Ngành Đào tạo hệ Thạc sĩ
STT |
TRÌNH ĐỘ ĐÀO TẠO |
MÃ SỐ |
TÊN NGÀNH |
1 |
Thạc sĩ |
8620110 |
Khoa học cây trồng |
2 |
Thạc sĩ |
8620105 |
Chăn nuôi |
3 |
Thạc sĩ |
8640101 |
Thú y |
4 |
Thạc sĩ |
8620201 |
Lâm sinh |
5 |
Thạc sĩ |
8850103 |
Quản lý đất đai |
6 |
Thạc sĩ |
8440301 |
Khoa học môi trường |
7 |
Thạc sĩ |
8620116 |
Phát triển nông thôn |
8 |
Thạc sĩ |
8620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
9 |
Thạc sĩ |
8420201 |
Công nghệ sinh học |