Thông tin tuyển sinh hệ đại học chính quy năm 2019
TT |
Mã ngành |
Tên ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
SĐT Trưởng khoa |
1 |
7640101 |
Thú y (chuyên ngành Thú y; Dược – Thú y) |
1. Toán, Lý, Hóa |
TS. Phan Thị Hồng Phúc 0988706238
|
2 |
7620105 |
Chăn nuôi (chuyên ngành: Chăn nuôi thú y) |
||
3 |
7540101 |
Công nghệ thực phẩm |
1. Toán - Lý - Hóa |
TS. Nguyễn Văn Duy 0915384836 |
4 |
7420201 |
Công nghệ sinh học |
||
5 |
7540104 |
Kỹ thuật thực phẩm |
||
6 |
7540106 |
Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm |
1. Toán - Lý - Hóa |
|
7 |
7850103 |
Quản lý đất đai (Chuyên ngành: Quản lý đất đai; Địa chính – Môi trường) |
1. Toán, Lý, Hóa |
TS. Vũ Thị Thanh Thủy 0915590066
|
8 |
7340116
|
Bất động sản (chuyên ngành: Quản lý & kinh doanh bất động sản) |
1. Toán, Lý, Hóa |
|
9 |
7850101 |
Quản lý tài nguyên & môi trường (Chuyên ngành: Du lịch sinh thái & Quản lý tài nguyên) |
1. Văn, Sử, Địa |
|
10 |
7620110 |
Khoa học cây trồng |
1. Toán, Lý, Hóa |
PGS.TS. Nguyễn Viết Hưng 0912386574
|
11 |
7620112 |
Bảo vệ thực vật |
||
12 |
7620101 |
Nông nghiệp (Chuyên ngành Nông nghiệp công nghệ cao) |
||
13 |
7620205 |
Lâm sinh: (Chuyên ngành Lâm sinh; Nông lâm kết hợp) |
1. Toán, Lý, Hóa |
PGS.TS. Trần Quốc Hưng 0912450173 0868499873 |
14 |
7620211 |
Quản lý tài nguyên rừng (Chuyên ngành Quản lý tài nguyên rừng; Sinh thái và bảo tồn đa dạng sinh học) |
1. Toán, Lý, Anh |
|
15 |
7440301 |
Khoa học môi trường |
1. Toán, Lý, Hóa |
PGS.TS. Đỗ Thị Lan 0983640105 0913189377 |
16 |
7510406 |
Công nghệ kỹ thuật môi trường |
1. Toán, Lý, Hóa |
|
17 |
7320205 |
Quản lý Thông tin |
1. Toán, Văn, Anh 2. Toán, GDCD, Anh 3. Toán, Sử, Địa 4, Văn, Địa, GDCD |
|
18 |
7620115 |
Kinh tế nông nghiệp |
1. Toán, Lý, Hóa |
TS. Hà Quang Trung 0983640154
|
19 |
7620116 |
Phát triển nông thôn |
1. Toán, Lý, Hóa |
|
20 |
7340135 |
Kinh doanh Quốc tế (Chuyên ngành xuất nhập khẩu nông lâm sản) |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Hóa, Sinh 3. Toán, Văn, Hóa 4. Toán, Vật Lý, Tiếng Anh |
|
21 |
7620114 |
Kinh doanh Nông nghiệp (chuyên ngành Quản trị kiinh doanh nông nghiệp) |
1. Toán, Lý, Hóa 2. Toán, Hóa, Sinh 3. Toán, Văn, Hóa 4. Toán, Lý, Giáo dục công dân |
|
22 |
7904492 |
Khoa học & Quản lý môi trường (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
1. Toán, Lý, Hóa |
TS. Dương Ngọc Dương 0904 153 608 02083 751 216 |
23 |
7905419 |
Công nghệ thực phẩm |
1. Toán, Lý, Hóa |
|
24 |
7906425 |
Kinh tế nông nghiệp (Chương trình tiên tiến đào tạo bằng tiếng Anh) |
1. Toán, Lý, Hóa |