Xem chi tiết tại đây

STT

SBD

Họ đệm

Tên

Ngày sinh

Giới tính

Mã ngành trúng tuyển

Tên ngành trúng tuyển

Mã PTXT trúng tuyển

Mã tổ hợp trúng tuyển

Điểm trúng tuyển

1

13007940

Giàng Thị

A

15/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

17.85

2

HB0531

Đàm Xuân

Anh

01/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

3

HB0117

Đỗ Thị Minh

Anh

02/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.30

4

09000582

Lý Đức

Anh

29/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.10

5

12010466

Nguyễn Hoàng

Anh

16/04/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

6

13002848

Phạm Việt Tuấn

Anh

07/12/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

16.70

7

HB1133

Quản Duy

Anh

18/02/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.00

8

12004650

Trần Trung

Anh

06/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

19.65

9

HB0330

Lê Thị Nguyệt

Ánh

18/12/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

10

12016175

Lương Thị Ngọc

Ánh

11/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

15.75

11

12003340

Nguyễn Hoàng

Ánh

02/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.30

12

HB0522

Đỗ Trần

Bách

05/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.30

13

09005112

Vũ Duy

Bằng

07/02/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.10

14

HB0300

Nguyễn Văn

Bảo

07/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.00

15

06000015

Quan Thanh

Bình

23/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.70

16

HB0642

Tạ Đức

Bình

31/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.20

17

HB0099

Vũ Thanh

Bình

19/10/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.50

18

HB0811

Hoàng Mạnh

Cầm

05/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

17.60

19

06004161

Vương Thị Minh

Chi

08/03/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

18.85

20

HB0592

Lù A

Chinh

18/04/2006

 

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.70

21

62005920

Sùng A

Chinh

02/06/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.20

22

HB0689

Trần Văn

Chúc

07/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.20

23

HB0248

Vũ Chí

Công

06/07/2004

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

25.40

24

12000060

Trương Kiên

Cường

26/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.10

25

HB0825

Chu Vỹ

Đại

04/06/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

25.40

26

HB0605

Lê Hải

Đăng

01/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.00

27

HB1182

Mai Thành

Đạt

29/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.40

28

05006410

Sèn Tiến

Đạt

16/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.80

29

11000687

Trần Đình

Đạt

07/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

17.30

30

HB0755

Trần Tiến

Đạt

06/06/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.80

31

HB1181

Nguyễn Hoàng

Điệp

08/05/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.10

32

HB0254

Cháng Mí

Dình

10/07/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.20

33

HB0326

Sùng A

03/06/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.40

34

12011817

Ngô Quốc

Đoàn

28/06/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

19.10

35

12004045

Nguyễn Văn

Đông

05/12/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.70

36

HB1113

Hà Anh

Đức

04/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

25.60

37

06000976

Nông Tiến

Dũng

28/02/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.50

38

16005611

Phạm Quang

Dũng

21/08/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.30

39

12007453

Triệu Việt

Dũng

26/07/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.10

40

05000916

Vàng Mí

Dũng

19/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

18.45

41

HB0660

Nguyễn Thị Hà

Dương

31/12/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.20

42

12002608

Trần Hoàng

Dương

02/06/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

17.10

43

HB0244

Trương Hoàng

Dương

28/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

18.80

44

HB0826

Nguyễn Tường

Duy

03/12/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.30

45

09006350

Trần Đức

Duy

16/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.60

46

12006348

Hoàng Văn

Giang

15/04/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

16.35

47

HB0212

Trần Thị Thu

Hằng

03/10/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.70

48

HB0306

Lương Thị

Hảo

02/11/2002

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

18.20

49

HB1040

Lèng Thị

Hiền

09/09/2005

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.70

50

HB0964

Vũ Minh

Hiền

25/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.30

51

HB1187

Chu Hữu

Hiếu

17/11/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.40

52

HB1140

Nguyễn Gia

Hiệu

17/12/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

17.70

53

08001616

Nguyễn Thu

Hoài

08/07/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.20

54

12001723

Dương Hữu

Hoàng

13/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

C02

20.50

55

16013697

Nguyễn Vũ Lê

Hoàng

02/02/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

17.65

56

HB0390

Nông Mạnh

Hoàng

01/09/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.00

57

HB0391

Tạ Huy

Hoàng

16/05/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.60

58

HB0928

Lầu Văn

Hùng

16/08/2004

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

59

12011308

Nguyễn Đức

Hùng

14/12/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

18.05

60

12011331

Trịnh Thanh

Hưng

21/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

61

HB0082

Hà Thị Bích

Hường

10/03/2005

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.40

62

HB1025

Lý Đức

Hưởng

04/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.00

63

09006410

Hoàng Nhật

Huy

06/12/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.60

64

HB0002

Nguyễn Văn

Huy

01/07/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.30

65

12007515

Nông Hoàng

Huy

27/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.40

66

11000102

Triệu Thị

Huyến

30/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

25.25

67

HB1209

Nguyễn Thanh

Huyền

21/09/2002

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

68

HB0113

Nguyễn Thanh

Huyền

19/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

69

HB0669

Nguyễn Thu

Huyền

26/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.90

70

05003401

Hoàng Ngọc

Huynh

25/04/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.40

71

12011958

Ngô Quốc

Khánh

17/06/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.80

72

HB0073

Nguyễn Ngọc

Khánh

16/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.20

73

12007001

Dương Định

Khôi

27/05/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

C02

24.15

74

12006425

Nguyễn Thanh

Lam

28/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

19.80

75

12011364

Dương Thanh

Lâm

30/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.40

76

05003655

Mã Thu

Liền

16/10/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

15.35

77

36000203

Lò Hà Diệu

Linh

02/11/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.80

78

05006510

Thèn Đức

Long

06/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.30

79

63001461

Bùi Tiến

Lực

27/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

16.70

80

01063304

Hoàng Trung

Lực

09/07/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

16.20

81

17003156

Đặng Văn

Lương

20/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.30

82

28009040

Hoàng Trọng

Lượng

27/07/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

16.45

83

40004370

Nguyễn Thị Hương

Ly

04/06/2005

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

A00

15.00

84

HB1102

Trần Khánh

Ly

09/09/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

25.20

85

HB1093

Đặng Phương

Mai

10/11/2005

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.50

86

06001037

Nông Đình

Mạnh

20/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.80

87

13008080

Sùng Thị

Mao

02/07/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.60

88

HB0621

Đào Quang

Minh

12/05/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

26.10

89

12001453

Lê Quang

Minh

24/07/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

16.25

90

12007999

Mai Hoàng

Minh

15/12/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.00

91

HB0346

Nguyễn Trọng

Minh

23/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.80

92

11000875

Hà Trà

My

06/01/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

21.75

93

05002943

Trần Hà

My

29/06/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.90

94

17001228

Đỗ Bảo

Ngọc

09/11/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

16.80

95

11000900

Vy Thị Hồng

Ngọc

07/05/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

18.25

96

09006482

Vương Văn

Nguyên

10/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.90

97

HB0492

Vì Long

Nhật

21/03/2003

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.20

98

HB0513

Phạm Uyển

Nhi

23/05/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

25.20

99

HB0421

Vàng Văn

Phiu

16/04/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.30

100

HB1201

Giàng A

Phong

11/07/2003

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.20

101

06000531

Côn Văn

Phóng

16/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

16.00

102

08001685

Hoàng Quốc

Phòng

12/05/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.00

103

HB0856

Nguyễn Hữu

Phú

07/07/2002

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

104

HB0020

Nông Thị

Phương

21/02/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.70

105

HB0777

Vũ Thị

Phương

27/04/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.60

106

12013440

Nguyễn Bá

Quân

01/04/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.00

107

12013443

Nguyễn Minh

Quân

31/03/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.00

108

HB0349

Ma Đức

Quảng

03/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.50

109

HB1068

Nguyễn Anh

Quốc

28/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.20

110

HB0234

Lương Thị

Quỳnh

18/02/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.80

111

12015275

Lưu Tiến

Quỳnh

02/02/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

21.80

112

28008125

Hà Duy

Thái

13/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.00

113

 

Nguyễn Xuân

Thái

25/10/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.60

114

HB1163

Đinh Mạnh

Thắng

11/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.80

115

12010339

Tạ Hoài

Thanh

19/11/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.90

116

32006971

Lê Phước

Thành

23/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.30

117

HB0317

Vũ Văn

Thịnh

26/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.20

118

HB0084

Nông Thị Anh

Thư

13/03/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.50

119

HB0460

Sầm Huy

Thuận

24/09/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.40

120

HB0364

Nguyễn Thu

Thuỳ

09/10/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.90

121

10004728

Bế Thủy

Tiên

23/05/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

21.45

122

HB0051

Vũ Văn

Tiến

20/10/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.70

123

HB0006

Vi Quốc

Toán

15/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

18.90

124

12016127

Nguyễn Khánh

Toàn

06/01/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.40

125

HB0991

Đinh Thị Thanh

Trà

22/03/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.20

126

HB0923

Ngô Thị Đài

Trang

09/06/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

26.10

127

HB0956

Phùng Kiều

Trang

06/02/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.40

128

HB1086

Nguyễn Huy

Trọng

18/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.90

129

HB0072

Lê Hoàng

Trung

30/06/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.60

130

13006108

Phạm Xuân

Trường

17/06/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

15.90

131

14010047

Vàng A

Trường

15/03/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.90

132

HB0287

Nguyễn Đình

24/03/2001

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.30

133

HB0945

Nguyễn Tuấn

06/11/2005

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.80

134

06001112

Trần Văn

04/02/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.10

135

HB1066

Bùi Anh

Tuấn

13/12/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.90

136

HB0463

Hoàng Minh

Tuấn

01/01/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.70

137

08001751

Nguyễn Văn

Tuất

04/02/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

23.10

138

08002272

Hoàng Thị Ánh

Tuyết

30/11/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

100

D01

20.00

139

05001407

Hoàng Thị

Uyên

20/07/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

21.20

140

HB0293

Phan Thuỳ

Vân

04/06/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.80

141

HB1196

Đỗ Xuân

Văn

12/11/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.40

142

10007928

Hoàng Quốc

Việt

03/07/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.40

143

HB0102

Nguyễn Quốc

Việt

25/04/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

20.90

144

HB0182

Lô Thành

Vinh

06/03/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.60

145

HB0249

Nguyễn Quang

Vinh

14/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

22.80

146

HB0713

Nguyễn Thành

Vinh

08/07/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

25.10

147

HB1160

Tào Huy

16/08/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.70

148

HB0345

Nguyễn Văn

Xuân

26/07/2006

Nam

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

19.20

149

HB0230

La Thị

Yến

23/09/2006

Nữ

7620105

Chăn nuôi thú y

200

HOCBA

24.60

150

HB0179

Nguyễn Hoà

An

30/09/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

24.30

151

12015086

Lâm Xuân

Bắc

19/09/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

100

A00

19.90

152

HB1010

Lê Nguyên

Bình

03/01/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

26.20

153

HB0637

Tạ Huệ

Chi

21/07/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

22.10

154

HB0981

Hà Đoàn Thanh

Chúc

31/12/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

24.60

155

HB0917

Nguyễn Văn

Dưới

29/04/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

19.40

156

HB0641

Nguyễn Chí

Duy

19/03/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

23.60

157

12009409

Bùi Nguyễn Thu

30/06/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

23.90

158

HB0135

Hoàng Thuý

Hằng

04/03/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

25.30

159

HB0115

Hà Minh

Hiển

06/10/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

23.80

160

HB1098

Phạm Trọng

Hiếu

26/08/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

22.70

161

12015631

Phạm Trung

Hiếu

12/10/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

100

B03

22.80

162

HB0550

Lê Anh

Khoa

14/08/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

26.70

163

HB0626

Lê Hoàng Phương

Linh

09/04/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

27.90

164

HB1026

Nguyễn Khánh

Linh

10/09/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

23.90

165

HB0239

Nguyễn Mai

Linh

06/11/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

22.50

166

HB0676

Nguyễn Thị Thuỳ

Linh

27/06/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

25.00

167

08004673

Nguyễn Vũ

Mạnh

29/07/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

100

B03

21.35

168

HB0827

Dương Văn

Minh

23/04/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

20.50

169

HB0392

Nguyễn Tuệ

Minh

09/09/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

26.80

170

HB0271

Phạm Hải

Nam

28/11/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

26.40

171

HB1168

Danh Thị Bé

Ngân

22/08/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

25.60

172

12007155

Vũ Thị

Nguyệt

19/06/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

100

B03

23.14

173

HB0968

Nguyễn Ngọc Yến

Nhi

30/04/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

21.00

174

HB0355

Nguyễn Thị Yến

Nhi

19/10/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

21.80

175

HB0969

Phạm Như

Quỳnh

20/12/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

25.00

176

HB1079

Nguyễn Anh

Sáng

09/10/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

26.00

177

HB1037

Hảng A

Sử

16/10/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

20.00

178

HB0937

Lò Thị

Tâm

17/03/2005

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

26.20

179

HB0618

Nguyễn Văn

Thành

08/12/2006

Nam

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

19.30

180

02025728

Huỳnh Ngọc Yến

Trang

28/08/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

100

B03

18.30

181

HB0481

Ong Thị Thuỳ

Trang

24/11/2006

Nữ

7420204

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

25.80

182

HB0238

Vũ Thị Huyền

Trang

25/06/2006

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

22.60

183

HB0336

Hoàng Thị

Vui

02/03/2004

Nữ

7420201

Công nghệ sinh học

200

HOCBA

22.50

184

HB0329

Chu Thị Mai

Anh

17/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.60

185

HB0918

Đặng Thị

Anh

30/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.50

186

HB0762

Hoàng Mai

Anh

08/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.70

187

12000434

Lô Phương

Anh

13/02/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.90

188

 

Nguyễn Mai

Anh

17/09/2005

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

15.00

189

HB0716

Nguyễn Thị Lan

Anh

18/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.00

190

HB0278

Nguyễn Thị Ngọc

Anh

09/11/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.30

191

HB0506

Phạm Ngọc

Anh

04/04/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.90

192

HB0277

Phùng Tuấn

Anh

20/06/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.90

193

HB0551

Trần Ánh Việt

Anh

02/09/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.60

194

HB0717

Trần Tuấn

Anh

10/08/2005

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

17.60

195

HB0886

Triệu Ngọc

Ánh

16/11/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.70

196

HB0718

Ngô Quốc

Bảo

10/09/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.60

197

HB0121

Nguyễn Gia

Bảo

11/11/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

19.00

198

HB0112

Nguyễn

Bính

12/04/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.80

199

HB0027

Lê Thuý

Bình

12/12/2005

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.70

200

02029477

Nguyễn Lại Mạnh

Bình

25/03/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.80

201

HB0586

Đặng Huyền

Châm

24/01/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.90

202

HB0719

Nguyễn Hồng

Châm

27/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.50

203

HB0888

Hoàng Thị

Chăn

01/01/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.80

204

HB0523

Ma Thị Hoàng

Châu

13/09/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.70

205

HB0218

Nguyễn Quế

Chi

17/09/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

26.20

206

HB0307

Nguyễn Thị Kim

Chi

25/12/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.40

207

HB0420

Diệp Minh

Chiến

29/08/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.70

208

HB0720

Nguyễn Minh

Chiến

17/05/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.50

209

HB0818

Tống Văn

Chiến

07/01/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

26.40

210

HB0889

Nông Thị Hồng

Chuyên

12/01/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.10

211

02016555

Lê Thành

Công

30/04/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

17.10

212

HB0228

Trần Đức

Công

03/09/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

19.80

213

HB0134

Hoàng Hồng

Cúc

12/03/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.80

214

HB0845

Hoàng Thế

Đạt

02/11/2005

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.90

215

19010331

Nguyễn Quang

Diệu

10/11/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.80

216

HB0227

Nguyễn Thành

Đô

25/05/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.40

217

HB0158

Trần Viết

Doanh

28/05/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.70

218

HB0721

Nguyễn Văn

Đồng

27/02/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.30

219

HB0141

Đoàn Minh

Đức

05/05/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.90

220

HB0685

Ngô Đình

Đức

20/06/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

26.40

221

HB0903

Nguyễn Minh

Đức

15/09/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.60

222

HB0279

Bùi Ngọc

Dung

28/02/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.20

223

HB1043

Dương Trung

Dũng

30/06/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

18.60

224

HB0001

Đào Đăng

Dương

24/09/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.90

225

HB0754

Nguyễn Thị Thuỳ

Dương

11/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.00

226

HB0611

Bùi Quang

Duy

01/06/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.60

227

27000578

Đinh Mỹ

Duyên

10/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.30

228

HB0226

Đồng Thị Hương

Giang

07/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.10

229

HB0579

Lương Hương

Giang

09/12/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.10

230

HB0763

Phạm Hương

Giang

18/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.80

231

HB0060

Đinh Thị Thuý

28/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.30

232

HB0722

Đinh Văn

08/03/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.60

233

HB0723

Hoàng Ngọc

Hải

23/06/2005

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

19.30

234

HB0442

Đinh Thị Thu

Hằng

11/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.90

235

HB0223

Hà Minh

Hằng

24/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.90

236

HB1007

Chu Thị Hồng

Hạnh

01/03/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.50

237

18016192

Thân Thị Hồng

Hạnh

14/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

C02

21.60

238

HB0119

Nguyễn Thuý

Hiền

25/04/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

18.10

239

12006883

Dương Trung

Hiếu

11/08/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.90

240

HB0854

Nguyễn Đắc

Hiếu

12/10/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.50

241

HB0891

Hầu Thị

Hoa

10/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.30

242

HB0066

Nguyễn Thị

Hoài

01/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.30

243

HB0724

Đinh Việt

Hoàng

20/10/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.40

244

HB0829

Hoàng Huy

Hoàng

01/12/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.30

245

12012541

Nguyễn Quang

Học

12/12/2005

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

D01

16.70

246

HB0725

Nguyễn Thị

Hợp

27/09/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

19.00

247

HB0893

Chu Thị Ngọc

Huế

09/02/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.80

248

HB0703

Trần Thị Thanh

Huế

31/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.00

249

HB0894

Triệu Thị

Huệ

22/02/2026

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.70

250

HB0242

Triệu Thị Thanh

Huệ

13/04/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.70

251

12004170

Nguyễn Xuân

Hùng

27/06/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

D01

15.55

252

HB0814

Bùi Thuý

Hương

12/11/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.50

253

HB0064

Đàm Thị Thanh

Hương

20/06/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.20

254

12002782

Dương Thanh

Hương

03/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

D01

16.80

255

HB0567

Lại Thị Thu

Hương

22/09/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.90

256

07002074

Tẩn Mỹ

Hương

23/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

C02

25.05

257

16002083

Đỗ Thúy

Hường

30/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.10

258

HB0573

Nông Thị Thu

Hường

17/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.60

259

48010011

Trần Đức

Huy

16/08/2005

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.80

260

HB0695

Bùi Thu

Huyền

08/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.90

261

HB0843

Nguyễn Thị Khánh

Huyền

02/11/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.30

262

HB0253

Trần Quang

Lâm

01/11/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.60

263

12013994

Bùi Thùy

Linh

04/11/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

D01

22.95

264

21002133

Vũ Thị Thuỳ

Linh

27/04/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.00

265

12005720

Dương Mai

Luyến

28/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

D01

20.55

266

HB0801

Nguyễn Thị Lưu

Ly

13/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.90

267

HB0237

Lý Khánh

09/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.30

268

HB0688

Nguyễn Ngọc

Mai

02/02/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

27.10

269

HB0954

Nguyễn Ngọc

Mai

11/04/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.70

270

HB0792

Ngô Đức

Mạnh

13/11/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

26.40

271

12007993

Trịnh Quang

Mạnh

29/06/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.80

272

HB0353

Nguyễn Quang

Minh

14/09/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

19.80

273

HB0896

Triệu Thùy

Minh

16/06/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.50

274

HB0256

Nông Thị

13/12/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.60

275

12006477

Đoàn Thị Trà

My

20/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.00

276

HB0206

Nguyễn Thị Thảo

My

26/06/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.70

277

HB0176

Nguyễn Thị Trà

My

19/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.30

278

16007318

Nguyễn Trà

My

08/01/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

D01

20.95

279

62003933

Quàng Thị Hoài

My

01/01/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

B00

24.05

280

HB0472

Trần Thảo

My

11/03/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.10

281

12005796

Ngô Hoài

Nam

02/05/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.00

282

HB0951

Đào Ngọc

Nga

22/06/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.70

283

HB0971

Phan Nguyễn Bảo

Ngọc

10/12/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

26.40

284

HB0712

Phạm Thị

Nguyên

04/06/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.50

285

HB0936

Trần Thiện

Nhân

30/11/2005

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.80

286

HB0214

Nguyễn Hoàng Yến

Nhi

09/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.00

287

HB0358

Nguyễn Nông Bảo

Nhi

16/08/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.60

288

HB0030

Trần Thị

Như

05/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.90

289

HB0897

Hoàng Thị Huyền

Nhung

01/04/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.20

290

HB0898

Bàn Thị

Niềm

02/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.30

291

12007608

Hoàng Mai

Phượng

29/09/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

D01

20.60

292

HB0210

Nông Thị Ánh

Phượng

25/01/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.70

293

12007191

Dương Đức

Quân

23/10/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.20

294

HB1203

Hoàng Minh

Quân

28/02/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.50

295

HB0054

Đỗ Ngọc

Quỳnh

06/09/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.30

296

12014916

Nguyễn Thị Như

Quỳnh

21/01/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.20

297

HB0109

Nguyễn Thị

Quỳnh

02/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.00

298

HB0901

Nguyễn Thu

Quỳnh

09/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.30

299

12000313

Lê Phước

Sang

07/04/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.20

300

HB0116

Nguyễn Thái

Sơn

22/06/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.80

301

HB0375

Nguyễn Hoàng

Tâm

01/12/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.40

302

HB0374

Nguyễn Thị Thanh

Tâm

11/12/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.20

303

HB0700

Nguyễn Hoàng

Thanh

01/06/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.00

304

16007380

Đào Thị Thanh

Thảo

18/11/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.10

305

HB0902

Đỗ Thị Thanh

Thảo

25/01/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.40

306

HB1141

Ngô Thị Phương

Thảo

17/03/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.70

307

HB0908

Nguyễn Thị

Thơ

11/09/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.20

308

HB0414

Dương Minh

Thu

22/6/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.00

309

12011592

Nguyễn Anh

Thư

09/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.50

310

12006053

Nguyễn Thị Hồng

Thương

05/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.10

311

HB0809

Nguyễn Thị

Thuỷ

11/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

26.10

312

HB0436

Bùi Văn

Tỉnh

22/10/2003

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

19.80

313

HB0574

Nguyễn Thị Hồng

Trà

31/03/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.20

314

HB0394

Quách Thuỳ

Trâm

04/11/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

25.20

315

HB0958

Trần Thị

Trang

20/02/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.90

316

HB0148

Từ Thị Thuỳ

Trang

14/03/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.60

317

HB0935

Trần Quang

Trường

15/06/2005

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.10

318

HB0225

Trịnh Quang

Tuân

13/10/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.70

319

HB0912

La Minh

Tuấn

08/11/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

20.30

320

HB0161

Vũ Hoàng

Tùng

09/12/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.80

321

HB0484

Trịnh Thị Kim

Tuyến

15/05/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

21.80

322

HB0120

Hứa Thị Lan

Uyên

11/12/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.30

323

HB0988

Trương Thị Tố

Uyên

25/04/2005

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

22.60

324

HB0187

Dương Thị

Vân

13/04/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.90

325

12007387

Phạm Hà

Vi

25/11/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

100

C02

18.10

326

HB0760

Phạm Thảo

Vi

07/07/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.50

327

HB0790

Nguyễn Trọng

13/08/2006

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.10

328

HB0996

Lê Đình

Vương

22/12/2005

Nam

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.90

329

HB0276

Triệu Thị

Xuân

24/02/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

24.20

330

16007449

Hà Thị Hải

Yến

01/10/2006

Nữ

7540101

Công nghệ thực phẩm

200

HOCBA

23.90

331

HB0429

Trần Hương

Giang

15/04/2006

Nữ

7905419

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

200

HOCBA

25.70

332

HB1176

Nguyễn Văn

Khoa

22/02/2006

Nam

7905419

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

200

HOCBA

24.60

333

HB0493

Phan Thị Diệu

Linh

20/08/2006

Nữ

7905419

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

200

HOCBA

25.80

334

HB0203

Đỗ Thị Như

Nguyệt

17/12/2006

Nữ

7905419

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

200

HOCBA

22.30

335

HB0920

Thái Thị Thanh

Nguyệt

06/11/2006

Nữ

7905419

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

200

HOCBA

24.40

336

HB0363

Ma Thị

Phương

30/11/2006

Nữ

7905419

Công nghệ thực phẩm (CTTT)

200

HOCBA

20.50

337

27000468

Đinh Thị

Anh

05/07/2006

Nữ

7905419

Công nghệ thực phẩm( CTTT)

200

HOCBA

22.80

338

13002218

Từ Như

Ngọc

17/02/2006

Nữ

7905419

Công nghệ thực phẩm( CTTT)

200

HOCBA

22.20

339

12003739

Nguyễn Mạnh

Quân

02/02/2006

Nam

7905419

Công nghệ thực phẩm( CTTT)

200

HOCBA

20.90

340

12015283

Nguyễn Thị Kim

Thanh

31/12/2006

Nữ

7905419

Công nghệ thực phẩm( CTTT)

100

A00

22.70

341

08000001

Dương Hoài

An

20/09/2006

Nữ

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

20.50

342

12007735

Phạm Vũ Thanh

Bình

21/05/2006

Nữ

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

26.30

343

HB0382

Nguyễn Bá Thành

Đạt

06/02/2006

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

19.70

344

HB1002

Nguyễn Anh

Đức

07/09/2006

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

19.80

345

HB0370

Mai Ánh

Dương

12/10/2006

Nữ

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

26.90

346

HB0800

Hoàng Ngọc

Linh

21/09/2006

Nữ

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

22.00

347

HB0038

Vi Bảo

Long

28/10/2006

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

25.40

348

HB0802

Đào Quang

Nam

05/11/2006

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

21.50

349

HB0510

Đặng Khánh

Ngọc

29/07/2006

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

21.00

350

HB0671

Hoàng Minh

Quang

11/12/2005

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

26.20

351

11001722

Vương Ngọc

Quyến

23/02/2005

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

22.20

352

07000944

Sùng Páo

Sơn

05/04/2006

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

23.10

353

HB0670

Bàn Thị

Thảo

13/01/2006

Nữ

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

24.40

354

12002342

Lương Huyền

Trang

02/01/2006

Nữ

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

100

D01

20.35

355

HB1178

Giàng A

Tùng

01/01/2001

Nam

7480201

Công nghệ và đổi mới sáng tạo

200

HOCBA

19.80

356

HB0289

Nguyễn Lân

Dũng

24/08/2006

Nam

7540106

Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm

200

HOCBA

18.80

357

HB0190

Tống Hoàng

Lâm

03/07/2005

Nam

7540106

Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm

200

HOCBA

20.30

358

HB0710

Cư Thị

Thảo

17/04/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm

200

HOCBA

23.00

359

HB1022

Hoàng Thị Thanh

Thảo

12/03/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm

200

HOCBA

23.20

360

HB0584

Đỗ Thị Xuân

Thu

13/11/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm

200

HOCBA

23.90

361

HB0246

Phan Thị Minh

Thu

02/09/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm

200

HOCBA

20.10

362

HB0290

Hà Thị

Tươi

19/03/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm

200

HOCBA

26.00

363

HB0708

Hoàng Quốc

Việt

08/11/2006

Nam

7540106

Đảm bảo chất lượng & An toàn thực phẩm

200

HOCBA

23.40

364

12003316

Nguyễn Thị Vân

Anh

01/07/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

100

D01

20.25

365

01105343

Cao Thị Thùy

Chi

08/12/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

200

HOCBA

24.60

366

12006324

Nguyễn Trọng

Đại

20/11/2006

Nam

7540106

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

200

HOCBA

20.50

367

12000117

Phạm Hồng

Hạnh

01/09/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

100

D01

18.65

368

06004377

Lưu Thị Hương

Ly

12/11/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

100

D01

19.85

369

06004025

Nông Thị

Thảo

15/09/2006

Nữ

7540106

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

100

D01

22.60

370

HB0707

Đỗ Hoàng

Bách

23/08/2006

Nam

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

21.80

371

HB0582

Hoàng Thị

Bình

09/04/2006

Nữ

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

23.60

372

HB1136

Thào Thị

Hạnh

05/08/2005

Nữ

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

20.90

373

HB0168

Ngô Quỳnh

Hương

25/01/2006

Nữ

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

20.10

374

HB1143

Trần Thị Mai

Linh

15/08/2006

Nữ

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

23.20

375

HB0381

Trần Danh

Nam

05/08/2006

Nam

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

26.20

376

HB0941

Nguyễn Tuấn

Nghĩa

14/04/2006

Nam

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

21.00

377

HB0515

Đào Thị Thu

Thuỷ

12/08/2006

Nữ

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

21.00

378

HB0938

Quàng Thị

Tươi

05/10/2002

Nữ

7549002

Dược liệu & hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

23.60

379

01028356

Lê Thị Phương

Anh

13/12/2006

Nữ

7549002

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

24.70

380

12006293

Vũ Lê Minh

Châu

10/10/2006

Nữ

7549002

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

21.50

381

18011549

Nguyễn Thị Ngọc

Lan

09/06/2003

Nữ

7549002

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

100

B00

24.25

382

05002611

Phàn Lò

Páo

10/12/2002

Nam

7549002

Dược liệu và hợp chất thiên nhiên

200

HOCBA

21.60

383

HB0983

Dương Đức

An

11/05/2005

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.00

384

HB0003

Đoàn Kim

Chi

25/07/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

24.90

385

HB0650

Vũ Phạm Thanh

Chúc

08/06/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.30

386

HB0130

Đinh Trọng

Đại

04/11/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

22.40

387

HB0412

Hoàng Hải

Diệp

22/04/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

19.60

388

11000044

Ma Hoàng

Duẩn

10/10/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

23.40

389

HB0126

Triệu Thị Minh

Hiệp

20/11/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

23.00

390

05006442

Lù Minh

Hiếu

27/12/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.20

391

HB0842

Vũ Thị

Hồng

10/11/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.30

392

HB0331

Hoàng Thanh

Huân

30/12/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

20.90

393

HB0990

Đặng Hải

Huệ

12/10/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

25.70

394

10004934

Lê Vi Quang

Huy

30/05/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

20.20

395

HB0015

Bùi Văn

Kha

01/02/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.20

396

13005758

Trần Thị Hương

Liên

23/09/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

24.00

397

09007782

Phan Văn

Lượng

11/07/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

20.70

398

HB1146

Lò Thị

Mai

20/09/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.30

399

HB0005

Quách Nhật

Minh

22/09/1993

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

20.80

400

HB1190

Vàng A

Mùa

28/11/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.70

401

07002130

Sùng Thị

Mỷ

03/07/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.00

402

 

Hoàng Thị Yến

Nhi

20/03/2005

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.60

403

HB0383

Sùng A

Phòng

04/12/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

21.90

404

HB0758

Chu Thị Mai

Phương

17/07/2005

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

24.60

405

HB0434

Hoàng Thị Tuệ

Phương

17/11/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

24.10

406

HB0808

Thẩm Bích

Phượng

02/09/2005

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

23.90

407

11000499

Long Thị

Sao

09/08/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

22.40

408

06001434

Triệu Thị

Thảo

11/10/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

24.70

409

HB0666

Dương Thị Thu

Trang

25/09/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

23.30

410

HB0361

Hà Trần

Trung

09/08/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

20.30

411

HB0673

Trần Duy

Tuấn

04/10/2006

Nam

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

22.50

412

HB0105

Dương Thị Bích

Vân

08/12/2006

Nữ

7620110

Khoa học cây trồng

200

HOCBA

26.70

413

HB0542

Đào Ngọc Thuỳ

Anh

24/10/2006

Nữ

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

25.80

414

11002838

Lê Tuấn

Anh

21/10/2006

Nam

7440301

Khoa học môi trường

100

A09

25.79

415

12002503

Hoàng

Bách

12/01/2006

Nam

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

26.30

416

HB0537

Lê Quỳnh

Chi

05/12/2006

Nữ

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

21.00

417

18000055

Lăng Anh

Cường

01/05/2006

Nam

7440301

Khoa học môi trường

100

A09

24.20

418

HB0139

Bùi Tiến

Đạt

04/10/2003

Nam

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

17.00

419

HB0401

Tô Vũ

Đạt

21/03/2006

Nam

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

20.10

420

22003748

Đặng Cảnh

26/07/2006

Nam

7440301

Khoa học môi trường

100

A09

21.90

421

02033038

Vũ Thị

Hoa

09/02/2006

Nữ

7440301

Khoa học môi trường

100

A09

20.40

422

18017789

Đinh Văn

Huy

13/05/2006

Nam

7440301

Khoa học môi trường

100

A07

22.40

423

HB0632

Hoàng Quang

Minh

27/10/2006

Nam

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

22.40

424

12015437

Đào Trọng Đức

Nhân

31/03/2005

Nam

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

19.40

425

HB0127

Nguyễn Thế

Tâm

15/04/2005

Nam

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

22.00

426

HB0440

Vàng Văn

Tâm

08/06/2006

Nam

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

22.90

427

HB0692

Trần Đoan

Trang

07/07/2006

Nữ

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

22.30

428

HB0262

Phạm Tố

Uyên

21/01/2006

Nữ

7440301

Khoa học môi trường

200

HOCBA

23.20

429

12009188

Trần Hữu

An

20/08/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến)

200

HOCBA

21.20

430

12002070

Bùi Lê

Hiếu

16/12/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến)

100

D10

26.13

431

12009844

Nguyễn Thế

Tài

11/06/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến)

100

B00

23.19

432

HB0667

Phạm Hoài

Anh

13/08/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

24.00

433

HB0588

Nguyễn Hải

Đăng

25/03/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

23.40

434

HB0583

Nguyễn Hoàng

Diệu

03/08/2006

Nữ

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

21.10

435

HB0313

Nguyễn Hoàng

Gia

18/06/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

21.90

436

HB0785

Nguyễn Thị Thu

Hiền

18/04/2006

Nữ

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

25.00

437

HB0508

Bùi Thị Dương

Hoài

07/05/2006

Nữ

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

24.90

438

HB0662

Trần Thị

Huệ

10/03/2006

Nữ

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

26.70

439

HB0205

Chu Khánh

Huyền

22/11/2006

Nữ

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

25.30

440

HB0835

Nguyễn Văn

Ninh

08/06/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

22.20

441

HB0335

Dương Thị Mai

Phương

23/04/2006

Nữ

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

23.20

442

HB0858

Tạ Nguyễn Lệ

Thu

31/08/2006

Nữ

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

26.60

443

HB0319

Luyện Đinh Sơn

Thuỷ

11/12/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

24.70

444

HB0593

Hoàng Nhật Bảo

Trâm

27/01/2006

 

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

26.00

445

HB0410

Đinh Văn

Trường

13/07/2006

Nam

7904492

Khoa học và quản lý môi trường (CTTT)

200

HOCBA

25.00

446

HB0385

Hoàng Việt

Anh

27/06/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

22.60

447

13000452

Lò Thị Anh

Đài

24/09/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

22.60

448

HB0841

Lê Anh

Duy

26/01/2006

Nam

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

20.20

449

HB0377

Nguyễn Thị

Hoà

30/04/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

25.70

450

10001480

Đậu Thị Thiên

Hương

21/04/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

20.10

451

12013168

Vũ Tiến

Huy

04/08/2006

Nam

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

20.30

452

HB0193

Vũ Khánh

Huyền

15/10/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

21.80

453

12010605

Lê Khánh

Linh

09/03/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

25.00

454

HB0609

Nguyễn Đức

Mạnh

25/01/2006

Nam

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

23.80

455

HB0053

Nguyễn Hồng

Quyên

05/07/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

21.40

456

HB0602

Vương Đức

Thịnh

04/01/2006

Nam

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

20.50

457

HB0208

Đàm Anh

Thư

09/02/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

21.90

458

12006573

Lý Văn

Thuận

26/10/2006

Nam

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

20.40

459

HB0741

Vũ Văn

Tiến

03/10/2006

Nam

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

19.60

460

47004625

Phan Thị Mai

Uyên

28/04/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

21.50

461

HB0966

Nguyễn Tuấn

Anh

10/09/2006

Nam

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

21.50

462

HB0680

Lăng Hồng

Hạnh

31/08/2006

Nữ

7340120

Kinh doanh quốc tế

200

HOCBA

25.60

463

HB0371

Vi Tuấn

Anh

02/08/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.90

464

HB0243

Mạc Trọng

Bằng

29/01/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

18.10

465

HB0631

Cháng A

Bảy

08/10/2003

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

19.10

466

05006380

Sùng Thị

Chúc

12/02/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.10

467

14003145

Quàng Phương

Chuyên

14/02/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

23.00

468

HB0804

Lù Đức

Cường

27/06/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.50

469

09002883

Nguyễn Việt

Cường

13/09/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

19.60

470

HB0106

Đỗ Hoàng

Đạt

08/10/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.80

471

05006395

Lùng Thị

Diêm

05/04/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.90

472

HB1170

Giàng Thị

Dở

15/04/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.70

473

HB0469

Ma Tiến

Đức

26/10/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.40

474

HB0616

Lại Hương

Giang

29/12/2006

Nữ

7620115

Kinh tế Nông nghiệp

200

HOCBA

24.40

475

HB0865

Triệu Gia

Hảo

12/05/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.80

476

HB1045

Chìn Thị

Hậu

15/12/2005

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.50

477

HB1198

Lý Thị

Hậu

25/01/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.60

478

13007827

Hà Thị

Hiến

17/10/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

23.90

479

HB0497

Ngô Thị Thanh

Hiền

07/09/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.40

480

12004823

Bùi Thị

Hòa

07/03/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.00

481

HB1211

Ngô Vũ

Hùng

17/02/2004

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.80

482

HB0268

Đặng Khánh

Hưng

10/07/2005

Nam

7620115

Kinh tế Nông nghiệp

200

HOCBA

19.50

483

HB1154

Đào Vũ

Huy

06/11/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

24.50

484

31002724

Nguyễn An

Huy

07/10/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.50

485

HB0291

Bùi Thị Thu

Huyền

06/09/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.70

486

HB0303

Phan Tuấn

Kiệt

15/07/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.00

487

12003584

Lương Bảo

Lâm

25/07/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.10

488

HB1075

Vừ Ngọc

Long

25/05/2006

Nam

7620105

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.90

489

09001001

Đào Hoàng

Minh

14/09/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.80

490

HB0417

Hà Thuý

Nga

30/06/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

24.00

491

HB0124

Nguyễn Thị Nguyệt

Nga

16/08/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

23.50

492

HB0418

Trần Thị Kim

Ngân

04/11/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

24.90

493

62005030

Mùa Thái

Ngọc

28/03/2005

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

100

A00

15.95

494

HB0215

Đặng Yến

Nhi

02/11/2006

Nữ

7620115

Kinh tế Nông nghiệp

200

HOCBA

22.90

495

HB0512

Ngô Yến

Nhi

04/05/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.10

496

HB0899

Hoàng Văn Trần

Phú

16/04/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.90

497

12001489

Lâm Bình

Phước

01/06/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.70

498

HB0979

Đàm Thanh

Sơn

03/05/2006

Nam

7620115

Kinh tế Nông nghiệp

200

HOCBA

20.60

499

HB0451

Tẩn Kim

Sơn

02/06/2004

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

22.70

500

HB0711

Dương Thị Anh

Thư

07/08/2006

Nữ

7620115

Kinh tế Nông nghiệp

200

HOCBA

18.40

501

14008949

Lường Mạnh

Tuấn

01/09/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

23.10

502

62004375

Lường Thanh

Tùng

21/10/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.60

503

HB0406

Nùng Dương

Tuyển

23/07/2004

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.10

504

HB0240

Ma Thu

Uyên

08/08/2006

Nữ

7620115

Kinh tế Nông nghiệp

200

HOCBA

21.80

505

HB0756

Hoàng Ngọc

Văn

18/05/2002

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.70

506

HB0465

Cô Văn

Vàng

18/01/2006

Nam

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

21.80

507

HB0548

Phượng Chiều

Xuân

16/10/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

20.90

508

HB0975

Thái Bình

Yên

02/08/2005

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

25.90

509

05002214

Lèng Thị

Yêu

15/02/2006

Nữ

7620115

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

24.30

510

HB0101

Hoàng Khánh

Linh

17/04/2006

Nữ

7900425

Kinh tế nông nghiệp

200

HOCBA

24.60

511

16002635

Lê Thu

Hương

18/04/2006

Nữ

7906425

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)

100

D01

20.85

512

12000208

Nguyễn Trần Bảo

Linh

04/04/2006

Nữ

7906425

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)

200

HOCBA

24.00

513

14007507

Vì Thị Thùy

Linh

06/12/2006

Nữ

7906425

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)

100

D01

17.65

514

11000168

Hoàng Anh

Minh

11/07/2006

Nam

7906425

Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến)

100

B00

21.65

515

HB0787

Nguyễn Phi

Hùng

19/05/2006

Nam

7906425

Kinh tế nông nghiệp (CTTT)

200

HOCBA

19.50

516

HB0177

Nguyễn Ngọc

Khánh

11/12/2006

Nam

7906425

Kinh tế nông nghiệp (CTTT)

200

HOCBA

24.90

517

HB0122

Dương Hà Quỳnh

Trang

25/07/2006

Nữ

7906425

Kinh tế nông nghiệp (CTTT)

200

HOCBA

25.10

518

HB0984

Trần Huyền

Trang

15/01/2006

Nữ

7906425

Kinh tế nông nghiệp (CTTT)

200

HOCBA

24.60

519

12000002

Lý Trường

An

13/11/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

25.00

520

12011717

Nguyễn Thị Vân

Anh

01/09/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.90

521

HB0280

Vũ Thế

Anh

15/06/2004

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

24.10

522

HB0057

Lò Văn

Bin

10/12/2005

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

19.90

523

09000652

Nguyễn Hà

Chi

09/11/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.00

524

HB0794

Vũ Minh

Chiến

30/10/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

19.90

525

HB0281

Nguyễn Thành

Đạt

10/09/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

20.50

526

HB0166

Hoàng Trần Anh

Dũng

07/11/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

20.70

527

11002751

Ma Trung

Dũng

25/07/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

18.60

528

HB0784

Nguyễn Bảo

Dương

31/07/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

18.10

529

HB1031

Hoàng Thị

27/11/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

24.00

530

62003302

Tráng Thị Mỹ

Hạnh

04/11/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.70

531

HB0847

Chẩu Quốc

Hoàng

10/05/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.90

532

HB1194

Phan Kim

Hoàng

26/09/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.40

533

62003100

Mùa A

Hùng

12/12/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.20

534

HB1137

Nguyễn Hải

Hùng

09/10/2001

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

19.40

535

HB0172

Ngô Thị

Hương

12/07/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.10

536

HB0823

Dương Mai

Lan

20/12/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

23.90

537

HB0994

Lãnh Khánh

Linh

09/04/2004

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.10

538

06005387

Nguyễn Hoàng

Long

19/08/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

20.40

539

06003547

Nguyễn Đình

Luân

29/12/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.70

540

06001032

Lô Thanh

Mai

16/04/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.00

541

HB0047

Vì Thị Trà

My

11/10/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.50

542

11001981

Hà Duy

Nghĩa

14/08/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.00

543

HB0050

Quàng Thị

Nhàn

13/09/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

20.90

544

HB1018

Hờ Thị

Nhìa

05/06/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.30

545

HB1000

Hoàng Thị

Nhung

03/03/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.60

546

09002964

Lô Lê

Phong

30/10/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

20.00

547

HB1210

Trịnh Mạnh

Quyết

20/12/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

24.20

548

HB0107

Giàng A

27/05/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.20

549

HB0817

Vừ Mí

Sính

03/09/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

25.30

550

HB0597

Pờ Pó

Sơn

07/07/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

20.80

551

HB1138

Vàng A

Sử

24/03/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

23.10

552

HB0775

Vàng Mí

Súng

06/02/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

25.60

553

HB1001

Hà Phúc

Tấn

29/10/2003

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

18.70

554

HB1200

Sùng A

Thái

05/02/2003

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.50

555

HB0496

Pờ Sơn

Thành

19/08/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.70

556

HB0393

Cà Viết

Thông

07/06/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

23.60

557

HB0220

Lò Thị Minh

Thư

20/06/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.10

558

HB1100

Mã Thị

Thương

05/03/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.20

559

HB1014

Nguyễn Thuỳ

Trang

12/04/2006

Nữ

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.50

560

HB0167

Triệu Thanh

Trúc

25/08/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

21.10

561

HB0575

Lương Minh

Trường

27/02/2003

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.10

562

26008117

Nguyễn Quang

Vinh

19/10/2006

Nam

7620205

Lâm sinh

200

HOCBA

22.70

563

HB1191

Tống Hoài

An

02/10/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

19.90

564

 

Nguyễn Hoàng

Anh

01/05/2004

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

24.40

565

12009236

Phạm Quỳnh

Anh

06/09/2006

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

25.30

566

HB0160

Vàng A

Ba

03/11/2005

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

23.10

567

HB0774

Đỗ Hữu

Bảo

09/01/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

22.40

568

HB0867

Hoàng Văn

Bình

19/10/2026

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

19.10

569

08001811

Trang A

Bình

21/10/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

24.20

570

HB0789

Phó Minh

Chiến

29/11/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

21.30

571

12003434

Nguyễn Thu

08/01/2006

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

21.70

572

12003443

Phạm Hoàng

Hải

05/05/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

18.10

573

HB1117

Lù Thị

Hằng

23/11/2005

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

20.80

574

HB0103

Lý Huy

Hiệu

18/01/2005

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

18.70

575

HB0892

Hoàng Ngọc

Huấn

05/03/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

21.90

576

HB0252

Mai Thị Minh

Huệ

18/06/2006

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

24.50

577

30010791

Trần Văn

Hùng

28/08/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

23.40

578

HB0285

Hoàng Gia Sinh

Khải

02/01/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

18.60

579

HB0672

Bùi Ngọc

Khánh

23/05/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

26.70

580

HB0895

La Quốc

Khánh

10/11/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

20.00

581

19009779

Nguyễn Doãn

31/07/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

22.60

582

HB0480

Dương Bảo

Lâm

30/11/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

22.70

583

HB0456

Trương Thị Yến

Linh

23/10/2006

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

22.50

584

HB0536

Dương Hữu

Quân

18/09/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

21.80

585

01069947

Hoàng Nhật

Tân

19/04/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

100

C02

21.80

586

HB0499

Lương Hoàng

Thái

20/09/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

24.80

587

HB0970

Vũ Thị Thanh

Thảo

04/06/2006

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

28.00

588

HB0620

Đặng Ngọc Anh

Thư

26/03/2006

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

27.10

589

HB1131

Nguyễn Thị Anh

Tình

20/06/2006

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

22.20

590

HB0798

Đặng Thị Huyền

Trang

10/02/2004

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

27.10

591

HB0696

Vũ Huy

Trọng

17/03/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

21.00

592

HB0629

Nguyễn Vũ Anh

20/10/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

23.10

593

HB0879

Phạn Anh

04/04/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

21.30

594

HB0880

Lý Khánh

Tuyền

20/03/2006

Nam

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

22.30

595

HB1177

Triệu Yến

Vy

12/09/2006

Nữ

7620101

Nông nghiệp công nghệ cao

200

HOCBA

24.10

596

HB0563

Bàng Phương

Anh

07/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.00

597

HB1013

Đỗ Tuấn

Anh

05/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.20

598

HB0181

Dương Hữu Hoàng

Anh

23/05/2002

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.80

599

HB0607

Dương Ngọc

Anh

14/10/2005

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.60

600

11002902

Hoàng Ngọc

Anh

18/02/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

16.40

601

HB1132

Hoàng Thị Minh

Anh

25/02/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.30

602

HB0129

Lại Kim

Anh

11/09/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.80

603

HB0365

Ma Thế

Anh

21/04/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.30

604

11000942

Ngô Vĩnh Phương

Anh

31/12/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

24.00

605

18005263

Nguyễn Kỳ

Anh

08/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

20.50

606

HB0312

Nguyễn Thị

Anh

02/08/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.80

607

HB0562

Nguyễn Thị Quỳnh

Anh

02/11/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.20

608

01023700

Nguyễn Tuấn

Anh

06/06/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.60

609

HB1054

Nguyễn Tuấn

Anh

20/05/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.80

610

16000577

Trần Đức

Anh

27/09/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

15.25

611

02062847

Võ Ngọc Trâm

Anh

24/07/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

100

A00

18.95

612

HB0424

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

24/03/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.40

613

HB0133

Triệu Chí

Bảo

31/12/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.80

614

14004364

Lò Văn

Bình

16/10/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

15.55

615

11003029

Trương Ngọc

Châm

16/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.80

616

HB1122

Giàng Minh

Châu

26/02/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.80

617

HB0149

Hoàng Kim

Chi

11/08/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

25.70

618

HB0768

Hoàng Lệ

Chi

31/01/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.50

619

HB0170

Ngô Mai

Chi

27/03/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.80

620

HB0447

Nguyễn Quỳnh

Chi

08/04/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.10

621

12013771

Nguyễn Thị Khánh

Chi

20/02/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.60

622

HB0909

Phạm Thị Quỳnh

Chi

16/11/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.40

623

25009412

Đoàn Hoàng

Chinh

04/08/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.80

624

HB0919

Sùng A

Chư

08/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.10

625

HB0931

Đỗ Xuân

Cường

10/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.80

626

HB1108

Dương Tuấn

Cường

02/05/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.80

627

HB0614

Phạm Duy

Cường

19/02/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

25.30

628

HB0022

Vũ Minh

Cường

25/09/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.40

629

HB0184

Lê Đăng Thành

Đạt

11/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.30

630

12006810

Nguyễn Tiến

Đạt

12/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.60

631

HB0180

Ngô Hà Ngọc

Diệp

23/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.90

632

12006336

Ngô Thượng

Đoàn

29/09/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.20

633

HB1047

Nguyễn Văn

Đông

19/03/2000

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.10

634

HB0272

Sùng A

Đông

23/02/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.50

635

09007667

Lương Minh

Đức

28/09/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

19.95

636

HB0905

Trần Mỹ

Dung

03/09/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.60

637

HB1094

Mai Anh

Dũng

25/11/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.60

638

HB1078

Phan Mạnh

Dũng

10/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.00

639

HB0617

Bùi Đàm Ánh

Dương

25/07/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.70

640

HB0423

Mẫn Thu

Giang

29/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.70

641

HB0351

Nguyễn Hương

Giang

11/11/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.40

642

HB0838

Nguyễn Hương

Giang

13/01/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.00

643

HB0615

Ngô Thị Ngân

14/03/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

26.10

644

HB1175

Tô Hoàng

27/11/2004

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

16.90

645

HB1116

Hoàng Vũ

Hải

05/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.40

646

HB0174

Bùi Minh

Hiếu

31/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.70

647

HB1089

Nguyễn Trung

Hiếu

03/05/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

28.50

648

13005321

Nguyễn Xuân

Hiếu

19/04/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.40

649

HB0972

Tô Trung

Hiếu

05/11/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.40

650

12013117

Nguyễn Ngô

Hoàn

28/06/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.80

651

06001007

Ma Khánh

Hoàng

22/06/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

17.40

652

09004530

Trịnh Công

Hoàng

22/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

20.25

653

HB0471

Quân Thị

Hồng

31/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

26.80

654

29012011

Moong Văn

Huân

08/09/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

22.45

655

HB0269

Trần Thị

Huế

18/11/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.50

656

HB0110

Đinh Việt

Hùng

16/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.40

657

HB0153

Lý Đức

Hùng

01/04/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.90

658

HB1055

Mùa Mạnh

Hùng

06/11/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.50

659

HB0274

Nguyễn Đăng

Hùng

10/10/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

25.10

660

01086019

Phạm Tuấn

Hùng

11/10/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.80

661

15012179

Nguyễn Đức

Hưng

24/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.20

662

12002780

Trần Duy

Hưng

27/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

25.40

663

HB0911

Phạm Nguyễn Kim

Hương

16/06/2005

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

18.70

664

HB1193

Bùi Quang

Huy

03/10/2004

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.80

665

HB0833

Hà Quang

Huy

14/10/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.90

666

12002744

Lê Quang

Huy

06/06/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

23.81

667

HB0933

Nguyễn Đình

Huy

05/04/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.80

668

HB0596

Nguyễn Đức

Huy

21/07/2006

 

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.60

669

HB0219

Hán Thị Thu

Huyền

19/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.00

670

10005393

Hoàng Thị Thu

Huyền

28/08/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

19.05

671

12011929

Tạ Thị

Huyền

04/08/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.00

672

HB0697

Đặng Bá

Huỳnh

13/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.90

673

HB1088

Đào Quang

Khánh

26/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

17.80

674

HB0096

Lã Nguyên

Khánh

20/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.00

675

HB0526

Lý Đức

Khánh

15/12/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.80

676

HB1023

Nguyễn Duy

Khánh

14/06/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.70

677

HB1092

Nguyễn Phúc

Khánh

09/06/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.60

678

HB0314

Tạ Quang

Khánh

23/02/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.40

679

12003567

Trần Duy

Khiêm

21/11/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

A01

21.55

680

06005061

Hoàng Trung

Kiên

14/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

19.90

681

18008239

Lăng Văn

Kiên

17/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.20

682

 

Đoàn Khánh

Linh

05/02/2005

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.30

683

HB0156

Trần Diệu

Linh

26/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.50

684

HB0257

Trần Thị Thuỳ

Linh

03/12/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

25.40

685

HB1074

Ma Khánh

Lộc

25/04/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.70

686

HB0701

Dương Thành

Long

02/01/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.30

687

12005717

Vũ Xuân

Long

02/01/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

A00

21.85

688

HB0985

Giàng A

Luật

28/12/2005

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.90

689

HB0786

Hà Đức

Mạnh

22/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

25.00

690

23002471

Sùng A

Mạnh

02/01/2005

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.10

691

HB0779

Trịnh Thị Trà

Mi

25/09/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

25.90

692

HB1185

Giàng Công

Minh

28/02/2005

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.80

693

HB0397

Nguyễn Vi Nhật

Minh

19/09/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.90

694

14008182

Và Công

Minh

06/04/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

25.73

695

HB0321

Lê Trà

My

01/11/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.00

696

HB1206

Lê Quang

Nam

22/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.20

697

12000924

Đặng Minh

Ngọc

04/08/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

21.80

698

HB0960

Mã Thị Hồng

Ngọc

15/11/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.00

699

12002999

Nguyễn Phan Bảo

Ngọc

22/09/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.60

700

HB0773

Nông Thị Bích

Ngọc

06/01/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.50

701

HB1161

Tôn Thị Bích

Ngọc

19/10/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.90

702

12012094

Nguyễn Trung

Nguyên

24/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

18.00

703

HB0517

Hà Hiền

Nhi

04/07/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.80

704

HB0475

Nguyễn Hoàng Yến

Nhi

01/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

26.20

705

HB0822

Trần Ngô Quang

Nho

23/03/2004

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.20

706

HB0288

Dương Thị

Nhung

12/10/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.90

707

HB0046

Nguyễn Tiến

Phong

19/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.30

708

HB0999

Nguyễn Hoàng

Phúc

05/12/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.40

709

12011522

Nguyễn Mạnh

Quân

26/04/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

100

B00

16.95

710

HB0654

Nguyễn Văn

Quân

05/09/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.20

711

12001813

Đào Phúc

Quý

22/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.20

712

HB0606

Lâm Thảo

Quyên

25/08/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.20

713

HB0913

Nguyễn Long

Quyền

14/10/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.30

714

12008082

Trần Thúy

Quỳnh

25/11/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.60

715

12008926

Dương Trường

Sơn

03/11/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.60

716

12000316

Lê Tiến

Sơn

24/12/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

25.40

717

HB0448

Trần Thái

Sơn

07/09/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.00

718

HB0490

Mùa Thị

Súa

27/08/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.20

719

HB0946

Phạm Trọng

Tấn

19/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.90

720

HB0828

Tôn Ngọc

Thạch

26/07/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

26.20

721

12008951

Nguyễn Hồng

Thái

24/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.50

722

HB0444

Lò Văn

Thắng

02/02/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.10

723

12003119

Đặng Nguyễn Phương

Thảo

10/11/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

24.01

724

HB0037

Trần Phương

Thảo

11/02/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.80

725

HB0328

Hoàng Đức

Thịnh

10/10/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.90

726

HB0992

Phạm Văn

Thông

24/11/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.00

727

HB0089

Hoàng Thị Hoài

Thu

15/07/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.50

728

HB0342

Vừ Thị

Thu

08/06/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.00

729

13004076

Hoàng Anh

Thư

24/12/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

17.75

730

HB0236

Nguyễn Thị Vy

Thương

11/12/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.50

731

HB0511

Hoàng Thị

Thuý

25/05/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.60

732

08005973

Vàng Thị

Thúy

05/01/2004

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

100

D10

21.30

733

13001702

Trần Bích

Thùy

10/06/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.50

734

HB0111

Phạm Thị Thuỷ

Tiên

27/07/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.80

735

12007311

Trần Thị Hương

Trà

05/07/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

24.40

736

10007656

Triệu Huyền

Trân

20/03/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

26.40

737

16005459

Nguyễn Thu

Trang

11/04/2005

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.90

738

HB0023

Lê Xuân

Trường

17/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.90

739

HB1189

Nguyễn Thanh

Trường

22/08/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.70

740

HB0013

Nguyễn Tuấn

20/09/2004

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

18.00

741

12007352

Nguyễn Văn

22/03/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

22.40

742

HB0079

Đinh Công

Tuấn

17/11/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

20.90

743

HB0910

Lý Trung

Tuấn

28/10/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.80

744

HB0509

Ma Khánh

Tuấn

21/02/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.90

745

10007071

Đồng Nam

Việt

15/12/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.80

746

12006646

Nguyễn Đức

Việt

23/10/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

23.90

747

HB1144

Lương Thành

Vinh

22/06/2006

Nam

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

21.10

748

HB0541

Nông Thị Thuỳ

Yến

04/10/2006

Nữ

7850103

Quản lý đất đai

200

HOCBA

19.20

749

12007153

Thiệu Thảo

Nguyên

04/11/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch Quốc tế

200

HOCBA

24.20

750

13007872

Giàng Thị

Pàng

03/08/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch Quốc tế

100

D01

21.80

751

39003292

Đặng Huyền

Trân

23/04/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch Quốc tế

200

HOCBA

21.30

752

HB0488

Nông Tuấn

Anh

02/12/2006

Nam

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

21.60

753

HB0565

Nguyễn Thị Ngọc

Ánh

25/04/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

20.10

754

HB0714

Tô Vũ Đức

Cường

05/04/2006

Nam

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

27.00

755

HB0315

Vũ Đình

Cường

11/02/2006

Nam

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

22.20

756

HB0840

Đặng Ánh

Dương

21/05/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

23.00

757

HB0334

Vũ Thị

Hải

30/03/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

25.40

758

HB0702

Ngô Thị Thu

Hiền

19/08/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

27.30

759

HB0384

Trần Quốc

Hưng

21/11/2006

Nam

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

24.00

760

HB0295

Phạm Thị

Huyền

06/10/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

21.90

761

HB0100

Nguyễn Tống Khánh

Linh

18/12/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

23.70

762

HB0310

Vũ Nông Hoàng

Mai

13/11/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

20.30

763

HB0186

Diệp Thị

Ngân

20/10/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

22.80

764

HB0308

Nguyễn Hoàng

Ngân

12/07/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

22.00

765

HB1005

Phạm Thu

Phương

24/09/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

21.50

766

HB0619

Hoàng Thị

Tứ

18/04/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

20.70

767

HB1087

Lâm Thái

Uyên

21/01/2006

Nữ

7810204

Quản lý du lịch quốc tế (CTTT)

200

HOCBA

29.20

768

HB0467

Nguyễn Thành

Bảo

28/09/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

24.10

769

HB0569

Phạm Thị

Chinh

17/07/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

21.70

770

HB0044

Bùi Đức

Chung

06/03/2003

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

22.80

771

HB0570

Nguyễn Tiến

Đạt

17/05/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

19.90

772

HB0216

Tạ Hồng

Dương

08/06/1998

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

20.10

773

HB0235

Nguyễn Thị

Huệ

08/12/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

23.60

774

26004380

Đinh Đăng

Hưng

23/03/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản

100

C00

24.17

775

HB0568

Nguyễn Thị Lan

Hương

05/09/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

21.80

776

HB0728

Trần Thu

Huyền

25/09/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

22.30

777

HB0372

Đỗ Việt

Kiên

01/05/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

24.00

778

HB0232

Bùi Thị

Kiều

25/11/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

26.50

779

HB0715

Phạm Khánh

Linh

01/05/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

23.00

780

HB0267

Phạm Thị Phương

Linh

29/08/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

20.30

781

11001643

Bùi Trọng

Lộc

11/11/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản

100

C00

24.00

782

12002224

Nguyễn Hải

Nam

26/02/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản

200

HOCBA

21.70

783

HB0859

Khà Tuấn

Nghĩa

20/02/2005

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

22.30

784

HB0407

Vương Đình

Phúc

20/03/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

22.40

785

12008066

Nguyễn Đình

Quân

02/12/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản

200

HOCBA

25.80

786

HB0114

Nguyễn Phong

Sơn

31/08/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

16.50

787

HB0555

Dương Thị

Thơm

18/07/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

25.30

788

HB0473

Hạc Thị

Thương

25/09/2005

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

25.90

789

HB0993

Nông Nam

Tiến

09/04/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

22.90

790

HB0530

Sầm Hoàng

Tiến

23/07/1999

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

22.80

791

HB0494

Lưu Đức

Tình

13/09/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và bất động sản

200

HOCBA

20.70

792

10001791

Dương Thành

Trung

26/11/2006

Nam

7580109

Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản

100

C00

23.00

793

12007369

Nguyễn Thị

Tuyền

01/03/2006

Nữ

7580109

Quản lý phát triển đô thị và Bất động sản

100

C00

25.17

794

HB0578

Đặng Hạnh

Anh

19/07/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.00

795

HB1090

Hạng Thị Lan

Anh

26/09/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.80

796

HB0887

Dương Văn

Bằng

04/06/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.60

797

11002107

Lâm Gia

Bảo

03/05/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.40

798

HB0118

Nông Đình

Bảo

21/05/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.10

799

HB0658

Hoàng Thế

Bình

04/06/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

19.30

800

06000021

Hoàng Kiềm

Châu

14/03/2004

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

17.30

801

HB0868

Sùng A

Chín

19/05/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.70

802

HB1171

Nông Hoàng

Chinh

05/07/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.70

803

07002912

Giàng A

Cho

04/03/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.10

804

HB1083

Vàng Chiến

Chung

19/10/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

19.30

805

12004057

Trần Minh

Đức

15/08/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.60

806

HB0547

Nguyễn Mạnh

Dũng

11/12/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.40

807

HB0638

Bùi Phan

Dương

11/01/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.50

808

HB0890

Nguyễn Bảo

Duy

26/11/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

25.30

809

HB0260

Vũ Thị Thái

03/10/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.40

810

HB0577

Nguyễn Đức

Hải

21/10/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.30

811

62002870

Quàng Văn

Hải

20/09/2004

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.20

812

HB1070

Sùng A

Hùa

04/06/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.00

813

HB0211

Vũ Công

Hùng

13/04/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

24.80

814

HB0092

Lý Kim

Hướng

07/04/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.30

815

06003481

Đào Lương

Huy

25/01/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

19.50

816

05002849

Dương Quốc

Huy

28/06/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

19.90

817

HB0294

Lục Trường

Huy

29/07/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.30

818

07000867

Lò Quốc

Khánh

08/09/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.60

819

HB0136

Võ Văn

Khánh

01/08/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

19.50

820

HB0948

Hà Trọng

Kiểm

18/01/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.60

821

HB0098

Đàng Chí

Kiên

21/07/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

19.10

822

09002593

Ma Thành

Lễ

25/12/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.20

823

HB0807

Ma Thị Khánh

Linh

02/01/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.10

824

HB0398

Trương Thị Diệu

Linh

19/02/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.70

825

 

Hoàng Tiến

Luân

20/07/2003

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.10

826

HB1067

Sùng Công

Mạnh

20/11/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.10

827

HB1192

Hoàng Nhật

Minh

20/09/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.70

828

HB0916

Mã Hải

Nam

03/12/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

17.50

829

HB0558

Lâm Bảo

Ngân

11/11/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

26.90

830

HB1174

Chang Thu

Nguyệt

28/10/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

24.20

831

08008032

Giàng Thị Minh

Nguyệt

01/03/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.10

832

HB0068

Lường Thảo

Nhi

15/10/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.40

833

HB0477

Trịnh Linh

Nhi

31/12/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

25.00

834

HB0446

Hoàng Thị Ngọc

Nhung

17/01/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.80

835

09002799

Hà Minh

Quân

22/09/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

18.50

836

HB0883

Hoàng Bình

Quân

01/02/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.20

837

HB1124

Nguyễn Anh

Quân

23/10/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.20

838

HB0093

Ngô Minh

Quang

27/12/2003

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

18.20

839

HB0900

Hoàng Ái

Quốc

07/04/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.40

840

06003264

Hoàng Văn

Quyến

04/05/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.40

841

HB0282

Trương Mạnh

Quyền

05/11/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

19.20

842

HB0997

Hoàng Hữu

Sỹ

08/08/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.00

843

HB1051

Ma Văn

Thắng

10/11/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

18.20

844

HB0874

Thiêm Quế

Thắng

01/11/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

19.50

845

06001082

Trần Nhật

Thành

10/03/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

18.60

846

11000258

Hứa Văn

Thiện

01/11/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.80

847

HB0980

Hà Văn

Thịnh

28/02/2005

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.30

848

11000279

Lục Chung

Thức

08/11/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.60

849

HB0301

Nông Lệ

Thuỷ

10/10/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

24.20

850

HB0388

Bùi Đức

Toàn

25/09/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

26.30

851

HB0091

Nông Văn

Trọng

01/11/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

21.20

852

HB1073

Sùng A

Trường

22/02/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.30

853

13008204

Giàng A

Tu

09/10/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.60

854

HB0836

Hoàng Thị

Tươi

23/11/2006

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

23.20

855

12006149

Hoàng Công

Tuyền

20/02/2006

Nam

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

22.80

856

05001418

Hoàng Thị Hải

Yến

10/09/2005

Nữ

7620211

Quản lý tài nguyên rừng

200

HOCBA

20.80

857

HB0065

Tô Tuấn

Anh

06/08/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

20.80

858

HB0400

Lưu Gia

Bảo

04/02/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

26.70

859

HB0344

Thào A

Cháng

30/05/2003

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

19.80

860

12006744

Hoàng Thị Kim

Chi

30/05/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

25.10

861

HB0209

Nguyễn Linh

Chi

05/09/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

23.10

862

HB0034

Nguyễn Thị

Chi

12/01/2005

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.90

863

 

Thào A

Chư

17/09/2005

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

20.70

864

05005768

Ngườm Văn

Cương

01/10/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

25.25

865

HB0595

Dương Thị Bích

Điệp

26/04/2006

 

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

25.10

866

HB0080

Lồ Sỉn

Giang

08/11/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.70

867

17002455

Nguyễn Hương

Giang

09/06/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

19.75

868

50006087

Nguyễn Văn

Giỏi

27/08/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

20.00

869

HB0360

Lò Thị

Hằng

06/03/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

24.10

870

17000689

Cao Thanh

Hiển

23/08/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

22.00

871

28015608

Triệu Minh

Hiếu

09/05/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.60

872

12002747

Nguyễn Gia

Huy

22/12/2005

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

18.50

873

06003881

Nông Quang

Huy

14/10/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

21.00

874

62003879

Lý A

Khải

19/05/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

20.50

875

62006691

Thùng Văn

Khánh

21/08/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

21.10

876

12014749

Hoàng Thị Diệu

Linh

16/09/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

19.00

877

 

Dương Văn

Luyện

19/07/2005

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

20.00

878

HB0395

Nguyễn Khánh

Ly

20/03/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

26.60

879

07003873

Tráng Thị

Mây

12/02/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

25.25

880

06002123

Lý Bảo

Minh

11/08/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

25.73

881

11002960

Chu Thị Trà

My

20/05/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

23.50

882

12001465

Nguyễn Thị Thu

Ngân

02/06/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

21.25

883

09008963

Nông Thị Hồng

Ngân

13/01/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

26.83

884

11000179

Hà Hữu

Nghĩa

01/02/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

22.75

885

HB0416

Dương Ánh

Ngọc

17/07/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

26.60

886

09002780

Bàn Vi

Nguyên

27/09/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

24.00

887

11000903

Phạm Bá

Nguyễn

24/12/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

22.25

888

12005032

Lưu Yến

Nhi

15/05/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

20.90

889

11002464

Lục Ân

Phi

29/01/2005

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

26.83

890

06000534

Tô Minh

Phụng

21/04/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

21.25

891

11001714

Hoàng Anh

Quân

02/09/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

23.25

892

09002077

Trần Ngọc Tú

Quyên

25/08/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

25.60

893

09004142

Bàn Văn

Quyến

20/03/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

26.68

894

11002305

Phan Như

Quỳnh

18/07/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

24.25

895

09002805

Đàng Quang

Sáng

28/05/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

24.50

896

HB0461

Vừ Thị

Si

11/12/2005

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

20.20

897

12004450

Dương Thị Minh

Tâm

14/07/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

24.87

898

01052767

Dương Toàn

Thắng

07/10/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

B00

16.75

899

12012761

Nguyễn Thị

Thanh

16/12/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

23.72

900

HB0202

Hoàng Mai Phương

Thảo

14/09/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

25.10

901

06005509

Hoàng Thị Minh

Thư

05/02/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

25.00

902

08003760

Phan Huyền

Thục

25/10/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

A01

23.48

903

HB0273

Đinh Thị Ngọc

Thương

18/02/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.30

904

12016126

Hoàng Đức

Tính

30/01/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

21.25

905

12005174

Nguyễn Công

Toàn

25/07/2004

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

25.23

906

05000813

Nguyễn Huyền

Trang

22/08/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

24.50

907

HB0538

Nguyễn Quỳnh

Trang

24/03/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

27.90

908

13003190

Trần Thị

Trang

07/01/2004

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

27.43

909

HB0540

Lý Phạm Quốc

Trung

23/01/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

20.20

910

06004711

Nguyễn Anh

Tuấn

04/06/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

16.75

911

HB0061

Quàng Đức

Tuyến

27/05/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.00

912

12016768

Đinh Đức

Việt

15/04/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

21.25

913

11002382

Nguyễn Duy

Vinh

18/09/2003

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

C00

20.50

914

HB0396

Đào Hoàng

05/02/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

24.50

915

06004557

Đinh Hoàng Hải

17/09/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

100

B00

20.90

916

HB0320

Lục Thị

Xuyến

28/02/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

23.30

917

HB0932

Lê Tùng

Bách

03/10/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.70

918

HB1052

Đặng Việt

Hoàng

19/11/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.20

919

HB0950

Quàng Nhật

Hoàng

12/01/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

21.50

920

HB1115

Hà Thị Hoài

Linh

29/02/2004

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

20.70

921

HB1048

Nguyễn Hoàng

Ngân

09/09/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

21.60

922

HB1126

Đàm Vĩnh

Ninh

22/12/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.10

923

HB0633

Lộc Thái

Sơn

21/05/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

26.00

924

HB1184

Nông Văn

Sự

04/01/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

19.80

925

HB1155

Lê Tuấn

Thành

18/10/2005

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

23.40

926

HB1050

Hà Thuỳ

Trang

03/03/2003

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

22.40

927

HB1148

Nông Tiến

Văn

24/04/2006

Nam

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

24.30

928

HB0782

Ngọc Thị Kim

Yến

16/01/2006

Nữ

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

HOCBA

20.10

929

HB0769

Dương Thị Ngọc

Ánh

25/02/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

21.20

930

HB0860

Hồ Công

Chinh

09/09/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

22.20

931

HB0805

Nguyễn Mạnh

Cường

20/09/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

19.10

932

09002560

Hoàng Trường

Đan

21/01/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

100

D01

22.05

933

HB0452

Hoàng Tiến

Đạt

06/06/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

19.60

934

HB0566

Nguyễn Hoàng

Dương

10/09/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

22.50

935

HB0640

Nguyễn Thị

Hạ

09/02/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

24.90

936

HB0793

Phạm Trung

Hiếu

06/08/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

19.30

937

HB0362

Hầu A

Hờ

14/04/2003

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

20.40

938

12006923

Lê Việt

Hoàng

09/11/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

23.00

939

HB0409

Nguyễn Huy

Hùng

02/10/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

25.30

940

HB0636

Đặng Thu

Huyền

26/12/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

23.70

941

HB1207

Nguyễn Thị

Kiều

02/05/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

17.80

942

HB0464

Nông Thị Phương

Linh

28/01/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

21.50

943

HB0799

Nguyễn Thành

Long

07/06/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

21.00

944

HB0366

Ngô Đức

Mạnh

12/03/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

25.60

945

HB0198

Lê Ngọc

Minh

28/12/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

23.30

946

HB0305

Nguyễn Duy Tuấn

Minh

15/12/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

23.20

947

62003403

Tòng Duy

Nam

29/08/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

20.40

948

HB0767

Nguyễn Thu

Oanh

25/08/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

22.20

949

HB1091

Vi Gia

Phong

23/09/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

23.60

950

01070475

Nông Đức

Phú

02/12/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

100

D01

15.85

951

HB0250

Thao Minh

06/09/2005

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

22.50

952

07003754

Phàn Văn

Sơn

06/12/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

100

D01

17.65

953

HB0604

Nguyễn Đức

Thịnh

14/08/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

21.20

954

HB0706

Lê Nguyễn Anh

Thư

14/11/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

25.30

955

11002339

Lý Trung

Thuyết

25/09/2005

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

17.70

956

HB0195

Nguyễn Thu

Trà

03/11/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

22.60

957

HB1165

Chi Văn

Trang

21/04/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

22.60

958

HB0352

Nguyễn Anh

02/04/2006

Nam

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

18.50

959

HB0518

Nguyễn Yến

Vi

25/12/2006

Nữ

7320205

Quản lý thông tin

200

HOCBA

26.00

960

11003021

Hoàng Thị

Âm

22/02/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.40

961

05002706

Nguyễn Lương

An

06/11/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.10

962

HB0207

Nguyễn Ngọc

An

21/09/2004

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.00

963

HB0630

Nông Thị Hoài

An

12/09/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.90

964

HB0649

Lê Đắc Tuấn

Anh

20/05/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.30

965

HB1186

Nguyễn Tuấn

Anh

02/07/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.40

966

HB0379

Tô Lan

Anh

08/12/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.70

967

17000026

Triệu Minh

Anh

21/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.40

968

HB0681

Triệu Thị Lan

Anh

25/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.60

969

HB0925

Cháng Thị Ngọc

Ánh

25/04/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.00

970

HB0961

Ma Thị

Ban

13/04/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.70

971

HB0864

Bàn Thị Ngọc

Bích

29/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.80

972

HB0415

Lý Công

Bính

02/03/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.50

973

HB0505

Nguyễn Thị

Chi

30/04/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.00

974

HB0386

Cà Tô Quốc

Đạt

31/5/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

20.10

975

HB0185

Nguyễn Ngọc

Diệp

06/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.80

976

12005395

Đinh Doãn Thùy

Dung

28/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.30

977

HB0926

Nguyễn Tùng

Dương

28/11/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.50

978

05001980

Hoàng Thị Hồng

Giang

06/02/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.50

979

HB0940

Lường Văn

13/08/2002

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.30

980

HB0594

Phạm Thị Ngọc

24/08/2006

 

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.70

981

HB0788

Tòng Thị Thanh

04/08/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.90

982

14009772

Đinh Thị Xuân

Hạ

28/11/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

20.50

983

HB0585

Hà Minh

Hạnh

27/12/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.50

984

HB0318

Đặng Thị Thu

Hiền

03/07/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.30

985

HB0359

Nông Thanh

Hiền

31/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.80

986

HB0957

Sèn Thị

Hiền

27/07/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.90

987

HB0866

Dương Thị

Hoa

13/01/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.10

988

HB0869

Triệu Thị Mai

Hoa

16/01/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.40

989

HB0457

Nguyễn Việt

Hoàng

08/07/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.00

990

HB1188

Đỗ Thị Ánh

Hồng

12/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

26.80

991

HB1130

Trần Thị Thu

Hồng

22/07/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.20

992

HB0316

Lường Thị

Huệ

16/05/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.00

993

HB0726

Nguyễn Văn

Hùng

03/03/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.20

994

HB0229

Tạ Văn

Hưng

21/05/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

17.80

995

HB0259

Nông Thuỳ

Hương

14/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.00

996

HB0727

Nguyễn Văn

Huy

01/11/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

18.80

997

HB0529

Nguyễn Thị Thu

Huyền

11/05/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.20

998

HB0378

Nguyễn Quang

Khải

30/11/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

20.90

999

HB0967

Mai Tuấn

Khang

13/09/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.40

1000

HB0943

Nguyễn Thị Tuyết

Lan

26/02/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.90

1001

HB0704

Hoàng Thị Ngọc

Linh

04/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.30

1002

HB0729

Nguyễn Thị Hồng

Linh

17/08/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.20

1003

HB0730

Đinh Văn

Long

08/03/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.80

1004

HB0731

Đỗ Xuân

Luyến

19/03/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.30

1005

48015040

Phan Thị Ngọc

Mai

11/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.30

1006

HB0881

Đặng Thị

Mến

03/05/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.60

1007

HB0432

Nguyễn Thị Yến

My

30/04/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

26.50

1008

HB0922

Nguyễn Trà

My

03/01/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

18.50

1009

HB0661

Phạm Hải

Nam

15/05/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.80

1010

HB0622

Nguyễn Thị

Ngân

24/01/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.10

1011

HB0169

Hoàng Thảo

Nguyên

06/07/2001

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.10

1012

HB0732

Nguyễn Văn

Nhất

17/12/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

20.00

1013

HB1003

Đàm Thị Bích

Nhật

22/09/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.70

1014

HB1033

Hà Việt

Nhật

16/07/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.10

1015

HB0733

Lê Long

Nhật

06/01/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.40

1016

11003127

Lý Thị Ngọc

Nhi

27/06/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.00

1017

05003987

Phàn Thị

Niềm

12/07/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.00

1018

HB0872

Lê Thị Kiều

Oanh

11/01/2026

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.60

1019

HB1058

Nguyễn Ngọc

Oanh

17/06/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.10

1020

12005060

Phan Thị

Oanh

01/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.70

1021

HB0995

Nông Thị Hồng

Phương

28/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.50

1022

HB0178

Phan Bích

Phương

29/11/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.70

1023

HB0734

Trần Thị Mai

Phương

26/07/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

20.60

1024

HB0572

Hoàng Thị

Quy

01/01/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.70

1025

HB0644

Hà Kim

Quý

03/10/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.00

1026

HB0651

Đào Thị

Quyên

27/02/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

20.10

1027

HB0884

Đặng Như

Quỳnh

11/12/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.80

1028

HB0885

Mã Thị Khánh

Quỳnh

07/02/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.10

1029

HB0796

Cự Pà

Rau

30/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.70

1030

HB0292

Mùa Thị

10/09/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.00

1031

HB0422

Giàng Thị

Sinh

08/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.40

1032

HB0735

Hoàng Văn

Tài

25/05/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.70

1033

HB0989

La Công

Tâm

22/10/1998

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

16.80

1034

HB0682

Mông Thị

Tâm

11/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.90

1035

HB0474

Bùi Phương

Thảo

27/12/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.30

1036

12016696

Bùi Thị Phương

Thảo

16/04/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.60

1037

HB0737

Lại Thị Thu

Thảo

11/08/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.90

1038

HB0738

Nguyễn Thị

Thảo

07/01/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.40

1039

HB0871

Trần Thị

Thảo

10/04/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

20.80

1040

HB0806

Đàm Thị

Thiệp

09/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.40

1041

HB0875

Hoàng Thị

Thiệp

13/11/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.40

1042

HB0876

Phùng Thị Minh

Thư

01/05/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.10

1043

HB0739

Trần Thị Minh

Thư

10/08/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.70

1044

13003790

Vũ Thiên

Thư

03/08/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

100

C02

16.85

1045

HB0861

Phạm Hồng

Thương

12/06/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

18.80

1046

HB0740

Vũ Thị

Thương

12/10/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.00

1047

HB1159

Hoàng Phương

Thuỳ

30/07/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.00

1048

06000280

Lý Thị

Thủy

19/03/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.80

1049

HB0742

Nguyễn Thị

Tỉnh

13/05/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.70

1050

HB1151

Đinh Thị Ngọc

Trâm

25/09/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.90

1051

HB1057

Nguyễn Ngọc

Trâm

17/06/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

21.10

1052

HB0877

Hoàng Thu

Trang

14/08/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.10

1053

HB0757

Nguyễn Bá Thuỳ

Trang

25/11/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.50

1054

HB0679

Nguyễn Kiều

Trang

24/12/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

26.00

1055

 

Nguyễn Thị Thu

Trang

06/01/2003

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.30

1056

HB0419

Nguyễn Thuỳ

Trang

11/11/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

24.10

1057

01069548

Nguyễn Văn

Trình

03/05/2006

Nam

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

23.70

1058

HB0870

Lô Đàm Thanh

Trúc

10/02/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

25.00

1059

HB0748

Nguyễn Thị

Tuyết

19/07/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.10

1060

HB0749

Đặng Thị

Uyên

12/02/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

19.90

1061

HB0322

Vi Thị Cẩm

Uyên

15/06/2006

Nữ

7340301

Tài chính - Kế toán

200

HOCBA

22.20

1062

HB0559

Bá Thị Lan

Anh

13/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.70

1063

HB0501

Đoàn Vũ Quỳnh

Anh

10/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.70

1064

HB0087

Lý Phương

Anh

24/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.30

1065

HB0188

Ngân Thị Hoài

Anh

07/06/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.70

1066

HB0183

Ngô Ngọc

Anh

24/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.70

1067

HB0643

Nguyễn Phương

Anh

26/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.40

1068

HB0634

Phạm Hùng

Anh

21/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.80

1069

 

Trần Thị Ngọc

Anh

10/02/2005

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.60

1070

HB0914

Trương Vân

Anh

01/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.80

1071

HB0025

Vũ Mai

Anh

18/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

17.70

1072

12012922

Nguyễn Thị Hồng

Ánh

03/06/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.30

1073

HB0076

Nguyễn Hữu

Bắc

04/08/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.10

1074

HB1028

Trà Thị

Bản

23/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.70

1075

HB0498

Trần Gia

Bảo

10/12/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.80

1076

HB0581

Nguyễn Thị Ngọc

Bích

20/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.30

1077

HB0674

Bùi Thị Thanh

Biên

29/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.00

1078

12015087

Lý Văn

Bính

19/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.70

1079

HB1167

Đinh Huyền

Châu

12/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.30

1080

HB0468

Đào Thị Khánh

Chi

02/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.40

1081

HB0369

Đinh Thị Kim

Chi

01/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.60

1082

HB0687

Nguyễn Mai

Chi

01/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.80

1083

HB0610

Nguyễn Thị

Chi

23/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.80

1084

12001301

Nguyễn Yến

Chi

04/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.10

1085

12011144

Phạm Thị Quỳnh

Chi

19/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.10

1086

16006526

Nguyễn Công

Chí

11/01/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

17.90

1087

HB0258

Vũ Thu

Cúc

17/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.10

1088

HB1080

Ngô Đại

Cương

13/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.90

1089

HB0778

Đào Chí

Cường

28/07/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.10

1090

HB1015

Khổng Mạnh

Cường

26/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.20

1091

12003369

Trương Việt

Cường

13/11/2005

Nam

7640101

Thú y

100

A00

22.30

1092

HB0204

Phạm Văn

Đại

11/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.80

1093

HB0439

Miêu Thị Quý

Dân

19/01/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.10

1094

HB0628

Trần Chí

Dân

03/12/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.70

1095

HB0150

Đỗ Hà

Danh

06/06/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.90

1096

HB0653

Lưu Xuân

Đạt

18/08/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.50

1097

12015941

Ma Hoàng

Đạt

13/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.70

1098

12005440

Nguyễn Tiến Thành

Đạt

05/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.80

1099

HB0261

Phạm Tiến

Đạt

29/08/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.10

1100

HB0552

Vũ Trọng

Đạt

09/04/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.10

1101

HB0503

Hoàng Thị Huyền

Diệp

15/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.20

1102

HB0056

Nguyễn Ngọc

Diệp

18/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

27.60

1103

HB0286

Hoàng Thị

Dịu

28/06/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.00

1104

 

Hoàng Đức

Doanh

05/05/2004

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.70

1105

HB1071

Nguyễn Văn

Đông

13/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.00

1106

12015360

Nông Văn

Du

30/12/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.40

1107

HB0224

Trịnh Nguyễn

Du

13/05/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.50

1108

60002520

Bùi Trọng

27/12/2006

Nam

7640101

Thú y

100

B00

21.75

1109

HB0603

Đỗ Văn

Đức

23/06/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.60

1110

HB0963

Nguyễn Hồng

Đức

11/06/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.40

1111

HB1183

Lầu Minh

Dũng

21/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.50

1112

HB0043

Nguyễn Mạnh

Dũng

03/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.00

1113

HB0656

Lê Thùy

Dương

27/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.10

1114

09000707

Nguyễn Bình Hải

Dương

27/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.20

1115

12005428

Nguyễn Thị Thùy

Dương

21/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

15.25

1116

16006586

Trương Quý

Dương

01/01/2006

Nam

7640101

Thú y

100

B00

24.35

1117

HB0062

Đỗ Đức

Duy

01/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.70

1118

HB0849

Lò Anh

Duy

25/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.80

1119

HB1059

Trần Hải

Duy

25/04/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.30

1120

HB0690

Đỗ Thị Hồng

Duyên

23/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.40

1121

05000491

Hoàng Trường

Giang

05/08/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

17.75

1122

HB0413

Kiều Hương

Giang

20/01/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.70

1123

HB0340

Lê Hương

Giang

23/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.20

1124

HB0947

Nông Thị Tuyền

Giang

03/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.40

1125

HB0655

Trần Lâm

Giang

07/05/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.30

1126

HB0821

Triệu Thị Hương

Giang

23/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.90

1127

12001689

Vũ Trường

Giang

14/04/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.40

1128

HB0601

Hoàng Thu

10/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

27.00

1129

HB0373

Ma Nguyên Ngọc

23/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.10

1130

HB0455

Trần Thị

29/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.60

1131

12002044

Nguyễn Long

Hải

02/02/2006

Nam

7640101

Thú y

100

B00

25.63

1132

HB0296

Nguyễn Xuân

Hải

18/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.60

1133

12011253

Trần Gia

Hân

22/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.40

1134

HB0338

Hoàng Thị

Hằng

14/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.70

1135

HB0270

Nguyễn Thị Thu

Hằng

23/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.00

1136

HB0772

Nguyễn Thuý

Hằng

23/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.40

1137

HB0019

Nguyễn Võ Minh

Hạnh

13/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

17.30

1138

HB0140

Trần Ngọc

Hạnh

18/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.90

1139

09008054

Bạch Thị

Hậu

02/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

20.25

1140

HB0599

Nguyễn Như

Hậu

28/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.60

1141

HB0495

Trần Thị

Hậu

16/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.20

1142

HB0070

Trần Thu

Hiền

16/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.60

1143

HB1162

Đặng Trung

Hiếu

22/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.40

1144

12004127

Ngô Minh

Hiếu

25/01/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

20.20

1145

12014649

Nguyễn Minh

Hiếu

25/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.50

1146

HB0780

Nguyễn Văn

Hiếu

28/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.50

1147

12011877

Phạm Minh

Hiếu

08/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.20

1148

13002950

Trần

Hiếu

25/12/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.60

1149

HB1205

Nguyễn Thị

Hiểu

01/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.90

1150

HB0283

Đỗ Trung

Hoa

17/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.30

1151

HB0175

Nguyễn Thị Thanh

Hoa

28/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.50

1152

11001565

Nông Văn

Hòa

02/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.60

1153

HB0514

Nguyễn Thị

Hoài

06/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.90

1154

HB0962

Phạm Đình

Hoài

16/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.10

1155

HB1017

Trần Thế

Hoài

16/05/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.30

1156

14007436

Hoàng Văn

Hoàng

11/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.40

1157

14005412

Nguyễn Huy

Hoàng

24/07/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.50

1158

HB1063

Phạm Đức

Hoàng

21/08/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.80

1159

12000686

Từ Quang

Huân

24/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.90

1160

HB1085

Cà Minh

Hùng

25/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.30

1161

HB0009

Nguyễn Đức

Hùng

13/03/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.00

1162

HB0482

Nguyễn Mạnh

Hùng

18/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.00

1163

HB0024

Nguyễn Tiến

Hùng

23/05/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.80

1164

HB0771

Diệp Mạnh

Hưng

02/07/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.00

1165

12015393

Nông Quốc

Hưng

10/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.80

1166

17009265

Phạm

Hưng

28/08/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.70

1167

HB0587

Nguyễn Dương

Hương

21/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.30

1168

HB0325

Phạm Mai

Hương

02/06/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.60

1169

HB0376

Nông Văn

Hướng

26/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.10

1170

HB1096

Nguyễn Thị Thu

Hường

18/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.30

1171

HB0556

Vy Thị Bích

Hường

07/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.60

1172

HB1142

Dương Quốc

Huy

02/05/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.50

1173

12004871

Sằm Quang

Huy

02/06/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

18.85

1174

HB1119

Vi Dương

Huy

28/05/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.50

1175

12010898

Vũ Quang

Huy

22/06/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.20

1176

HB0525

Lâm Ngọc

Huyền

17/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.60

1177

12002761

Nguyễn Khánh

Huyền

27/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.50

1178

HB0527

Đặng Gia

Khanh

13/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.80

1179

12010589

Bùi Duy

Khánh

17/08/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

25.23

1180

12010590

Dương Minh

Khánh

12/09/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

19.05

1181

HB0404

Giàng A

Khánh

07/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.90

1182

12012595

Hoàng Quốc

Khánh

30/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.00

1183

HB0684

Luyện Thị Vân

Khánh

13/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.60

1184

HB0297

Nguyễn Duy

Khánh

09/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.50

1185

22008716

Vũ Thị

Khánh

04/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.90

1186

HB0018

Nguyễn Ngọc

Khoa

08/09/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.40

1187

12007535

Nông Thành

Khôi

13/02/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

17.20

1188

54012417

Phạm Nguyễn Vũ

Kiệt

27/03/2005

Nam

7640101

Thú y

100

B00

19.90

1189

HB0108

Vũ Anh

Kiệt

05/06/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.90

1190

HB0048

Trần Văn

Lam

07/07/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.70

1191

HB0389

Lục Văn

Lâm

05/08/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.60

1192

23004377

Bùi Thị Ngọc

Lan

24/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

22.00

1193

HB0341

Giàng Viên

Lan

28/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.00

1194

HB1123

Lầu Thị

Lan

30/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.20

1195

12011979

Phạm Thị Hương

Lan

24/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

21.95

1196

12002824

Bàn Văn

Lân

29/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.90

1197

HB1053

Phương Thị Kim

Liên

27/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.50

1198

HB0333

Đinh Phương

Linh

27/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.00

1199

HB0675

Lưu Thị Diệu

Linh

01/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

27.20

1200

HB0142

Lưu Thị Ngọc

Linh

14/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.10

1201

12009593

Nguyễn Ngọc

Linh

23/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.90

1202

16006797

Nguyễn Ngọc

Linh

27/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

B00

21.65

1203

17005146

Nguyễn Phương

Linh

06/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.70

1204

HB0007

Nguyễn Thị Diệu

Linh

13/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.00

1205

HB0839

Nguyễn Thuỳ

Linh

09/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.00

1206

HB0010

Nguyễn Trịnh Khánh

Linh

03/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.20

1207

HB0535

Phạm Hà

Linh

01/01/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.70

1208

HB0299

Phạm Thị Thuỳ

Linh

30/06/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.00

1209

HB0433

Trịnh Hoàng

Linh

18/07/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.90

1210

11001646

Nông Thị

Lụa

28/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.10

1211

HB0459

Bùi Đức

Luân

05/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.70

1212

HB0008

Phạm Văn

Luân

05/01/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.60

1213

29012545

Lô Thị Huyền

Lương

05/05/2005

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.60

1214

HB0598

Nguyễn Thị Quỳnh

Lưu

06/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.90

1215

HB0241

Dương Thị Diệu

Ly

31/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.40

1216

13003035

Nguyễn Khánh

Ly

08/01/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.60

1217

HB0201

Nguyễn Thị Kiều

Ly

29/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.70

1218

13007497

Bùi Phương

Mai

17/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.10

1219

HB0265

Hoàng Thị Tuyết

Mai

19/01/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.10

1220

51004391

Nguyễn Ngọc

Mai

04/03/2005

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.00

1221

HB0665

Phạm Phương

Mai

07/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.40

1222

HB1101

Trịnh Đế

Mẫn

02/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.50

1223

12015721

Đặng Duy

Mạnh

22/02/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

16.50

1224

HB0553

Đặng Duy

Mạnh

22/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.20

1225

12014057

Nông Đức

Mạnh

05/12/2006

Nam

7640101

Thú y

100

C02

23.40

1226

HB0668

Mai Thị

Mến

29/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.40

1227

HB0247

Nguyễn Thị

Miền

10/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.20

1228

HB0781

Huỳnh Nhật

Minh

10/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.60

1229

HB0138

Trần Đức

Minh

01/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.80

1230

HB0408

Ngũ Trà

My

06/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.10

1231

HB0520

Nguyễn Trà

My

28/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.80

1232

HB0600

Đỗ Hoàng

Nam

25/12/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.60

1233

08004200

Hoàng Việt

Nam

16/03/2006

Nam

7640101

Thú y

100

C02

19.15

1234

HB0337

Ninh Quốc

Nam

19/06/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.80

1235

HB1197

Sùng Hoài

Nam

08/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.00

1236

01083755

Nguyễn Văn

Năm

17/07/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.70

1237

HB1019

Nguyễn Thế

Năng

15/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.90

1238

HB0081

Sa Thị

Nga

16/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.90

1239

62001502

Trương Thị Thanh

Nga

20/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.30

1240

HB0663

Xiêm Thị

Ngần

02/01/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.70

1241

HB0678

Chu Hồng

Ngọc

01/07/2005

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.50

1242

HB0677

Dương Quang

Ngọc

28/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.10

1243

12015743

Đỗ Minh

Nguyên

03/11/2006

Nam

7640101

Thú y

100

A00

22.80

1244

09003593

Hứa Đình

Nguyên

29/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.10

1245

HB0965

Ngô Thị

Nhàn

20/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.70

1246

06004432

Nguyễn Thị Thanh

Nhàn

10/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.20

1247

HB1199

Nguyễn Thị Yến

Nhi

28/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.50

1248

HB0343

Phạm Phương

Nhi

30/06/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.50

1249

05003302

Hoàng Thị Kim

Nhung

09/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.30

1250

09002446

Nguyễn Thị Phương

Nhung

21/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

19.70

1251

05004752

Sùng Thị

03/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

19.00

1252

HB0045

Nguyễn Duy

Phát

02/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.30

1253

16001083

Trần Văn

Phú

06/06/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.40

1254

HB0213

Trần Văn

Phúc

01/08/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.20

1255

HB1008

Đinh Thị Lan

Phuơng

26/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.70

1256

HB0354

Đỗ Thu

Phương

18/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.70

1257

HB1099

Dương Minh

Phương

14/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.50

1258

HB0608

Lò Thị Minh

Phương

26/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.20

1259

HB0797

Lưu Nguyễn Diệu

Phương

31/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.00

1260

HB0659

Lý Thị Minh

Phương

29/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.30

1261

HB0589

Nhữ Quỳnh

Phương

29/01/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.10

1262

HB0483

Phạm Thu

Phương

19/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.70

1263

HB0850

Dương Minh

Quân

03/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.00

1264

HB0131

Triệu Hoàng

Quân

14/03/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.00

1265

12007187

Nguyễn Trần Mạnh

Quang

07/11/2006

Nam

7640101

Thú y

100

A00

19.80

1266

HB0348

Nguyễn Trọng

Quý

14/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.30

1267

HB0976

Lý Thị Ánh

Quyên

20/06/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.80

1268

12004430

Phan Thị

Quyên

26/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.90

1269

01052712

Đoàn Phan

Quyến

11/08/2005

Nam

7640101

Thú y

100

B00

23.96

1270

HB0524

Cù Chí

Quyền

10/11/2004

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.80

1271

HB0454

Nguyễn Thị

Sen

26/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.00

1272

HB0144

Nguyễn Thái

Sơn

13/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.60

1273

14004671

Và Thị Thúy

Sua

16/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

18.55

1274

HB0844

Lê Văn

08/05/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.90

1275

HB0561

Dương Thị Thanh

Tâm

18/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.20

1276

HB0736

Lý Thanh

Tâm

05/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.90

1277

19002786

Nguyễn Thị Mỹ

Tâm

24/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

21.85

1278

HB1172

Hà Thanh

Tân

11/08/2004

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.30

1279

09002980

Hoàng Văn

Tân

02/01/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

16.35

1280

25021672

Nguyễn Trọng

Tấn

27/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.70

1281

HB0163

Đàm Quyết

Thắng

24/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.40

1282

HB0549

Tạ Quang

Thắng

28/04/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.20

1283

HB0324

Lâm Thị Hoài

Thanh

03/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.20

1284

HB0021

Nguyễn Thị

Thanh

18/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.60

1285

HB0846

Nguyễn Hoàng

Thành

16/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.10

1286

HB0533

Nguyễn Minh

Thành

23/03/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.70

1287

62004031

Quàng Văn

Thao

28/08/2006

Nam

7640101

Thú y

100

C02

21.45

1288

HB0765

Chu Thị Thanh

Thảo

26/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.70

1289

HB0489

Lê Thu

Thảo

22/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.80

1290

12014176

Lưu Thanh

Thảo

19/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.90

1291

HB1158

Nguyễn Phương

Thảo

26/02/2005

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.20

1292

HB1173

Nông Thị

Thảo

10/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.60

1293

HB1120

Trần Thu

Thảo

15/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.70

1294

HB0987

Triệu Phương

Thảo

19/06/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.30

1295

HB1134

Dương Viết

Thạo

15/06/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.00

1296

11001749

Lèng Thị

Thêm

05/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

17.80

1297

HB0623

Triệu Thị Anh

Thơ

02/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.20

1298

12001540

Diệp Quang

Thọ

15/03/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

21.05

1299

HB1095

Lô Tiến

Thoại

03/10/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

15.40

1300

HB0245

Phan Lâm Nguyệt

Thu

25/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.60

1301

HB0090

Trương Thị Ngọc

Thu

22/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.20

1302

HB0399

Đặng Thị

Thư

02/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.40

1303

11001021

Hà Anh

Thư

10/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.80

1304

HB0356

Nguyễn Minh

Thư

24/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.00

1305

HB0159

Trần Minh

Thụ

12/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.40

1306

HB0974

Nguyễn Thị

Thương

04/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.80

1307

12004526

Trần Đình

Thưởng

13/12/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.80

1308

12014211

Nguyễn Đình

Thượng

11/04/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.30

1309

HB0304

Nguyễn Thanh

Thuý

27/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.70

1310

HB0445

Đào Lục Thuỷ

Tiên

05/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.90

1311

HB0683

Mai Thị Thuỷ

Tiên

24/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.90

1312

HB0233

Ma Thị Hương

Trà

07/08/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.60

1313

10008629

Nguyễn Hồng

Trà

13/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

15.80

1314

HB0125

Nguyễn Thị

Trà

06/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.00

1315

HB0705

Nguyễn Vũ

Trà

07/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.50

1316

HB0039

Vy Thanh

Trà

20/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.80

1317

HB0217

Bùi Trần Hồng

Trang

17/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.90

1318

HB0639

Đặng Thuỳ

Trang

16/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.20

1319

HB0197

Đoàn Thị Kiều

Trang

11/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.80

1320

12006099

Phạm Thu

Trang

30/09/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

16.65

1321

27000411

Trần Minh

Trí

14/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.80

1322

HB0590

Lương Thanh

Triệu

23/07/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.30

1323

HB0309

Trần Phương

Trinh

24/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.00

1324

HB0251

Ma Văn

Trịnh

11/08/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.10

1325

HB0145

Lê Quý

Trọng

26/08/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.10

1326

HB0743

Nguyễn Văn

Trung

24/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.90

1327

HB0625

Phạm Văn

Trung

08/06/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.00

1328

11003189

Triệu Minh

Trường

02/10/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

22.45

1329

HB0339

Nguyễn Ngọc

27/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.10

1330

HB0368

Phạm Đặng Ngọc

28/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

26.00

1331

HB0071

Phan Thị

17/10/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.50

1332

12015853

Vũ Viết

26/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

25.00

1333

HB0744

Lê Đức Anh

Tuấn

21/07/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

20.20

1334

HB0745

Nguyễn Anh

Tuấn

04/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.00

1335

HB0476

Nguyễn Bá

Tuấn

24/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.10

1336

18013861

Nguyễn Phi

Tuấn

25/04/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

20.95

1337

HB1180

Nguyễn Quốc

Tuấn

09/11/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.70

1338

HB0189

Nguyễn Văn

Tuấn

01/04/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.30

1339

HB0837

Trần Anh

Tuấn

12/09/2005

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.30

1340

HB0746

Trần Quốc

Tuấn

22/04/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.80

1341

HB0438

Đoàn Thanh

Tùng

21/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.80

1342

HB0657

Dương Thanh

Tùng

21/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.80

1343

HB0747

Lưu Sỹ

Tùng

06/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.90

1344

26005980

Trần Ngọc

Tùng

26/09/2006

Nam

7640101

Thú y

100

A00

22.25

1345

12012327

Triệu Hoàng

Tùng

09/03/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.30

1346

HB0430

Trương Đoàn Lâm

Tùng

01/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.50

1347

10007691

Nông Viết

Tường

19/09/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.50

1348

HB0458

Trần Tố

Uyên

19/07/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.20

1349

HB0576

Hoàng Thị Bích

Vân

27/02/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.40

1350

HB0810

Ngô Thị Hồng

Vân

30/04/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.00

1351

HB0921

Ngọ Thị Thanh

Vân

21/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

24.00

1352

13003228

Phan Thị Hà

Vi

28/11/2006

Nữ

7640101

Thú y

100

D01

17.20

1353

HB0750

Nguyễn Hoàng

Việt

08/02/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.00

1354

HB0751

Đặng Anh

06/04/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.40

1355

HB0437

Dương Trọng

02/12/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

19.80

1356

26014495

Lưu Quang

26/10/2006

Nam

7640101

Thú y

100

D01

17.80

1357

HB0491

Nguyễn Huy

28/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.40

1358

03015507

Nguyễn Tiến

19/01/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

23.00

1359

HB0752

Trần Văn

28/10/2006

Nam

7640101

Thú y

200

HOCBA

18.70

1360

05002703

Phàn Thanh

Yên

19/05/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

22.10

1361

12009169

Bùi Thị Hải

Yến

16/12/2006

Nữ

7640101

Thú y

200

HOCBA

21.20

1362

HB0165

Trịnh Nguyễn Hoàng

Anh

18/10/2006

Nữ

7640101

Thú y ( chuyên ngành: Bác sĩ thú y)

200

HOCBA

24.20

1363

HB1164

Nguyễn Thành

Lương

16/02/2006

Nam

7640101

Thú y ( chuyên ngành: Bác sĩ thú y)

200

HOCBA

20.80

1364

HB1062

Hoàng Hồng

Sơn

14/01/2006

Nam

7640101

Thú y ( chuyên ngành: Bác sĩ thú y)

200

HOCBA

20.50

1365

HB0157

Đào Quốc

Việt

01/11/2005

Nam

7640101

Thú y ( Chuyên ngành: Dược thú y)

200

HOCBA

20.60

1366

HB0453

Trịnh Nguyễn Khánh

Duy

09/02/2006

Nam

7640101

Thú y ( chuyên ngành: Thú cưng)

200

HOCBA

22.20

1367

HB0012

Nguyễn Thị Thu

Hằng

27/02/2006

Nữ

7640101

Thú y ( Chuyên ngành: Thú cưng)

200

HOCBA

21.80

1368

HB0403

Nông Quang

Huy

18/01/2006

Nam

7640101

Thú y ( chuyên ngành: Thú cưng)

200

HOCBA

21.90

1369

HB1072

Lục Tuấn

Khanh

07/10/2006

Nam

7640101

Thú y ( chuyên ngành: Thú cưng)

200

HOCBA

23.00

1370

HB0427

Phan Việt

Thắng

02/10/2000

Nam

7640101

Thú y ( chuyên ngành: Thú cưng)

200

HOCBA

19.30

1371

HB0151

Phạm Thị Thanh

Tuyền

10/09/2005

Nữ

7640101

Thú y ( Chuyên ngành: Thú cưng)

200

HOCBA

18.70