Chu Thị Minh Thúy |
08/09/1999 |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
LÒ THỊ TÂM |
14081999 |
Phát triển nông thôn (D620116) |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
nguyen thi thuy |
31/10/1999 |
Khuyến nông (D620102) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Vàng Kim Quyên |
30/12/1998 |
Khuyến nông (D620102) |
Phát triển nông thôn (D620116) |
Đỗ Đình Long |
28/12/1999 |
Quản lý đất đai (D850103) |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
BÙI THỊ NỤ |
06-01-1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
lý văn lịch |
01/03/1995 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Nông thị hồng |
15/06/1997 |
Quản lý đất đai (D850103) |
Khuyến nông (D620102) |
Giàng Thị Quỳnh |
28/7/1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
hoàng văn giót |
06/02/1998 |
Khuyến nông (D620102) |
Khoa học cây trồng (D620110) |
lò văn hặc |
04 /05/1998 |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Khoa học môi trường (D440301) |
Ma Thanh Tú |
25/10/1997 |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Trần Thị Hằng |
14/10/1999 |
Quản lý đất đai (D850103) |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
nguyễn xuân long |
16-02-1998 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Nguyễn Hải Đăng |
01/09/1999 |
Lâm nghiệp (D620201) |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
phùng thị thu hiền |
10/8/1999 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
HOÀNG THỊ XUÂN |
30/3/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
HOÀNG THỊ XUÂN |
30/3/1999 |
Thú y (D640101) |
Quản lý đất đai (D850103) |
LÙ HÙNG ANH |
08/03/1997 |
Phát triển nông thôn (D620116) |
Lâm nghiệp (D620201) |
Trần văn thịnh |
06/06/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Lê Thúy Hằng |
24/09/1999 |
Khoa học môi trường (D440301) |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Hà Ngọc Tú |
17/05/1999 |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Lê Ngọc Ánh |
16/02/1999 |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Thú y (D640101) |
Nguyễn Thị Huyền Ngọc |
20/12/1999 |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102) |
Y - MAI |
11/04/1998 |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
Dương Hoàng Tú Anh |
02/12/1997 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Quản lý đất đai (D850103) |
HOÀNG LONG NHƯ MƠ |
03/08/1998 |
Khoa học môi trường (D440301) |
Thú y (D640101) |
Hoàng Thị Phương Anh |
09/10/1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
Lò Thúy Hằng |
15/12/1999 |
Thú y (D640101) |
Thú y (D640101) |
Lò Văn Minh |
15-08-1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Đồng Thị Ninh Chi |
14-09-1998 |
Khoa học môi trường (D440301) |
|
Trần Văn Hoàng |
01 05 1998 |
Thú y (D640101) |
|
Sùng Thị Mai |
2/12/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Sùng Thị Mai |
2/12/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Bùi Khánh Duy |
16/9/1992 |
Khoa học môi trường (D440301) |
Khoa học môi trường (D440301) |
Nhữ Thành Nam |
29-04-1998 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
nguyễn thị hải yêan |
16-07-1998 |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Phạm Quỳnh Trang |
19-09-1999 |
Quản lý đất đai (D850103) |
Khoa học môi trường (D440301) |
Lò Thị Huyền |
05/11/1999 |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Thú y (D640101) |
vũ văn hoàng |
15/03/1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
Tráng a sáng |
09/03/1996 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Khoa học môi trường (D440301) |
Lê Thị Vân Anh |
28/08/1999 |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Ngô Văn Niệm |
03 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Đào Đức Thắng |
01-12-1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Lê thị hiên |
7-4-1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Nguyễn Thị Thu Hương |
22/12/1999 |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (D620113) |
QUÁCH THÙY HƯƠNG |
15/07/1998 |
Quản lý đất đai (D850103) |
Lâm nghiệp (D620201) |
nguyễn việt thương |
18/03/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Ngô Văn Quang |
05-01-1999 |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Quản lý đất đai (D850103) |
Đỗ Thị Thu Huyền |
14-01-1999 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
VŨ MẠNH ĐỨC |
08/05/1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
LÝ THỊ KIM ANH |
10/09/1999 |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
Nguyễn Thị Hồng Mai |
01-11-1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
Nguyễn Trung Hiếu |
30/01/1999 |
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Trần hiển chung |
09/01/1999 |
Lâm nghiệp (D620201) |
|
Trịnh Anh Dũng |
08/05/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Lèng Thị Liệu |
17/9/1999 |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Thú y (D640101) |
Nguyễn trường thành |
08/08/1999 |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Đỗ Thanh Tùng |
30-11-1999 |
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (D620113) |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
Tòng Văn Hồng |
05/04/1999 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) |
TRẦN HIỂN CHUNG |
09/01/1999 |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Quản lý đất đai (D850103) |
Ngô văn ngọc |
16/04/1999 |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Lâm nghiệp (D620201) |
Hà Ngọc Tú |
17/05/1999 |
Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102) |
Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102) |
Lưu Thiện Hà |
07/06/1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
Dương văn Hùng |
17/12/1998 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) |
Nguyễn Thị Dung |
15/07/1999 |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Đỗ Thanh Tùng |
30-11-1999 |
Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (D620113) |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
Ngô Mỹ Huyền |
25/10/1998 |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
Quản lý đất đai (D850103) |
LÊ VĂN THANH |
10091999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Lãnh Đoàn Dũng |
05/11/1999 |
Thú y (D640101) |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Lý Thị Hoa |
08/12/1998 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
Trần Thị Hậu |
12-10-1999 |
Thú y (D640101) |
Thú y (D640101) |
GIANG MI DINH |
15/09/1998 |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Thú y (D640101) |
NGUYỄN THỊ NHẬT ÁNH |
24/10/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
NGUYỄN THỊ NHẬT ÁNH |
24/10/1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
Vũ Mạnh Dũng |
15/01/1999 |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Thú y (D640101) |
Phan thị khả hồng |
19/12/1998 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Ngô Thị Vân Lương |
25/3/1999 |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
Thú y (D640101) |
Bùi Hoàng Việt |
09/06/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
TRẦN HIỂN CHUNG |
09/01/1999 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Thú y (D640101) |
TRẦN HIỂN CHUNG |
09/01/99 |
Khoa học môi trường (D440301) |
Thú y (D640101) |
hà minh hiếu |
03/11/1998 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Mùa A Lứ |
02/01/1999 |
Lâm nghiệp (D620201) |
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) |
VŨ THÙY LINH |
05 -12- 1999 |
Thú y (D640101) |
Khuyến nông (D620102) |
Hoàng Thị Phương |
30-01-1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Nguyễn Thị Thu Hường |
18-05-1999 |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Hoàng Minh Chiến |
07-01-1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Trần Thanh Tùng |
20/10/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Seo Thị Huế |
29/08/1999 |
Thú y (D640101) |
Lâm nghiệp (D620201) |
Trần Thị Như Phương |
17-05-1999 |
Thú y (D640101) |
Thú y (D640101) |
Lưu Văn Huấn |
16/08/1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Dương Thuỳ Linh |
15-10-1999 |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Thú y (D640101) |
Lù thị Chản |
18/04/1999 |
Khuyến nông (D620102) |
Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102) |
Nguyễn Như Thuần |
16/03/1998 |
Quản lý đất đai (D850103) |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
GIÀNG MÍ DÌNH |
15/09/1998 |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Thú y (D640101) |
GIÀNG MÍ DIA |
14/09/1999 |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Quản lý đất đai (D850103) |
Phạm Quang Huy |
16-08-1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Lê Thị Trang |
06/02/1999 |
Thú y (D640101) |
|
NGUYỄN HẢI ĐĂNG |
24/10/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Đinh Thị Thuý |
04/03/1999 |
Thú y (D640101) |
Thú y (D640101) |
Giang A Chu |
13/02/1998 |
Lâm nghiệp (D620201) |
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) |
NÔNG THỊ LINH |
27/10/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Nguyễn Thị Hải Yên |
28/10/1999 |
Thú y (D640101) |
Thú y (D640101) |
Dương Quang Bảo |
29/12/1998 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
03/02/1999 |
Thú y (D640101) |
Quản lý đất đai (D850103) |
Phạm Quang Huy |
16-08-1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Đào Khương Duy |
05-06-1999 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
Dương Thị Thoa |
06/06/1998 |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) |
LÊ THỊ LINH |
21/01/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Dương HỒng Quý |
12/03/199 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
Nguyễn phương thảo |
26 08 1999 |
Thú y (D640101) |
|
Dương Qúy Bình |
23/09/1999 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ sinh học (D420201) |
DƯƠNG THỊ HẢO |
02/02/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Lưu Thiện Hà |
07/06/1999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
DƯƠNG THỊ HẢO |
02/02/1999 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
TRẦN HIỂN CHUNG |
09/01/1999 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Thú y (D640101) |
Chu Hải Linh |
18/07/1999 |
Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) |
Quản lý đất đai (D850103) |
Đào Khương Duy |
05-06-1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
BÙI MINH HOÀNG |
23/09/1999 |
Nuôi trồng thuỷ sản (D620301) |
Công nghệ sinh học (D420201) |
TRỊNH ĐÌNH QUANG |
07/03/1998 |
Thú y (D640101) |
Thú y (D640101) |
Nguyễn thu trang |
16/01/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
nguyễn tuấn cường |
29/06/1999 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
Nông Thị Cẩm Tú |
22-09-1999 |
Công nghệ sinh học (D420201) |
Thú y (D640101) |
Vũ Minh Huệ |
20/12/1999 |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Lâm nghiệp (D620201) |
Hoàng Thuý Loan |
07/04/1999 |
Thú y (D640101) |
Thú y (D640101) |
Triệu Minh Hà |
20/10/1999 |
Khuyến nông (D620102) |
Kinh tế nông nghiệp (D620115) |
Đỗ Chí Thành |
27/3/1999 |
Thú y (D640101) |
Công nghệ sinh học (D420201) |
NGÔ VĂN LƯU |
24/06/1999 |
Phát triển nông thôn (D620116) |
Phát triển nông thôn (D620116) |
Đặng Thị Phương Hoa |
06/09/1999 |
Thú y (D640101) |
Khoa học cây trồng (D620110) |
NGÔ VĂN LƯU |
24/06/1999 |
Phát triển nông thôn (D620116) |
Quản lý đất đai (D850103) |
Nguyễn Xuân Long |
04/051999 |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
Thú y (D640101) |
Đặng Thị Hà |
17/07/1999 |
Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) |
Công nghệ thực phẩm (D540101) |
HOÀNG MĨ LINH |
27/07/1999 |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) |
Hoàng Văn khiêm |
08/11/1999 |
Quản lý đất đai (D850103) |
Quản lý đất đai (D850103) |
giàng a phừ |
25/11/1998 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
nguyễn thu trang |
16/01/1999 |
Thú y (D640101) |
Chăn nuôi thú y (D620105) |
TRẦN HIỂN CHUNG |
09/01/1999 |
Khoa học cây trồng (D620110) |
Thú y (D640101) |
Triệu Ứng Duẩn |
27/01/1998 |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Quản lý tài nguyên rừng (D620211) |
Nguyễn Thị Thùy Linh |
03/02/1999 |
Thú y (D640101) |
Quản lý đất đai (D850103) |
Ngô Tuấn Anh |
09-11-1999 |
Khoa học cây trồng (52620110) |
Khoa học cây trồng (52620110) |
NGUYỄN THỊ THẢO |
26/09/1999 |
Công nghệ sinh học (52420201) |
Công nghệ thực phẩm (52540101) |
Nguyễn Phương Mai |
12/02/1999 |
Thú y (52640101) |
Công nghệ thực phẩm (52540101) |
Dương Như Quỳnh |
24/5/1999 |
Thú y (52640101) |
Công nghệ sinh học (52420201) |
Phạm Thanh Hiền |
21/7/1999 |
Thú y (52640101) |
Công nghệ thực phẩm (52540101) |
BÙI THỊ THIU HƯƠNG |
09-10-1999 |
Thú y (52640101) |
Thú y (52640101) |
Vũ Hoàng Việt |
29/01/1999 |
Thú y (52640101) |
Thú y (52640101) |
Vũ Thị Diễm Kiều |
07-08-1999 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Nguyễn Thị Hoa |
06/02/1999 |
Thú y (52640101) |
Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến)(52905419) |
Nguyễn Hồng Duyên |
12 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Dương Hà Bảo Ngọc |
06/12/1999 |
Khoa học cây trồng (52620110) |
Phát triển nông thôn (52620116) |
Nguyễn Việt Hoàng |
6/8/1999 |
Kinh tế nông nghiệp (52620115) |
Phát triển nông thôn (52620116) |
Lê Trọng Biên |
25/8/1999 |
Thú y (52640101) |
Khoa học cây trồng (52620110) |
Ban văn sinh |
22/03/1999 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Trần Quốc Khánh |
04-10-1999 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Phạm Hương Quế |
09/11/1999 |
Khoa học và quản lý môi trường (CT tiên tiến) (52904429) |
Khoa học và quản lý môi trường (CT tiên tiến) (52904429) |
Vũ Lâm Phương |
9/11/1999 |
Bảo vệ thực vật (52620112) |
Khoa học cây trồng (52620110) |
Nguyễn Tuấn Anh |
03/09/1999 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
giàng a phừ |
25/11/1998 |
Thú y (52640101) |
Kinh tế nông nghiệp (52620115) |
Hoàng ngọc ánh |
24/03/1999 |
Thú y (52640101) |
Công nghệ sinh học (52420201) |
Đặng Thanh Phúc |
23-10-1999 |
Thú y (52640101) |
Thú y (52640101) |
Nguyễn Thị Thu |
12-11-1999 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Nguyễn Thị Dung |
15/07/1999 |
Khoa học cây trồng (52620110) |
Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến)(52905419) |
Nông Tiến Thành |
08/08/1999 |
Chăn nuôi (52620105) |
Quản lý tài nguyên rừng(52620211) |
Phạm Thị Thùy Linh |
20/12/1999 |
Khoa học cây trồng (52620110) |
Nuôi trồng thủy sản (52620301) |
Trần Thị Thu |
06/05/1998 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Vũ Lâm Phương |
9/11/1972 |
Bảo vệ thực vật (52620112) |
Khoa học cây trồng (52620110) |
Đỗ Hồng Ngọc |
17/07/1999 |
Thú y (52640101) |
Công nghệ sinh học (52420201) |
Phạm Văn Thuần |
10111999 |
Chăn nuôi (52620105) |
Thú y (52640101) |
TRẦN HIỂN CHUNG |
09/01/1999 |
Thú y (52640101) |
Thú y (52640101) |
Giáp Thị Luyến |
22-4-1999 |
Chăn nuôi (52620105) |
Thú y (52640101) |
BÙI VĂN DƯƠNG |
18 |
Thú y (52640101) |
Thú y (52640101) |
BÙI VĂN DƯƠNG |
18 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Trần Thị Thu |
06/05/1998 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Nguyễn quang chiến |
12/03/1999 |
Thú y (52640101) |
Khuyến nông (52620102) |
nguyễn xuân long |
16-02-1998 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
hoàng thị thu |
14/11/1999 |
Kinh tế nông nghiệp (52620115) |
Thú y (52640101) |
Vy Nghĩa Hiếu |
20-10-1997 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Trương Văn Tiến |
30/5/1999 |
Thú y (52640101) |
Thú y (52640101) |
Lê văn Minh |
09_04_1999 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
BẠC THỊ QUỲNH |
29/05/1999 |
Thú y (52640101) |
Quản lý tài nguyên rừng(52620211) |
BÙI VĂN DƯƠNG |
18 |
Thú y (52640101) |
Chăn nuôi (52620105) |
Nguyễn Thị Thuý Ngân |
21-07-1998 |
Công nghệ thực phẩm (52540101) |
Bảo vệ thực vật (52620112) |
Vũ Anh Ninh |
09/11/1999 |
Thú y (52640101) |
Công nghệ kỹ thuật môi trường (52510406) |
Nguyễn Thị Hoa |
18-06-1999 |
Kinh tế nông nghiệp (52620115) |
Công nghệ thực phẩm (52540101) |
Vừ Mí Sơn |
01/09/1999 |
Thú y (52640101) |
Thú y (52640101) |
Trương Thị Hạnh |
11/09/1999 |
Công nghệ thực phẩm (52540101) |