1271 |
HB0454 |
Nguyễn Thị |
Sen |
26/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.00 |
1272 |
HB0144 |
Nguyễn Thái |
Sơn |
13/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.60 |
1273 |
14004671 |
Và Thị Thúy |
Sua |
16/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
18.55 |
1274 |
HB0844 |
Lê Văn |
Tá |
08/05/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.90 |
1275 |
HB0561 |
Dương Thị Thanh |
Tâm |
18/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.20 |
1276 |
HB0736 |
Lý Thanh |
Tâm |
05/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.90 |
1277 |
19002786 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
24/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
21.85 |
1278 |
HB1172 |
Hà Thanh |
Tân |
11/08/2004 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.30 |
1279 |
09002980 |
Hoàng Văn |
Tân |
02/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
16.35 |
1280 |
25021672 |
Nguyễn Trọng |
Tấn |
27/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.70 |
1281 |
HB0163 |
Đàm Quyết |
Thắng |
24/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.40 |
1282 |
HB0549 |
Tạ Quang |
Thắng |
28/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.20 |
1283 |
HB0324 |
Lâm Thị Hoài |
Thanh |
03/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.20 |
1284 |
HB0021 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
18/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.60 |
1285 |
HB0846 |
Nguyễn Hoàng |
Thành |
16/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.10 |
1286 |
HB0533 |
Nguyễn Minh |
Thành |
23/03/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.70 |
1287 |
62004031 |
Quàng Văn |
Thao |
28/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
C02 |
21.45 |
1288 |
HB0765 |
Chu Thị Thanh |
Thảo |
26/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
1289 |
HB0489 |
Lê Thu |
Thảo |
22/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.80 |
1290 |
12014176 |
Lưu Thanh |
Thảo |
19/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.90 |
1291 |
HB1158 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
26/02/2005 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
1292 |
HB1173 |
Nông Thị |
Thảo |
10/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.60 |
1293 |
HB1120 |
Trần Thu |
Thảo |
15/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.70 |
1294 |
HB0987 |
Triệu Phương |
Thảo |
19/06/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
1295 |
HB1134 |
Dương Viết |
Thạo |
15/06/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.00 |
1296 |
11001749 |
Lèng Thị |
Thêm |
05/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
17.80 |
1297 |
HB0623 |
Triệu Thị Anh |
Thơ |
02/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.20 |
1298 |
12001540 |
Diệp Quang |
Thọ |
15/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
21.05 |
1299 |
HB1095 |
Lô Tiến |
Thoại |
03/10/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
15.40 |
1300 |
HB0245 |
Phan Lâm Nguyệt |
Thu |
25/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.60 |
1301 |
HB0090 |
Trương Thị Ngọc |
Thu |
22/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
1302 |
HB0399 |
Đặng Thị |
Thư |
02/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1303 |
11001021 |
Hà Anh |
Thư |
10/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.80 |
1304 |
HB0356 |
Nguyễn Minh |
Thư |
24/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1305 |
HB0159 |
Trần Minh |
Thụ |
12/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1306 |
HB0974 |
Nguyễn Thị |
Thương |
04/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.80 |
1307 |
12004526 |
Trần Đình |
Thưởng |
13/12/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1308 |
12014211 |
Nguyễn Đình |
Thượng |
11/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.30 |
1309 |
HB0304 |
Nguyễn Thanh |
Thuý |
27/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.70 |
1310 |
HB0445 |
Đào Lục Thuỷ |
Tiên |
05/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.90 |
1311 |
HB0683 |
Mai Thị Thuỷ |
Tiên |
24/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.90 |
1312 |
HB0233 |
Ma Thị Hương |
Trà |
07/08/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.60 |
1313 |
10008629 |
Nguyễn Hồng |
Trà |
13/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
15.80 |
1314 |
HB0125 |
Nguyễn Thị |
Trà |
06/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.00 |
1315 |
HB0705 |
Nguyễn Vũ |
Trà |
07/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.50 |
1316 |
HB0039 |
Vy Thanh |
Trà |
20/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.80 |
1317 |
HB0217 |
Bùi Trần Hồng |
Trang |
17/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.90 |
1318 |
HB0639 |
Đặng Thuỳ |
Trang |
16/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.20 |
1319 |
HB0197 |
Đoàn Thị Kiều |
Trang |
11/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1320 |
12006099 |
Phạm Thu |
Trang |
30/09/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
16.65 |
1321 |
27000411 |
Trần Minh |
Trí |
14/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
1322 |
HB0590 |
Lương Thanh |
Triệu |
23/07/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
1323 |
HB0309 |
Trần Phương |
Trinh |
24/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.00 |
1324 |
HB0251 |
Ma Văn |
Trịnh |
11/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.10 |
1325 |
HB0145 |
Lê Quý |
Trọng |
26/08/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.10 |
1326 |
HB0743 |
Nguyễn Văn |
Trung |
24/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.90 |
1327 |
HB0625 |
Phạm Văn |
Trung |
08/06/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1328 |
11003189 |
Triệu Minh |
Trường |
02/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
22.45 |
1329 |
HB0339 |
Nguyễn Ngọc |
Tú |
27/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.10 |
1330 |
HB0368 |
Phạm Đặng Ngọc |
Tú |
28/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
26.00 |
1331 |
HB0071 |
Phan Thị |
Tú |
17/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.50 |
1332 |
12015853 |
Vũ Viết |
Tú |
26/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
25.00 |
1333 |
HB0744 |
Lê Đức Anh |
Tuấn |
21/07/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
20.20 |
1334 |
HB0745 |
Nguyễn Anh |
Tuấn |
04/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.00 |
1335 |
HB0476 |
Nguyễn Bá |
Tuấn |
24/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.10 |
1336 |
18013861 |
Nguyễn Phi |
Tuấn |
25/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
20.95 |
1337 |
HB1180 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
09/11/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.70 |
1338 |
HB0189 |
Nguyễn Văn |
Tuấn |
01/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.30 |
1339 |
HB0837 |
Trần Anh |
Tuấn |
12/09/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.30 |
1340 |
HB0746 |
Trần Quốc |
Tuấn |
22/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.80 |
1341 |
HB0438 |
Đoàn Thanh |
Tùng |
21/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.80 |
1342 |
HB0657 |
Dương Thanh |
Tùng |
21/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.80 |
1343 |
HB0747 |
Lưu Sỹ |
Tùng |
06/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.90 |
1344 |
26005980 |
Trần Ngọc |
Tùng |
26/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
A00 |
22.25 |
1345 |
12012327 |
Triệu Hoàng |
Tùng |
09/03/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.30 |
1346 |
HB0430 |
Trương Đoàn Lâm |
Tùng |
01/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.50 |
1347 |
10007691 |
Nông Viết |
Tường |
19/09/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.50 |
1348 |
HB0458 |
Trần Tố |
Uyên |
19/07/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.20 |
1349 |
HB0576 |
Hoàng Thị Bích |
Vân |
27/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.40 |
1350 |
HB0810 |
Ngô Thị Hồng |
Vân |
30/04/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.00 |
1351 |
HB0921 |
Ngọ Thị Thanh |
Vân |
21/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
24.00 |
1352 |
13003228 |
Phan Thị Hà |
Vi |
28/11/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
17.20 |
1353 |
HB0750 |
Nguyễn Hoàng |
Việt |
08/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.00 |
1354 |
HB0751 |
Đặng Anh |
Vũ |
06/04/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.40 |
1355 |
HB0437 |
Dương Trọng |
Vũ |
02/12/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
19.80 |
1356 |
26014495 |
Lưu Quang |
Vũ |
26/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
100 |
D01 |
17.80 |
1357 |
HB0491 |
Nguyễn Huy |
Vũ |
28/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.40 |
1358 |
03015507 |
Nguyễn Tiến |
Vũ |
19/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1359 |
HB0752 |
Trần Văn |
Vũ |
28/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
18.70 |
1360 |
05002703 |
Phàn Thanh |
Yên |
19/05/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
22.10 |
1361 |
12009169 |
Bùi Thị Hải |
Yến |
16/12/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y |
200 |
HOCBA |
21.20 |
1362 |
HB0165 |
Trịnh Nguyễn Hoàng |
Anh |
18/10/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y ( chuyên ngành: Bác sĩ thú y) |
200 |
HOCBA |
24.20 |
1363 |
HB1164 |
Nguyễn Thành |
Lương |
16/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y ( chuyên ngành: Bác sĩ thú y) |
200 |
HOCBA |
20.80 |
1364 |
HB1062 |
Hoàng Hồng |
Sơn |
14/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y ( chuyên ngành: Bác sĩ thú y) |
200 |
HOCBA |
20.50 |
1365 |
HB0157 |
Đào Quốc |
Việt |
01/11/2005 |
Nam |
7640101 |
Thú y ( Chuyên ngành: Dược thú y) |
200 |
HOCBA |
20.60 |
1366 |
HB0453 |
Trịnh Nguyễn Khánh |
Duy |
09/02/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y ( chuyên ngành: Thú cưng) |
200 |
HOCBA |
22.20 |
1367 |
HB0012 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
27/02/2006 |
Nữ |
7640101 |
Thú y ( Chuyên ngành: Thú cưng) |
200 |
HOCBA |
21.80 |
1368 |
HB0403 |
Nông Quang |
Huy |
18/01/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y ( chuyên ngành: Thú cưng) |
200 |
HOCBA |
21.90 |
1369 |
HB1072 |
Lục Tuấn |
Khanh |
07/10/2006 |
Nam |
7640101 |
Thú y ( chuyên ngành: Thú cưng) |
200 |
HOCBA |
23.00 |
1370 |
HB0427 |
Phan Việt |
Thắng |
02/10/2000 |
Nam |
7640101 |
Thú y ( chuyên ngành: Thú cưng) |
200 |
HOCBA |
19.30 |
1371 |
HB0151 |
Phạm Thị Thanh |
Tuyền |
10/09/2005 |
Nữ |
7640101 |
Thú y ( Chuyên ngành: Thú cưng) |
200 |
HOCBA |
18.70 |