Danh sách cập nhật đến ngày 28/7/2017

Họ tên Ngày sinh Nguyện Vọng 1 Nguyện vọng 2
KIỀU NHẬT HOÀNG 4/16/1998 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
ĐƯỜNG TIỂU LỆ 9/4/1998 Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) Quản lý đất đai (D850103)
Bùi Thị Lựu 6/15/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102)
VŨ NGỌC TÂM 2/22/1998 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
ngọc thị hà 5/5/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Khoa học cây trồng (D620110)
nguyễn thị yến 1/3/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Khoa học cây trồng (D620110)
Bùi thị minh trâm 7/3/1998 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Mạc Thị Hồng Nhung 4/1/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
nguyễn thị hải yến 7/16/1998 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Công nghệ sau thu hoạch (D540104)
Đỗ văn Hoàng 9/9/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Hà Văn Lâm 1/10/1999 Thú y (D640101) Khoa học cây trồng (D620110)
Bùi Đức Hiền 2/22/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Chăn nuôi thú y (D620105)
Phạm Thị Anh Phương 12/5/1997 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lù thị Hướng  6/15/1998 Thú y (D640101) Nuôi trồng thuỷ sản (D620301)
Trần Tiến Nhất 5/12/1998 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Triệu Văn Khánh 1/26/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
LÊ THỊ LINH 1/21/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lô Xuân Tú 4/9/1998 Thú y (D640101) Công nghệ sinh học (D420201)
Trần Văn Quang 6/9/1998 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lù Thị Hướng 6/15/1998 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
LÊ THỊ LINH 1/21/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nong Thi Hoa 1/20/1998 Công nghệ thực phẩm (D540101) Thú y (D640101)
dương thị chi 7/20/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Hoàng Thị Quỳnh 6/26/1998 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn Văn Hùng 11/16/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Đỗ Ngọc Khánh 9/24/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Chăn nuôi thú y (D620105)
NGUYỄN HOÀNG ANH 9/9/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Công nghệ sinh học (D420201)
Nguyễn Thu Hảo 1/1/2017 Phát triển nông thôn (D620116) Phát triển nông thôn (D620116)
LÊ THỊ LINH 1/21/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Chu thiên lộc 4/28/1993 Thú y (D640101) Quản lý đất đai (D850103)
Bùi Thế Dũng 4/26/2017 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Hà Anh Tú 10/8/1999 Quản lý đất đai (D850103) Quản lý đất đai (D850103)
Lê Minh Khoa 10/19/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Đào Đức Việt 9/30/1995 Chăn nuôi thú y (D620105) Khoa học môi trường (D440301)
Đỗ Văn Mạnh 6/9/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Chăn nuôi thú y (D620105)
Vũ Đức Huân 10/21/1995 Quản lý đất đai (D850103) Phát triển nông thôn (D620116)
Bùi Văn Phong 7/25/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Vi Thị Nụ 1/4/1999 Thú y (D640101) Khoa học cây trồng (D620110)
Lê Thúy Hằng 9/24/1999 Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
Thào A Mó 2/7/1996 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Khoa học môi trường (D440301)
Phạm công thành 6/26/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Khoa học môi trường (D440301)
Hoàng Thị Thác  12/9/1998 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Quản lý đất đai (D850103)
Phạm công thành 6/26/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Lâm nghiệp (D620201)
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 8/20/1999 Công nghệ thực phẩm (D540101) Khoa học cây trồng (D620110)
HOÀNG ANH LINH 8/12/1999 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429)
lò văn hặc 5/4/1998 Khoa học môi trường (D440301) Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102)
Trương Thị Hà 4/30/1998 Thú y (D640101) Phát triển nông thôn (D620116)
Bùi Trọng Tiệp 12/30/1998 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Đào Thu Phương 4/17/1999 Quản lý đất đai (D850103) Thú y (D640101)
Nguyễn thị thanh chà 3/15/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Trần Việt Hải 8/9/1999 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Đậu Thị Liễu  6/5/1998 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
LÂM THỊ THƯƠNG 11/30/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Chăn nuôi thú y (D620105)
ly xuân nhất 3/13/1997 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Hoàng Thanh Bình 4/17/1998 Lâm nghiệp (D620201) Thú y (D640101)
lò văn hặc 4/5/1998 Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102) Phát triển nông thôn (D620116)
Lê Ngọc Ánh 2/16/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Thú y (D640101)
Dương Thùy Linh 10/15/1999 Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) Công nghệ thực phẩm (D540101)
Trần Thị Hà 10/6/1999 Công nghệ thực phẩm (D540101) Công nghệ thực phẩm (D540101)
Trần Công Minh 3/23/1996 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Hà Ngọc Uyên 3/22/1999 Thú y (D640101) Khoa học cây trồng (D620110)
triệu thị trân 9/20/1995 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Nguyễn Thị Thanh Tâm 6/26/1998 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
TRẦN PHƯỚC VĨNH AN 9/8/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Khoa học cây trồng (D620110)
Nguyễn Thị Thu Huyền 4/23/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn Cảnh Đô 5/1/1999 Thú y (D640101) Công nghệ sinh học (D420201)
Katharina Mini 1/11/1995 Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) Công nghệ sinh học (D420201)
Bùi Vân Nhung 9/7/1999 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
LE THI HIEN 1/5/1998 Khoa học môi trường (D440301) Chăn nuôi thú y (D620105)
phùng hán linh 10/1/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Lê Thị Hà Giang 11/5/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Hoàng Thị Thùy Linh  8/24/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
phùng mạnh minh 5/17/1997 Thú y (D640101) Công nghệ sinh học (D420201)
ĐINH THỊ NA 9/15/1999 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
Đỗ Nguyễn Minh Châu 12/26/1999 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Khoa học môi trường (D440301)
Lê Duy Hùng 5/14/1998 Công nghệ thực phẩm (D540101) Thú y (D640101)
Trịnh Thuỳ Trang 2/16/1999 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
HOÀNG THỊ THUYẾT 4/11/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Dương Thùy Linh 12/16/1999 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Thú y (D640101)
Vi Văn Hồng 6/4/1999 Quản lý đất đai (D850103) Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429)
Lưu Ánh Dương 1/31/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Lê Thị Phương Trâm 1/31/1999 Quản lý đất đai (D850103) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
MA ĐỨC THỊNH 11/8/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
phùng hán linh 10/1/2017 Khoa học cây trồng (D620110) Lâm nghiệp (D620201)
Lò Thị Huyền 5/11/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Dương Hữu Mạnh 9/14/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Trần Trà My 4/30/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Hà Ngọc Uyên 3/22/1999 Thú y (D640101) Khoa học cây trồng (D620110)
đỗ trung thành 10/31/1998 Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) Quản lý đất đai (D850103)
Thân Trọng  Tiến 9/14/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 8/7/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Chăn nuôi thú y (D620105)
Đào Văn Hiếu 6/19/1998 Quản lý đất đai (D850103) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/26/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Công nghệ thực phẩm (D540101)
Dương Văn Hoàn 7/12/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Công nghệ thực phẩm (D540101)
Bùi Minh Hiền 6/4/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Vũ Bảo Long 11/18/1997 Khoa học cây trồng (D620110) Khoa học cây trồng (D620110)
LẦU MÍ XÁ 8/18/1999 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
ĐỖ NGỌC BÍCH 2/10/1998 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
Hoàng Tiến Dũng 6/11/1998 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Lý Công Kiên 8/14/1996 Khoa học cây trồng (D620110) Nuôi trồng thuỷ sản (D620301)
Nguyễn Thị Thu 12/11/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
lò văn hặc 4/5/1998 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
Đinh Hải Cường 6/20/1998 Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
NÔNG THU THẢO 8/2/1999 Quản lý đất đai (D850103) Thú y (D640101)
Hoàng Thị Thu Huyền 6/24/1999 Thú y (D640101) Quản lý đất đai (D850103)
Bùi Thế Dũng 4/26/2017 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
NGÔ VĂN QUANG 1/5/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Thú y (D640101)
Bùi Thế Dũng 4/26/2017 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Phạm Thị Thanh Phương 12/11/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Bùi Thị Mai 11/20/1998 Công nghệ thực phẩm (D540101) Công nghệ thực phẩm (D540101)
Lưu Ánh Dương 1/31/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nông Trung Hiếu  3/12/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Chu Thị Hồng Thắm 5/26/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Thú y (D640101)
Nguyễn trường thành 8/8/1999 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Dương Thị Hồng Thúy 12/13/1999 Thú y (D640101) Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (D620113)
Trần Thị Hằng 3/22/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Lê bảo khánh 2/28/1999 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Khoa học môi trường (D440301)
Hoàng Thị Bích Ngọc 5/17/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
TRỊNH ĐÌNH QUANG 3/7/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
Nông văn phong 1/19/1999 Phát triển nông thôn (D620116) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
khang a chỉnh 7/18/1999 Phát triển nông thôn (D620116) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Thái Khắc Trung 5/12/1995 Quản lý đất đai (D850103) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Phạm Tú Linh 8/3/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Chăn nuôi thú y (D620105)
Vũ nhật linh 4/22/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Ngô Thị Thu Hiền  10/17/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
NGUYỄN THỊ MÂY 12/17/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn thị mây 12/17/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
vũ nhật linh 4/22/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn Thị Thùy Linh 11/1/1998 Khoa học cây trồng (D620110) Công nghệ sau thu hoạch (D540104)
Nguyễn Công Cừ 12/6/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Nguyễn Văn Cảnh 10/9/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Nguyễn doãn phú 6/24/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Trần Thị Thu Hằng 4/1/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Ngô Văn Phước 1/7/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 3/4/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
nông thị tiện 9/25/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Khuyến nông (D620102)
Vi Thị Quỳnh Uyên 3/5/1999 Khoa học môi trường (D440301) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
Bế Thu Trang 6/10/1999 Lâm nghiệp (D620201) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Ngô Ngọc Ánh 7/17/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Thèn Thị Nương 10/10/1995 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Vũ Thị Thu Thủy 11/14/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Khoa học cây trồng (D620110)
Hoàng Thị Xuân 3/3/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Phạm Duy Nam 6/6/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Chăn nuôi thú y (D620105)
Trần Lâm Thắng 9/29/1999 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Quản lý đất đai (D850103)
LE THI TRANG 10/5/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
LÒ THỊ TÂM 8/14/1999 Phát triển nông thôn (D620116) Công nghệ thực phẩm (D540101)
Nguyễn Thị Ngọc Ngân 7/25/1999 Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
Lãnh Đoàn Dũng 11/5/1999 Thú y (D640101) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Hoàng Thị Doãn 4/10/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
HOÀNG THỊ QUỲNH 6/26/1998 Thú y (D640101) Quản lý đất đai (D850103)
Chu Thị Minh Thúy 08/09/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Chăn nuôi thú y (D620105)
LÒ THỊ TÂM 14081999 Phát triển nông thôn (D620116) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
nguyen thi thuy 31/10/1999 Khuyến nông (D620102) Chăn nuôi thú y (D620105)
Vàng Kim Quyên  30/12/1998 Khuyến nông (D620102) Phát triển nông thôn (D620116)
Đỗ Đình Long  28/12/1999 Quản lý đất đai (D850103) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
BÙI THỊ NỤ 06-01-1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
lý văn lịch 01/03/1995 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Nông thị hồng 15/06/1997 Quản lý đất đai (D850103) Khuyến nông (D620102)
Giàng Thị Quỳnh 28/7/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
hoàng văn giót 06/02/1998 Khuyến nông (D620102) Khoa học cây trồng (D620110)
lò văn hặc 04 /05/1998 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Khoa học môi trường (D440301)
Ma Thanh Tú 25/10/1997 Khoa học cây trồng (D620110) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Trần Thị Hằng  14/10/1999 Quản lý đất đai (D850103) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
nguyễn xuân long 16-02-1998 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn Hải Đăng 01/09/1999 Lâm nghiệp (D620201) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
phùng thị thu hiền 10/8/1999 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (D540101)
HOÀNG THỊ XUÂN 30/3/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
HOÀNG THỊ XUÂN 30/3/1999 Thú y (D640101) Quản lý đất đai (D850103)
LÙ HÙNG ANH  08/03/1997 Phát triển nông thôn (D620116) Lâm nghiệp (D620201)
Trần văn thịnh 06/06/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lê Thúy Hằng 24/09/1999 Khoa học môi trường (D440301) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
Hà Ngọc Tú 17/05/1999 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Lê Ngọc Ánh 16/02/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Thú y (D640101)
Nguyễn Thị Huyền Ngọc 20/12/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102)
Y - MAI 11/04/1998 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
Dương Hoàng Tú Anh 02/12/1997 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Quản lý đất đai (D850103)
HOÀNG LONG NHƯ MƠ 03/08/1998 Khoa học môi trường (D440301) Thú y (D640101)
Hoàng Thị Phương Anh 09/10/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Lò Thúy Hằng 15/12/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Lò Văn Minh 15-08-1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Đồng Thị Ninh Chi  14-09-1998 Khoa học môi trường (D440301)  
Trần Văn Hoàng 01 05 1998 Thú y (D640101)  
Sùng Thị Mai 2/12/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Sùng Thị Mai 2/12/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Bùi Khánh Duy 16/9/1992 Khoa học môi trường (D440301) Khoa học môi trường (D440301)
Nhữ Thành Nam 29-04-1998 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (D540101)
nguyễn thị hải yêan 16-07-1998 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Phạm Quỳnh Trang 19-09-1999 Quản lý đất đai (D850103) Khoa học môi trường (D440301)
Lò Thị Huyền 05/11/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Thú y (D640101)
vũ văn hoàng 15/03/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Tráng a sáng 09/03/1996 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Khoa học môi trường (D440301)
Lê Thị Vân Anh 28/08/1999 Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) Công nghệ sinh học (D420201)
Ngô Văn Niệm 03 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Đào Đức Thắng 01-12-1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lê thị hiên 7-4-1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn Thị Thu Hương 22/12/1999 Công nghệ thực phẩm (D540101) Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (D620113)
QUÁCH THÙY HƯƠNG 15/07/1998 Quản lý đất đai (D850103) Lâm nghiệp (D620201)
nguyễn việt thương 18/03/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Ngô Văn Quang 05-01-1999 Công nghệ sinh học (D420201) Quản lý đất đai (D850103)
Đỗ Thị Thu Huyền 14-01-1999 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
VŨ MẠNH ĐỨC 08/05/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
LÝ THỊ KIM ANH 10/09/1999 Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) Công nghệ thực phẩm (D540101)
Nguyễn Thị Hồng Mai 01-11-1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Công nghệ thực phẩm (D540101)
Nguyễn Trung Hiếu 30/01/1999 Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429) Chăn nuôi thú y (D620105)
Trần hiển chung 09/01/1999 Lâm nghiệp (D620201)  
Trịnh Anh Dũng 08/05/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lèng Thị Liệu 17/9/1999 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Thú y (D640101)
Nguyễn trường thành 08/08/1999 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Đỗ Thanh Tùng 30-11-1999 Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (D620113) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
Tòng Văn Hồng 05/04/1999 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429)
TRẦN HIỂN CHUNG 09/01/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Quản lý đất đai (D850103)
Ngô văn ngọc 16/04/1999 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Lâm nghiệp (D620201)
Hà Ngọc Tú 17/05/1999 Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102) Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102)
Lưu Thiện Hà 07/06/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Dương văn Hùng 17/12/1998 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429)
Nguyễn Thị Dung 15/07/1999 Công nghệ sinh học (D420201) Khoa học cây trồng (D620110)
Đỗ Thanh Tùng 30-11-1999 Công nghệ rau hoa quả và Cảnh quan (D620113) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
Ngô Mỹ Huyền 25/10/1998 Công nghệ thực phẩm (D540101) Quản lý đất đai (D850103)
LÊ VĂN THANH 10091999 Chăn nuôi thú y (D620105) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lãnh Đoàn Dũng 05/11/1999 Thú y (D640101) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Lý Thị Hoa 08/12/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Trần Thị Hậu 12-10-1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
GIANG MI DINH 15/09/1998 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Thú y (D640101)
NGUYỄN THỊ NHẬT ÁNH 24/10/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
NGUYỄN THỊ NHẬT ÁNH 24/10/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Vũ Mạnh Dũng 15/01/1999 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Thú y (D640101)
Phan thị khả hồng 19/12/1998 Thú y (D640101) Công nghệ sinh học (D420201)
Ngô Thị Vân Lương 25/3/1999 Công nghệ thực phẩm (D540101) Thú y (D640101)
Bùi Hoàng Việt 09/06/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
TRẦN HIỂN CHUNG 09/01/1999 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Thú y (D640101)
TRẦN HIỂN CHUNG 09/01/99 Khoa học môi trường (D440301) Thú y (D640101)
hà minh hiếu 03/11/1998 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Mùa A Lứ 02/01/1999 Lâm nghiệp (D620201) Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429)
VŨ THÙY LINH 05 -12- 1999 Thú y (D640101) Khuyến nông (D620102)
Hoàng Thị Phương 30-01-1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn Thị Thu Hường 18-05-1999 Khoa học cây trồng (D620110) Khoa học cây trồng (D620110)
Hoàng Minh Chiến 07-01-1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Trần Thanh Tùng 20/10/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Seo Thị Huế 29/08/1999 Thú y (D640101) Lâm nghiệp (D620201)
Trần Thị Như Phương 17-05-1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Lưu Văn Huấn 16/08/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Khoa học cây trồng (D620110)
Dương Thuỳ Linh 15-10-1999 Công nghệ sinh học (D420201) Thú y (D640101)
Lù thị Chản 18/04/1999 Khuyến nông (D620102) Kinh tế tài nguyên môi trường (D850102)
Nguyễn Như Thuần 16/03/1998 Quản lý đất đai (D850103) Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101)
GIÀNG MÍ DÌNH 15/09/1998 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Thú y (D640101)
GIÀNG MÍ DIA 14/09/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Quản lý đất đai (D850103)
Phạm Quang Huy 16-08-1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lê Thị Trang 06/02/1999 Thú y (D640101)  
NGUYỄN HẢI ĐĂNG 24/10/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Đinh Thị Thuý 04/03/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Giang A Chu 13/02/1998 Lâm nghiệp (D620201) Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429)
NÔNG THỊ LINH 27/10/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Nguyễn Thị Hải Yên 28/10/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Dương Quang Bảo 29/12/1998 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Nguyễn Thị Thùy Linh 03/02/1999 Thú y (D640101) Quản lý đất đai (D850103)
Phạm Quang Huy 16-08-1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Đào Khương Duy 05-06-1999 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
Dương Thị Thoa 06/06/1998 Kinh tế nông nghiệp (D620115) Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429)
LÊ THỊ LINH 21/01/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Dương HỒng Quý 12/03/199 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Nguyễn phương thảo  26 08 1999 Thú y (D640101)  
Dương Qúy Bình 23/09/1999 Thú y (D640101) Công nghệ sinh học (D420201)
DƯƠNG THỊ HẢO 02/02/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
Lưu Thiện Hà 07/06/1999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
DƯƠNG THỊ HẢO 02/02/1999 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (D540101)
TRẦN HIỂN CHUNG 09/01/1999 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Thú y (D640101)
Chu Hải Linh 18/07/1999 Quản lý tài nguyên và môi trường (D850101) Quản lý đất đai (D850103)
Đào Khương Duy 05-06-1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
BÙI MINH HOÀNG 23/09/1999 Nuôi trồng thuỷ sản (D620301) Công nghệ sinh học (D420201)
TRỊNH ĐÌNH QUANG 07/03/1998 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Nguyễn thu trang 16/01/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
nguyễn tuấn cường 29/06/1999 Thú y (D640101) Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419)
Nông Thị Cẩm Tú 22-09-1999 Công nghệ sinh học (D420201) Thú y (D640101)
Vũ Minh Huệ 20/12/1999 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Lâm nghiệp (D620201)
Hoàng Thuý Loan 07/04/1999 Thú y (D640101) Thú y (D640101)
Triệu Minh Hà 20/10/1999 Khuyến nông (D620102) Kinh tế nông nghiệp (D620115)
Đỗ Chí Thành 27/3/1999 Thú y (D640101) Công nghệ sinh học (D420201)
NGÔ VĂN LƯU 24/06/1999 Phát triển nông thôn (D620116) Phát triển nông thôn (D620116)
Đặng Thị Phương Hoa 06/09/1999 Thú y (D640101) Khoa học cây trồng (D620110)
NGÔ VĂN LƯU 24/06/1999 Phát triển nông thôn (D620116) Quản lý đất đai (D850103)
Nguyễn Xuân Long 04/051999 Chăn nuôi thú y (D620105) Thú y (D640101)
Đặng Thị Hà 17/07/1999 Công nghệ thực phẩm (chương trình tiên tiến)(D905419) Công nghệ thực phẩm (D540101)
HOÀNG MĨ LINH 27/07/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Khoa học và quản lý môi trường (chương trình tiên tiến) (D904429)
Hoàng Văn khiêm  08/11/1999 Quản lý đất đai (D850103) Quản lý đất đai (D850103)
giàng a phừ 25/11/1998 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
nguyễn thu trang 16/01/1999 Thú y (D640101) Chăn nuôi thú y (D620105)
TRẦN HIỂN CHUNG 09/01/1999 Khoa học cây trồng (D620110) Thú y (D640101)
Triệu Ứng Duẩn 27/01/1998 Quản lý tài nguyên rừng (D620211) Quản lý tài nguyên rừng (D620211)
Nguyễn Thị Thùy Linh 03/02/1999 Thú y (D640101) Quản lý đất đai (D850103)
Ngô Tuấn Anh 09-11-1999 Khoa học cây trồng (52620110) Khoa học cây trồng (52620110)
NGUYỄN THỊ THẢO 26/09/1999 Công nghệ sinh học (52420201) Công nghệ thực phẩm (52540101)
Nguyễn Phương Mai 12/02/1999 Thú y (52640101) Công nghệ thực phẩm (52540101)
Dương Như Quỳnh 24/5/1999 Thú y (52640101) Công nghệ sinh học (52420201)
Phạm Thanh Hiền 21/7/1999 Thú y (52640101) Công nghệ thực phẩm (52540101)
BÙI THỊ THIU HƯƠNG 09-10-1999 Thú y (52640101) Thú y (52640101)
Vũ Hoàng Việt 29/01/1999 Thú y (52640101) Thú y (52640101)
Vũ Thị Diễm Kiều 07-08-1999 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Nguyễn Thị Hoa 06/02/1999 Thú y (52640101) Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến)(52905419)
Nguyễn Hồng Duyên 12 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Dương Hà Bảo Ngọc 06/12/1999 Khoa học cây trồng (52620110) Phát triển nông thôn (52620116)
Nguyễn Việt Hoàng  6/8/1999 Kinh tế nông nghiệp (52620115) Phát triển nông thôn (52620116)
Lê Trọng Biên 25/8/1999 Thú y (52640101) Khoa học cây trồng (52620110)
Ban văn sinh 22/03/1999 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Trần Quốc Khánh 04-10-1999 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Phạm Hương Quế 09/11/1999 Khoa học và quản lý môi trường (CT tiên tiến) (52904429) Khoa học và quản lý môi trường (CT tiên tiến) (52904429)
Vũ Lâm Phương 9/11/1999 Bảo vệ thực vật (52620112) Khoa học cây trồng (52620110)
Nguyễn Tuấn Anh 03/09/1999 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
giàng a phừ 25/11/1998 Thú y (52640101) Kinh tế nông nghiệp (52620115)
Hoàng ngọc ánh 24/03/1999 Thú y (52640101) Công nghệ sinh học (52420201)
Đặng Thanh Phúc 23-10-1999 Thú y (52640101) Thú y (52640101)
Nguyễn Thị Thu 12-11-1999 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Nguyễn Thị Dung 15/07/1999 Khoa học cây trồng (52620110) Công nghệ thực phẩm (CT tiên tiến)(52905419)
Nông Tiến Thành  08/08/1999 Chăn nuôi (52620105) Quản lý tài nguyên rừng(52620211)
Phạm Thị Thùy Linh 20/12/1999 Khoa học cây trồng (52620110) Nuôi trồng thủy sản (52620301)
Trần Thị Thu 06/05/1998 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Vũ Lâm Phương 9/11/1972 Bảo vệ thực vật (52620112) Khoa học cây trồng (52620110)
Đỗ Hồng Ngọc 17/07/1999 Thú y (52640101) Công nghệ sinh học (52420201)
Phạm Văn Thuần  10111999 Chăn nuôi (52620105) Thú y (52640101)
TRẦN HIỂN CHUNG 09/01/1999 Thú y (52640101) Thú y (52640101)
Giáp Thị Luyến 22-4-1999 Chăn nuôi (52620105) Thú y (52640101)
BÙI VĂN DƯƠNG 18 Thú y (52640101) Thú y (52640101)
BÙI VĂN DƯƠNG 18 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Trần Thị Thu 06/05/1998 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Nguyễn quang chiến  12/03/1999 Thú y (52640101) Khuyến nông (52620102)
nguyễn xuân long  16-02-1998 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
hoàng thị thu 14/11/1999 Kinh tế nông nghiệp (52620115) Thú y (52640101)
Vy Nghĩa Hiếu 20-10-1997 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Trương Văn Tiến 30/5/1999 Thú y (52640101) Thú y (52640101)
Lê văn Minh 09_04_1999 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
BẠC THỊ QUỲNH 29/05/1999 Thú y (52640101) Quản lý tài nguyên rừng(52620211)
BÙI VĂN DƯƠNG 18 Thú y (52640101) Chăn nuôi (52620105)
Nguyễn Thị Thuý Ngân 21-07-1998 Công nghệ thực phẩm (52540101) Bảo vệ thực vật (52620112)
Vũ Anh Ninh 09/11/1999 Thú y (52640101) Công nghệ kỹ thuật môi trường (52510406)
Nguyễn Thị Hoa 18-06-1999 Kinh tế nông nghiệp (52620115) Công nghệ thực phẩm (52540101)
Vừ Mí Sơn 01/09/1999 Thú y (52640101) Thú y (52640101)
Trương Thị Hạnh 11/09/1999 Công nghệ thực phẩm (52540101)